베트남의 영화 흥행 기록
다음은 베트남에서 개봉된 베트남 영화 및 베트남 외 영화의 흥행 수익 순위이다. 극장 상영 수익만을 기준으로 하며, 홈 비디오나 텔레비전 방영 등의 수익은 포함하지 않는다.
주석 | 개봉 연도에 가장 높은 수익을 올린 영화 |
순위 | 영화 | 영어 | 개봉연도 | 흥행 수익 (단위: 억 ₫) |
참고 |
---|---|---|---|---|---|
1 | 분노 (Hai Phượng) |
Furie | 2019 | 200.0 | [1] |
2 | 윈 마이 베이비 백 (Cua lại vợ bầu) |
Win My Baby Back | 2019 | 191.8 | |
3 | 드리미 아이즈 (Mắt biếc) |
Dreamy Eyes | 2019 | 180.0 | |
4 | 제일베이트 (Em chưa 18) |
Jailbait | 2017 | 171.0 | [2] |
5 | 더 로열 브라이드 (Gái già lắm chiêu phần 3) |
The Royal Bride | 2020 | 165.0 | |
6 | Lật Mặt 4: Nhà Có Khách | 2019 | 117.5 | [3] | |
7 | Siêu sao siêu ngố | 2018 | 109.0 | [4] | |
8 | 스위트 20 (Em là bà nội của anh) |
Sweet 20 | 2015 | 102.0 | [5] |
9 | 렛 호이 디사이드 (Để Mai tính 2) |
Let Hoi Decide | 2014 | 101.3 | |
10 | Trạng Quỳnh | 2019 | 100.0 | ||
11 | Chàng Vợ Của Em | 2018 | 86.0 | [6] | |
12 | Lật mặt 3: Ba chàng khuyết | 2018 | 85.5 | [7] | |
13 | 벤즈풀 하트 (Quả tim máu) |
Vengeful Heart | 2014 | 85.0 | [8] |
14 | 고고 시스터스 (Tháng năm rực rỡ) |
Go-Go Sisters | 2018 | 85.0 | [9] |
15 | 리틀 떼오 (Tèo em) |
Little Teo | 2013 | 80.0 | [10] |
16 | 초록 들판의 노란 꽃들 (Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh) |
Yellow Flowers on the Green Grass | 2015 | 77.8 | [11] |
17 | Chị chị em em | 2019 | 71.0 | ||
18 | 더 걸 프롬 예스터데이 (Cô gái đến từ hôm qua) |
The Girl from Yesterday | 2017 | 70.0 | |
단델리온 (Chàng trai năm ấy) |
Dandelion | 2014 | 70.0 | ||
19 | 떰깜: 더 언톨드 스토리 (Tấm Cám: Chuyện chưa kể) |
Tam Cam: The Untold Story | 2016 | 66.5 | |
20 | Đôi mắt âm dương | 2020 | 61.0 | ||
파이브 페어리즈 인 더 하우스 (Nhà có 5 nàng tiên) |
Five Fairies in the House | 2013 | 61.0 | ||
21 | Nắng | 2016 | 60.0 | ||
더 테일러 (Cô Ba Sài Gòn) |
The Tailor | 2017 | 60.0 | ||
Pháp sư mù | 2019 | 60.0 |
각주
- ↑ Hạnh Lê (ngày 25 tháng 3 năm 2019). ““Hai Phượng” cán mốc doanh thu 210 tỷ đồng, cao nhất lịch sử phim Việt”. VOV.
- ↑ https://nld.com.vn/van-nghe/top-5-phim-viet-doanh-thu-cao-nhat-moi-thoi-dai-20180620112447152.htm.
|제목=
이(가) 없거나 비었음 (도움말) - ↑ https://thanhnien.vn/van-hoa/lat-mat-4-cua-ly-hai-thang-lon-khi-thu-ve-1175-ti-dong-1094826.html.
|제목=
이(가) 없거나 비었음 (도움말) - ↑ https://laodong.vn/lao-dong-cuoi-tuan/dao-dien-duc-thinh-chang-phai-kich-ban-nao-cung-remake-duoc-604960.ldo.
|제목=
이(가) 없거나 비었음 (도움말) - ↑ Em là bà nội của anh đạt doanh thu 102 tỉ đồng - Tuổi Trẻ Online
- ↑ https://thanhnien.vn/van-hoa/voi-86-ti-dong-chang-vo-cua-em-lot-top-5-phim-viet-an-khach-nhat-1004285.html.
|제목=
이(가) 없거나 비었음 (도움말) - ↑ https://www.24h.com.vn/giai-tri/phim-cua-ly-hai-thu-85-ty-dong-gap-5-lan-chi-phi-san-xuat-c731a968773.html.
|제목=
이(가) 없거나 비었음 (도움말) - ↑ https://ione.vnexpress.net/tin-tuc/phim/vietnam/10-phim-viet-co-doanh-thu-cao-nhat-trong-lich-su-3681594.html.
|제목=
이(가) 없거나 비었음 (도움말) - ↑ https://vnexpress.net/giai-tri/phim-viet-nua-dau-2018-doanh-thu-cao-chat-luong-troi-sut-3770750.html.
|제목=
이(가) 없거나 비었음 (도움말) - ↑ Phim 80 tỉ tranh giải Cánh diều
- ↑ 'Yellow Flowers' Becomes Vietnam's Highest-Grossing Drama Ever | Hollywood Reporter