Home
Random Article
Read on Wikipedia
Edit
History
Talk Page
Print
Download PDF
vi
12 other languages
Bản mẫu:Nhân vật Tam Quốc
x
t
s
Nhân vật thời
Hán mạt
và
Tam Quốc
Nhà
cai trị
Đông Hán
Linh đế
•
Thiếu đế
•
Hiến đế
Tào Ngụy
Vũ đế
•
Văn đế
•
Minh đế
•
Linh công
•
Cao Quý hương công
•
Nguyên đế
Thục Hán
Tiên Chủ (Chiêu Liệt đế)
•
Hậu Chủ (Hoài đế)
Đông Ngô
Vũ Liệt đế
•
Hoàn vương
•
Đại đế
•
Phế đế
•
Cảnh đế
•
Mạt đế
Tây Tấn
Tuyên vương
•
Cảnh vương
•
Văn vương
•
Vũ đế
Khác
Đổng Trác
•
Công Tôn Toản
•
Lưu Biểu
•
Lưu Tông
•
Lưu Ngu
•
Lưu Yên
•
Lưu Chương
•
Lã Bố
•
Mã Đằng
•
Viên Thiệu
•
Viên Thuật
•
Trương Giác
•
Trương Lỗ
•
Công Tôn Độ
•
Công Tôn Khang
•
Công Tôn Cung
•
Công Tôn Uyên
•
Hàn Toại
•
Lưu Do
•
Lưu Đại
• Lưu Sủng •
Sĩ Nhiếp
•
Viên Đàm
•
Viên Hi
•
Viên Thượng
Hậu phi
phu nhân
Đông Hán
Đổng thái hậu
•
Hà thái hậu
•
Đổng quý nhân
•
Phục hoàng hậu
•
Tào hoàng hậu
Tào Ngụy
Đinh phu nhân
•
Biện phu nhân
• Hoàn phu nhân •
Chân hoàng hậu
•
Quách hoàng hậu
• Ngu phi •
Mao hoàng hậu
•
Quách hoàng hậu
•
Chân hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
•
Vương hoàng hậu
•
Biện hoàng hậu
• Biện hoàng hậu
Thục Hán
Cam phu nhân
•
My phu nhân
•
Tôn phu nhân
•
Ngô hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
Đông Ngô
Ngô phu nhân
•
Đại Kiều
• Bộ phu nhân •
Vương phu nhân
•
Vương phu nhân
•
Phan hoàng hậu
• Toàn hoàng hậu • Hà thái hậu • Trương phu nhân • Chu hoàng hậu • Đằng hoàng hậu
Khác
Triệu Nga
•
Thái Diễm
•
Hoàng Nguyệt Anh
•
Tiểu Kiều
• Từ phu nhân •
Tân Hiến Anh
• Vương Dị •
Tôn Lỗ Ban
•
Tôn Lỗ Dục
• Lục Úc Sinh •
Nguyễn phu nhân
•
Trương Xuân Hoa
•
Hạ Hầu Huy
•
Dương Huy Du
•
Vương Nguyên Cơ
Quan lại
Tào Ngụy
Ẩn Phồn •
Bà Khâm
•
Bàng Dục
•
Bào Huân
• Bỉnh Nguyên • Bùi Tiềm • Cao Đường Long • Cao Nhu •
Chu Thước
•
Chung Do
• Chung Dục •
Diêm Ôn
• Du Sở • Dương Bái •
Dương Phụ
•
Dương Tu
• Dương Tuấn • Đặng Dương •
Đặng Hi
•
Đinh Dị
• Đinh Mật •
Đinh Nghi
• Đinh Phỉ • Đô Thị Ngưu Lợi • Đỗ Kỳ •
Đỗ Tập
• Đỗ Thứ •
Đổng Chiêu
• Đổng Ngộ •
Giả Hủ
• Hạ Hầu Hòa • Hạ Hầu Huệ •
Hạ Hầu Huyền
•
Hạ Hầu Uy
•
Hà Yến
•
Hàm Đan Thuần
• Hàn Kỵ •
Hàn Phạm
• Hàn Tung • Hạo Chu •
Hí Chí Tài
• Hình Ngung • Hình Trinh •
Hoa Hâm
•
Hòa Hiệp
• Hoàn Điển • Hoàn Giai • Hoàn Phạm • Hoàn Uy • Hồ Chất •
Hứa Chi
•
Hứa Doãn
•
Hứa Du
• Kê Hỉ • Kê Khang •
Khoái Việt
• Lệnh Hồ Ngu • Lệnh Hồ Thiệu •
Lộ Túy
• Lư Dục • Lưu Dị •
