Andryus Rukas
Bản mẫu:Eastern Slavic name
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andryus Gintarasovich Rukas | ||
Ngày sinh | 4 tháng 9, 1996 | ||
Nơi sinh | Saint Petersburg, Nga | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | União de Leiria | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
DYuSSh Smena-Zenit | |||
FC Meteor St. Petersburg | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | FC Sibir-2 Novosibirsk | 18 | (0) |
2014–2015 | FC Dynamo Moscow | 0 | (0) |
2016–2017 | FC Arsenal Tula | 0 | (0) |
2017– | União de Leiria | 3 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-18 Nga | 4 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2017 |
Andryus Gintarasovich Rukas (tiếng Nga: Андрюс Гинтарасович Рукас; sinh ngày 4 tháng 9 năm 1996) là một hậu vệ bóng đá người Nga.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Anh có màn ra mắt tại Russian Second Division cho FC Sibir-2 Novosibirsk vào ngày 23 tháng 7 năm 2013 trong trận đấu trước FC Yakutiya Yakutsk.[1]
Ngày 25 tháng 8 năm 2017, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Bồ Đào Nha União de Leiria, thay cho anh trai sinh đôi Tomas sau khi anh ta chuyển đến FC Zenit Saint Petersburg.[2]
Đời sống cá nhân
He is a twin brother of Tomas Rukas.
Tham khảo
- ^ “Career Summary”. Russian Football Union. 25 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ 22 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Rukas replaces Rukas” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). União de Leiria. 25 tháng 8 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2018.