Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 – Nam
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Việt Nam |
Thời gian | 6 – 22 tháng 5 năm 2022 |
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 3 (tại 3 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Việt Nam (lần thứ 3[a]) |
Á quân | Thái Lan |
Hạng ba | Indonesia |
Hạng tư | Malaysia |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 24 |
Số bàn thắng | 74 (3,08 bàn/trận) |
Số khán giả | 382.865 (15.953 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | 6 cầu thủ (mỗi cầu thủ 3 bàn) |
Giải đấu bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 được tổ chức tại Việt Nam từ ngày 6 tháng 5 đến ngày 22 tháng 5 năm 2022. Các trận đấu vòng bảng và vòng bán kết được thi đấu tại Phú Thọ và Nam Định, trong khi các trận tranh huy chương đồng và huy chương vàng được tổ chức tại Hà Nội. Độ tuổi tham dự là từ 23 tuổi trở xuống, cộng thêm tối đa 3 cầu thủ quá tuổi.
Việt Nam đã bảo vệ thành công tấm huy chương vàng sau khi đánh bại Thái Lan 1–0 trong trận chung kết, đồng thời trở thành đội bóng đầu tiên vô địch với thành tích giữ sạch lưới trong suốt giải đấu, kể từ khi bóng đá nam tại SEA Games được giới hạn theo lứa tuổi vào năm 2001. Indonesia giành tấm huy chương đồng sau khi vượt qua Malaysia trong loạt sút luân lưu.
Lịch thi đấu
Dưới đây là lịch thi đấu cho nội dung bóng đá nam.[1]
G | Vòng bảng | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Chung kết |
T6 6 | T7 7 | CN 8 | T2 9 | T3 10 | T4 11 | T5 12 | T6 13 | T7 14 | CN 15 | T2 16 | T3 17 | T4 18 | T5 19 | T6 20 | T7 21 | CN 22 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | G | G | G | G | G | G | G | ½ | B | F |
Các quốc gia tham dự
10 đội tuyển trong tổng số 11 quốc gia Đông Nam Á đã tham dự nội dung thi đấu này.
Địa điểm
Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, sân vận động Hàng Đẫy ở Hà Nội và sân vận động Thiên Trường ở Nam Định là ba địa điểm được lựa chọn ban đầu cho môn bóng đá nam, trong đó các trận đấu vòng bảng diễn ra tại sân Hàng Đẫy và sân Thiên Trường, còn sân Mỹ Đình là nơi tổ chức các trận bán kết, tranh huy chương đồng và chung kết. Tuy nhiên, đến tháng 9 năm 2020, Sở Văn hoá Thể thao Thành phố Hà Nội đã có công văn chính thức gửi Tổng cục Thể dục Thể thao về việc xin không đăng cai một bảng bóng đá nam tại SEA Games 31 với lý do sân đã xuống cấp và việc nâng cấp, sửa chữa không kịp tiến độ cho SEA Games.[2] Phú Thọ đã bày tỏ sự quan tâm đến việc tổ chức một bảng đấu của bóng đá nam tại SEA Games 31 trên sân vận động Việt Trì; địa phương này chính thức được tuyên bố là địa điểm đăng cai môn bóng đá nam vào ngày 21 tháng 11 năm 2020, thay thế cho sân vận động Hàng Đẫy.[3][4]
Hà Nội | Nam Định | Phú Thọ | |
---|---|---|---|
Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình | Sân vận động Thiên Trường | Sân vận động Việt Trì | |
Sức chứa: 40.192 | Sức chứa: 30.000 | Sức chứa: 18.000 | |
Đội hình
Do SEA Games lùi lại một năm nên giải đấu nam sẽ có độ tuổi tham dự là U-23 (sinh vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1999), với tối đa ba cầu thủ quá tuổi được phép.[5]
Bốc thăm
Lễ bốc thăm được tổ chức vào ngày 6 tháng 4 năm 2022 tại khách sạn Hyatt Regency West Hanoi ở Hà Nội, Việt Nam. Mười đội tuyển trong giải đấu nam được bốc thăm chia thành hai bảng, mỗi bảng năm đội. Các đội tuyển được xếp vào năm nhóm hạt giống dựa theo thành tích của họ trong hai kỳ đại hội gần nhất. Đương kim vô địch Việt Nam, đồng thời cũng là chủ nhà và Thái Lan (nhà vô địch năm 2017) được xếp vào nhóm hạt giống số 1.[6]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 |
---|---|---|---|---|
Việt Nam (H), (C) Thái Lan |
Indonesia Malaysia |
Myanmar Campuchia |
Philippines Singapore |
Lào Đông Timor |
Trọng tài
Các trọng tài sau đây đã được lựa chọn để điều khiển tại giải đấu.
