Minh Hóa Distritu
Template:Expand Vietnamese
Minh Hóa Distritu | |
— Distritu — | |
Bangsa | ![]() |
---|---|
Labuad | North Central Coastal |
Lalawigan | Quang Binh Lalawigan |
Capital | Quy Đạt |
Lualas | |
- Total | 540.9 sq mi (1,401 km2) |
Populasiun (2003) | |
- Total | 43,665 |
Oras Zona | UTC + 7 (UTC+7) |
Ing Minh Hóa metung yang districtu (huyện) king Quang Binh Lalawigan, king North Central Coast ning Vietnam. Ing distritu atin yang metung a malating balen (Quy Đạt, district capital) ampong communes (xã): Xuân Hoá, Yên Hoá, Trung Hoá, Tân Hoá, Minh Hoá, Hồng Hoá, Hóa Tiến, Hóa Hợp, Hóa Sơn, Hóa Phúc, Hóa Thanh, Dân Hoá, Thượng Hoá, Trọng Hóa, Quy Hóa.
Agpang inyang 2003 ing distritu atin yang popuyalsiun a 43,665.[1] The district covers an area of 1,401 km². The district capital lies at Quy Dat.[1]
Dalerayan
- ↑ 1.0 1.1 Districts of Vietnam. Statoids. Retrieved on March 20, 2009.
Template:QuangBinh-geo-stub
![]() | ||
---|---|---|
Thanh Hoa Lalawigan | Thanh Hóa · Sầm Sơn · Bỉm Sơn · Bá Thước · Cẩm Thủy · Đông Sơn · Hà Trung · Hậu Lộc · Hoằng Hóa · Lang Chánh · Mường Lát · Nga Sơn · Ngọc Lặc · Như Thanh · Như Xuân · Nông Cống · Quan Hóa · Quan Sơn · Quảng Xương · Thạch Thành · Thiệu Hóa · Thọ Xuân · Thường Xuân · Tĩnh Gia · Triệu Sơn · Vĩnh Lộc · Yên Định | ![]() |
Nghe An Lalawigan | Vinh · Cửa Lò · Hoang Mai · Thai Hoa · Anh Sơn · Con Cuông · Diễn Châu · Đô Lương · Hưng Nguyên · Kỳ Sơn · Nam Đàn · Nghi Lộc · Nghĩa Đàn · Quế Phong · Quỳ Châu · Quỳ Hợp · Quỳnh Lưu ·Tân Kỳ · Thanh Chương · Tương Dương · Yên Thành | |
Ha Tinh Lalawigan | Hà Tĩnh · Hong Linh · Cẩm Xuyên · Can Lộc · Đức Thọ · Hương Khê · Hương Sơn · Kỳ Anh · Lộc Hà · Nghi Xuân · Thạch Hà · Vũ Quang | |
Quang Binh Lalwigan | Đồng Hới · Bố Trạch · Lệ Thủy · Minh Hóa · Quảng Ninh · Quảng Trạch · Tuyên Hóa | |
Quang Tri Lalawigan | Quảng Trị · Đông Hà · Cam Lộ · Cồn Cỏ · Đa Krông · Gio Linh · Hải Lăng · Hướng Hóa · Triệu Phong · Vĩnh Linh | |
Huế | Thuận Hóa · Phú Xuân · Hương Thủy · Hương Trà · Phong Điền · Phú Lộc · Phú Vang · Quảng Điền |