2. deild karla 1999
Mùa giải 1999 của 2. deild karla là mùa giải thứ 34 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.
Bảng xếp hạng
Vị thứ |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
Ghi chú
|
1 |
Tindastóll |
18 |
14 |
2 |
2 |
61 |
12 |
+49 |
44 |
Thăng hạng 1. deild 2000
|
2 |
Sindri |
18 |
9 |
7 |
2 |
28 |
7 |
+21 |
34
|
3 |
Selfoss |
18 |
9 |
4 |
5 |
41 |
32 |
+9 |
31
|
4 |
Þór A. |
18 |
9 |
3 |
6 |
33 |
27 |
+6 |
30
|
5 |
Leiknir R. |
18 |
7 |
6 |
5 |
30 |
27 |
+3 |
27
|
6 |
KS |
18 |
8 |
2 |
8 |
19 |
20 |
-1 |
26
|
7 |
HK |
18 |
6 |
4 |
8 |
30 |
39 |
-9 |
22
|
8 |
Léttir |
18 |
4 |
4 |
10 |
27 |
47 |
-20 |
18
|
9 |
Völsungur |
18 |
3 |
2 |
13 |
18 |
48 |
-30 |
11 |
Xuống hạng 3. deild 2000
|
10 |
Ægir |
18 |
1 |
6 |
11 |
22 |
50 |
-28 |
9
|
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ
|
Số bàn thắng
|
Đội bóng
|
Sverrir Þór Sverrisson
|
16
|
Tindastóll
|
Unnar Sigurðsson
|
12
|
Tindastóll
|
Engilbert Friðfinnsson
|
9
|
Léttir
|
Guðjón Þorvarðarson
|
9
|
Selfoss
|
Arnar Halldórsson
|
8
|
Leiknir R.
|
Tham khảo
- Sigurðsson, Víðir (1999). Íslensk knattspyrna 1999 [Icelandic football 1999] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản thứ 1).
![Iceland](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/ce/Flag_of_Iceland.svg/21px-Flag_of_Iceland.svg.png) Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp |
- Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |