Thanh Hoa Lalawigan
Thanh Hoa City Thành phố Thanh Hóa |
|
Le Loi statua | |
Lua error in Module:Location_map at line 501: Unable to find the specified location map definition: "Module:Location map/data/Vietnam" does not exist. |
|
Coordinates: | |
---|---|
Bangsa | |
Lalawigan | Thanh Hóa Lalawigan |
Mitatag | 1994 |
Gubyernu | |
- Pinduan | Municipalidad |
- Partidung Kalihim | |
- People's Committee Chairman: | Nguyễn Xuân Phi |
- People's Council Chairman: | Hoàng Văn Hoằng |
Lualas | |
- Total | 22.3 sq mi (57.8 km2) |
Populasiun | |
- Total | 197,551 |
- Pangasiksik | 8,858/sq mi (3,370/km2) |
Laparan codiku | +84 (37) |
Website: http://thanhhoacity.gov.vn/ |
Ing Thanh Hóa iya ing kabisera (tungkung) lakanbalen ning Thanh Hóa Lalawigan ning Vietnam. Ing populasiun ning Thanh Hóa lakanbalen mga 200,000 nung nu atun yang lualas a 57.9 kilometru kuadradu.
Ing lakanbalen aitu mauli ning Malutung Ilug (Sông Hồng) delta labuad, mga 137 km mauli ning Hanoi, keng malating (tributary) ning Ilug Ma(Sông Mã). Ing Thanh Hóa makataid ya keng Hanoi kapamilatan ning dalan ampong rilis at mabibilang yang dargul ing kayang kalakal ampo bilang kalibudtan na ning industria.
Iniang Gerang Vietnam, ing US memomba ya keni at dakal kareng pakatalakad ampo infrastructura mengasira la, ing kabilugan a lakanbalen gewa at mitalakad yang pasibayu.
Ing Thanh Hóa atin yang Hoang Long Antique Museum, ampong maragul a Romanu Catholicung Cathedral na ning Immaculate Conception nung nu gagamitan de pa. Coordinates:
- Ating mediang maki kaugnayan keng Thanh Hoa king Wikimedia Commons
Template:ThanhHoa-geo-stub
Distritu ning North Central Coast (Bac Trung Bo) | ||
---|---|---|
Thanh Hoa Lalawigan | Thanh Hóa · Sầm Sơn · Bỉm Sơn · Bá Thước · Cẩm Thủy · Đông Sơn · Hà Trung · Hậu Lộc · Hoằng Hóa · Lang Chánh · Mường Lát · Nga Sơn · Ngọc Lặc · Như Thanh · Như Xuân · Nông Cống · Quan Hóa · Quan Sơn · Quảng Xương · Thạch Thành · Thiệu Hóa · Thọ Xuân · Thường Xuân · Tĩnh Gia · Triệu Sơn · Vĩnh Lộc · Yên Định | |
Nghe An Lalawigan | Vinh · Cửa Lò · Hoang Mai · Thai Hoa · Anh Sơn · Con Cuông · Diễn Châu · Đô Lương · Hưng Nguyên · Kỳ Sơn · Nam Đàn · Nghi Lộc · Nghĩa Đàn · Quế Phong · Quỳ Châu · Quỳ Hợp · Quỳnh Lưu ·Tân Kỳ · Thanh Chương · Tương Dương · Yên Thành | |
Ha Tinh Lalawigan | Hà Tĩnh · Hong Linh · Cẩm Xuyên · Can Lộc · Đức Thọ · Hương Khê · Hương Sơn · Kỳ Anh · Lộc Hà · Nghi Xuân · Thạch Hà · Vũ Quang | |
Quang Binh Lalwigan | Đồng Hới · Bố Trạch · Lệ Thủy · Minh Hóa · Quảng Ninh · Quảng Trạch · Tuyên Hóa | |
Quang Tri Lalawigan | Quảng Trị · Đông Hà · Cam Lộ · Cồn Cỏ · Đa Krông · Gio Linh · Hải Lăng · Hướng Hóa · Triệu Phong · Vĩnh Linh | |
Thua Thien-Hue Lalawigan | Huế · A Lưới · Hương Thủy · Hương Trà · Nam Đông · Phong Điền · Phú Lộc · Phú Vang · Quảng Điền |