ㄹ
ㄹ (rieul - 리을) là một phụ âm của hangul . Unicode cho ㄹ là U+3139. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với chữ "R" nếu ở đầu và chữ "L" nếu ở cuối.
Thứ tự nét vẽ
Stroke order in writing ㄹ
Giao tiếp đại diện khác
Loại
Chữ cái
Unicode
HTML
Tương thích Jamo
ㄹ
U+3139
ㄥ
Hangul Jamo vùng
Chữ đầu
ᄅᅠ
U+1105
ᄅ
Chữ cuối
ᅟᅠᆯ
U+11AF
ᆯ
Hanyang sử dụng riêng
Chữ đầu
U+F798

Chữ cuối
U+F88B

Nửa chiều rộng
ᄅ
U+FFA9
ᄅ
Jamo đơn
Jamo ghép
Phụ âm
ㄲ
ㄳ
ㄵ
ㄶ
ㄸ
ㄺ
ㄻ
ㄼ
ㄽ
ㄾ
ㄿ
ㅀ
ㅃ
ㅄ
ㅆ
ㅉ
Nguyên âm
Mã hóa Danh sách hangul jamo
Tham khảo
The article is a derivative under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License .
A link to the original article can be found here and attribution parties here
By using this site, you agree to the Terms of Use . Gpedia ® is a registered trademark of the Cyberajah Pty Ltd