Quang Binh Lalawigan
![]() Ding Lalawigan ning Vietnam | |
Administration | |
---|---|
Maldang Usukan Makalukluk | Lương Ngọc Bính |
Maldang Committee Makalukluk | Phan Lâm Phương |
Geografia | |
Tungku | Đồng Hới |
Labuad | North Central Coast |
Lapad | 8,051.8 km² |
Demographics | |
Populasyun • Pangasiksik |
831,600(2004) 103.3/km² |
Katutubu | Vietnamese, Bru – Vân Kiều, Chứt, Tày |
Calling code | 52 |
ISO 3166-2 | VN-24 |
Website | www.quangbinh.gov.vn |
Ing Quảng Bình metung yang Lalawigan ning Vietnam. Atiu keng pampang ning mauling labuad ning bangsa. Kayabe la kaniti ding Hòn La a pulu, atiu keng malautlaut king maulingaslagnagn pampang ning Vietnam.
Administrasyun
Ing Quảng Bình makadake ya kareng anam a distritu:
- Lệ Thủy
- Quảng Ninh
- Bố Trạch
- Quảng Trạch
- Minh Hóa
- Tuyên Hóa
Suglung Palwal
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/50px-Commons-logo.svg.png)
![]() | ||
---|---|---|
Tungku (kabisera):Dong Hoi | ||
Dong Hoi | Bắc Nghĩa • Đồng Mỹ • Đồng Phú • Đồng Sơn • Đức Ninh Đông • Hải Đình • Hải Thành • Nam Lý • Phú Hải • Bảo Ninh • Đức Ninh • Lộc Ninh • Nghĩa Ninh • Quang Phú • Thuận Đức | ![]() |
Bố Trạch Distritu | Hoàn Lão • Nhân Trạch • Thượng Trạch • Tân Trạch • Xuân Trạch • Lâm Trạch • Phúc Trạch • Lâm Trạch • Hưng Trạch • Liên Trạch • Mỹ Trạch • Hạ Trạch • Bắc Trạch • Thanh Trạch • Hải Trạch • Trung Trạch | |
Lệ Thủy Distritu | Kiến Giang • Nông Trường Lệ Ninh • An Thủy • Cam Thủy • Dương Thủy • Hải Thủy • Hoa Thủy • Hồng Thủy • Hưng Thủy • Kim Thủy • Lộc Thủy • Liên Thủy • Mai Thủy • Mỹ Thủy • Ngân Thủy • Ngư Thủy • Ngư Hòa • Phong Thủy • Phú Thủy • Sen Thủy • Sơn Thủy • Tân Thủy • Thái Thủy • Thanh Thủy • Trường Thủy • Văn Thủy | |
Minh Hóa Distritu | Quy Đạt • Xuân Hoá • Yên Hoá • Trung Hoá • Tân Hoá • Minh Hoá • Hồng Hoá • Hóa Tiến • Hóa Hợp • Hóa Sơn • Hóa Phúc • Hóa Thanh • Dân Hoá • Thượng Hoá • Trọng Hóa • Quy Hóa | |
Quang Ninh Distritu | Quán Hàu • Võ Ninh • Lương Ninh • Hải Ninh • Duy Ninh • Vĩnh Ninh • Hàm Ninh • Hiền Ninh • Xuân Ninh • An Ninh • Gia Ninh • Tân Ninh • Vạn Ninh • Trường Xuân • Trường Sơn | |
Quảng Trạch Distritu | Ba Đồn • Quảng Đông • Cảnh Dương • Quảng Phú • Quảng Xuân • Quảng Phúc • Quảng Thọ • Quảng Liên • Quảng Tiến • Quảng Lưu • Quảng Kim • Quảng Hợp | |
Tuyên Hóa Distritu | Đồng Lê • Lâm Hóa • Hương Hóa • Thanh Hóa • Thanh Thạch • Kim Hóa • Sơn Hóa • Lê Hóa • Thuận Hóa • Đồng Hóa • Thạch Hóa • Nam Hóa • Đức Hóa • Phong Hóa • Mai Hóa • Ngư Hóa • Tiến Hóa • Châu Hóa • Cao Quảng • Văn Hóa |
Pangadake ning Vietnam | |
---|---|
Labuad Lalawigan-antas lakanbalen Lalawigan | ![]() |