Vòng bảng
Hai đội đứng đầu mỗi bảng lọt vào vòng bán kết.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam (H) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | +6 | 10 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Indonesia | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 | 9 | |
3 | Myanmar | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | −1 | 6 | |
4 | Philippines | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4 | |
5 | Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 13 | −10 | 0 |
(H) Chủ nhà
Philippines | 4–0 | Đông Timor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Việt Nam | 3–0 | Indonesia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Đông Timor | 2–3 | Myanmar |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Myanmar | 3–2 | Philippines |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Indonesia | 4–1 | Đông Timor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Philippines | 0–4 | Indonesia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Myanmar | 0–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đông Timor | 0–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 2 | +10 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Malaysia | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 6 | +3 | 8 | |
3 | Singapore | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 9 | −4 | 5 | |
4 | Campuchia | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | −3 | 4 | |
5 | Lào | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | −6 | 1 |
Thái Lan | 1–2 | Malaysia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Campuchia | 0–5 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Vòng đấu loại trực tiếp
Trong vòng đấu loại trực tiếp, nếu một trận đấu có kết quả hòa sau 90 phút:
- Tại trận tranh huy chương đồng, sẽ không thi đấu hiệp phụ, trận đấu được quyết định bằng loạt sút luân lưu.
- Tại trận bán kết và trận chung kết, sẽ tổ chức thi đấu hiệp phụ. Nếu kết quả vẫn hòa sau hiệp phụ, trận đấu được quyết định bằng loạt sút luân lưu.
Sơ đồ
Bán kết | Trận tranh huy chương vàng | |||||
19 tháng 5 – Phú Thọ | ||||||
Việt Nam (s.h.p.) | 1 | |||||
22 tháng 5 – Hà Nội | ||||||
Malaysia | 0 | |||||
Việt Nam | 1 | |||||
19 tháng 5 – Nam Định | ||||||
Thái Lan | 0 | |||||
Thái Lan (s.h.p.) | 1 | |||||
Indonesia | 0 | |||||
Trận tranh huy chương đồng | ||||||
22 tháng 5 – Hà Nội | ||||||
Malaysia | 1 (3) | |||||
Indonesia (p) | 1 (4) |
Các trận đấu
Bán kết
Việt Nam | 1–0 (s.h.p.) | Malaysia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tranh huy chương đồng
Malaysia | 1–1 | Indonesia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Loạt sút luân lưu | ||
|
3–4 |
Tranh huy chương vàng
Việt Nam | 1–0 | Thái Lan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Huy chương vàng
Bóng đá nam Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 |
---|
Việt Nam Lần thứ 3[a] |
Thống kê
Cầu thủ ghi bàn
Đã có 74 bàn thắng ghi được trong 24 trận đấu, trung bình 3.08 bàn thắng mỗi trận đấu.
