4000 (số)
4000 |
---|
Số đếm | 4000 bốn ngàn |
---|
Số thứ tự | thứ bốn ngàn |
---|
Bình phương | 16000000 (số) |
---|
Lập phương | 64000000000 (số) |
---|
|
Phân tích nhân tử | 25 × 53 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 400, 500, 800, 1000, 2000, 4000 |
---|
|
Nhị phân | 1111101000002 |
---|
Tam phân | 121110113 |
---|
Tứ phân | 3322004 |
---|
Ngũ phân | 1120005 |
---|
Lục phân | 303046 |
---|
Bát phân | 76408 |
---|
Thập nhị phân | 239412 |
---|
Thập lục phân | FA016 |
---|
Nhị thập phân | A0020 |
---|
Cơ số 36 | 33436 |
---|
Lục thập phân | 16E60 |
---|
Số La Mã | IV |
---|
|
|
|
4000 (bốn nghìn, hay bốn ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 3999 và ngay trước 4001.
Tham khảo