3 bàn thắng
2 bàn thắng
- Marselino Ferdinan
- Hadi Fayyadh
- Ekanit Panya
- Korawich Tasa
- Mouzinho
- Đỗ Hùng Dũng
- Nguyễn Tiến Linh
1 bàn thắng
- Sieng Chanthea
- Ky Rina
- Im Somoun
- Choun Chanchav
- Sa Ty
- Fachruddin Aryanto
- Muhammad Ridwan
- Rizky Ridho
- Ronaldo Kwateh
- Ekkamai Ratxachak
- Chony Wenpaserth
- Phouvieng Phounsavath
- Phithack Kongmathilath
- Danial Asri
- Azfar Fikri Azhar
- Syahir Bashah
- Faiz Amer Runnizar
- Azam Azmi Murad
- Htet Phyoe Wai
- Aung Wunna Soe
- Lwin Moe Aung
- Soe Moe Kyaw
- Christian Rontini
- Dennis Chung
- Oskari Kekkonen
- Glenn Kweh
- Jordan Emaviwe
- Muhammad Akbar
- Shah Shahiran
- Harhys Stewart
- Ben Davis
- Chonnapat Buaphan
- Worachit Kanitsribampen
- Jaimito Soares
- Lê Văn Đô
- Nguyễn Văn Tùng
- Hồ Thanh Minh
- Nhâm Mạnh Dũng
1 bàn phản lưới nhà
- Anantaza Siphongphan (trong trận gặp Campuchia)
- At Viengkham (trong trận gặp Thái Lan)
- Harhys Stewart (trong trận gặp Thái Lan)
Kỷ luật
Một cầu thủ ngay lập tức bị treo giò trong trận đấu tiếp theo nếu phải nhận một trong các hình phạt sau:
- Nhận 1 thẻ đỏ (thời gian treo giò vì thẻ đỏ có thể nhiều hơn nếu là lỗi vi phạm nghiêm trọng)
- Nhận 2 thẻ vàng trong 2 trận đấu khác nhau; thẻ vàng bị xóa sau khi kết thúc lượt trận tiếp theo (điều này không được áp dụng đến bất kỳ trận đấu quốc tế nào khác trong tương lai)
Các quyết định kỷ luật sau đây đã được thực hiện trong suốt giải đấu:
Cầu thủ | Vi phạm | Đình chỉ |
---|---|---|
Jonathan Khemdee | trong trận đấu bảng B v Malaysia (lượt trận 1; 7 tháng 5 năm 2022) | Bảng B v Singapore (lượt trận 2; 9 tháng 5 năm 2022) |
Bảng B v Campuchia (lượt trận 4; 14 tháng 5 năm 2022) | ||
William Gabriel Weidersjö | trong trận đấu bán kết v Indonesia (19 tháng 5 năm 2022) | Chung kết v Việt Nam (22 tháng 5 năm 2022) |
Firza Andika | trong trận đấu bán kết v Thái Lan (19 tháng 5 năm 2022) | Tranh huy chương đồng v Malaysia (22 tháng 5 năm 2022) |
Rachmat Irianto | trong trận đấu bán kết v Thái Lan (19 tháng 5 năm 2022) | |
Ricky Kambuaya |
Bảng xếp hạng chung cuộc
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam (H) | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 16 | Vô địch - Huy chương vàng | |
Thái Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 3 | +10 | 12 | Á quân - Huy chương bạc | |
Indonesia | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | +5 | 12 | Hạng ba - Huy chương đồng | |
4 | Malaysia | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | +2 | 8 | Hạng tư |
5 | Myanmar | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | −1 | 6 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | Singapore | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 9 | −4 | 5 | |
7 | Philippines | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4 | |
8 | Campuchia | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | −3 | 4 | |
9 | Lào | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | −6 | 1 | |
10 | Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 13 | −10 | 0 |
Xem thêm
Ghi chú
Tham khảo
- ^ “Lịch thi đấu môn bóng đá nam SEA Games 31: U23 Việt Nam gặp Indonesia ngày ra quân”. Báo Tuổi Trẻ. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2022.
- ^ cand.com.vn. “Sân nào thay thế Hàng Đẫy đăng cai bóng đá nam SEA Games 31?”. Báo Công an Nhân dân điện tử. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2022.
- ^ “Môn bóng đá nam SEA Games 31 tổ chức ở đâu”. Người đưa tin. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2022.
- ^ “Phú Thọ được chọn đăng cai bóng đá nam SEA Games 31”. laodong.vn. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2022.
- ^ “Bóng đá nam SEA Games 31 sẽ tăng cường 3 cầu thủ trên 23 tuổi”. Báo Thanh Niên. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Việt Nam và Thái Lan là hạt giống của SEA Games 31”. Báo Thanh Niên. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2022.