Lưu Diệp
•
Lưu Đào
•
Lưu Nghị
• Lưu Phóng •
Lưu Phức
• Lưu Thiệu • Lưu Tiên •
Lưu Tĩnh
• Lưu Trinh • Lương Mậu • Lương Tập • Lý Nghĩa •
Lý Phong
• Lý Thắng •
Mã Tuân
•
Mãn Vĩ
•
Mạnh Khang
• Mạnh Kiến •
Mao Giới
•
Mộc Tịnh
• Ngu Tùng •
Nguyễn Tịch
•
Nguyễn Vũ
•
Ngư Hoạn
• Ôn Khôi • Phó Cán • Phó Hỗ • Phó Huyền • Phó Tốn •
Quách Gia
• Quốc Uyên • Sơn Đào • Tào Bưu • Tào Cứ •
Tào Hùng
• Tào Hi •
Tào Lễ
•
Tào Vũ
• Tảo Chi •
Tân Tì
• Tân Sưởng • Tất Kham •
Thạch Thao
•
Thôi Diệm
• Thôi Lâm • Thôi Tán • Thương Từ • Thường Lâm • Tiết Đễ •
Tô Lâm
• Tôn Tư • Tôn Ung •
Trần Đăng
•
Trần Kiều
•
Trần Lâm
•
Trần Quần
•
Trình Dục
•
Trình Vũ
• Trịnh Hồn • Trịnh Mậu • Trịnh Tiểu Đồng • Trịnh Xung • Trọng Trường Thống • Trương Cung •
Trương Ký
•
Trương Phạm
• Trương Tập •
Trương Thừa
•
Tuân Du
• Tuân Duyệt •
Tuân Dực
• Tuân Nghĩ •
Tuân Úc
•
Tuân Vĩ
• Tư Mã Chi •
Tư Mã Lãng
•
Tư Mã Phu
•
Tư Mã Sư
•
Tư Mã Ý
• Từ Cán • Từ Mạc •
Từ Tuyên
• Tưởng Ban •
Tưởng Tế
• Ứng Cừ • Ứng Sướng • Ứng Thiệu • Vệ Ký • Vệ Trăn • Vi Đản • Vi Khang • Viên Hoán • Viên Khản •
Vũ Chu
•
Vương Hùng
•
Vương Lãng
•
Vương Nghiệp
•
Vương Quán
• Vương Quảng • Vương Tất •
Vương Tu
•
Vương Túc
• Vương Tư • Vương Tượng •
Vương Xán
Thục Hán
Ân Quán
•
Âm Hóa
•
Bàng Lâm
•
Bàng Thống
•
Bành Dạng
•
Bùi Tuấn
•
Diêu Trụ
•
Doãn Mặc
•
Dương Hồng
•
Dương Hí
•
Dương Nghi
•
Dương Ngung
•
Đặng Lương
•
Đỗ Quỳnh
•
Đỗ Vi
•
Đổng Doãn
•
Đổng Hòa
•
Đổng Khôi
•
Đổng Quyết
•
Gia Cát Kiều
•
Gia Cát Lượng
•
Gia Cát Quân
•
Giản Ung
•
Hà Chi
•
Hà Tông
•
Hoàng Hạo
•
Hồ Tiềm
•
Hứa Tĩnh
•
Hứa Từ
•
Hướng Lãng
•
Khước Chính
•
Lã Khải
•
Lã Nghệ
•
Lai Mẫn
•
Lại Cung
•
Liêu Lập
•
Lưu Ba
•
Lưu Cán
•
Lưu Diệm
•
Lưu Độ
•
Lý Mạc
•
Lý Mật
•
Lý Thiệu
•
Lý Triều
•
Lý Nghiêm
•
Lý Phong
•
Lý Phúc
•
Lý Soạn
•
Mã Lương
•
Mạnh Quang
•
My Trúc
•
Phàn Kiến
•
Pháp Chính
•
Phí Thi
•
Phí Y
•
Quách Du Chi
•
Tần Mật
•
Tập Trinh
•
Thường Úc
•
Tiều Chu
•
Tôn Càn
•
Tông Dự
•
Trần Chấn
•
Trần Chi
•
Trần Thọ
•
Trình Kỳ
•
Trương Biểu
•
Trương Duệ
•
Trương Thiệu
•
Trương Tồn
•
Từ Thứ
•
Tưởng Hiển
•
Tưởng Uyển
•
Xạ Kiên
•
Xạ Viên
•
Y Tịch
•
Vương Liên
•
Vương Mưu
•
Vương Phủ
•
Vương Sĩ
Đông Ngô
Ân Lễ •
Bộ Chất
• Bộc Dương Hưng •
Cố Đàm
• Cố Đễ •
Cố Thiệu
•
Cố Ung
• Cố Vinh •
Chu Trị
• Chung Ly Mục • Diêu Tín • Dương Đạo • Dương Trúc • Đằng Dận • Đằng Mục • Đằng Tu • Đinh Mật •
Đổng Triều
•
Gia Cát Cẩn
•
Gia Cát Khác
• Hà Định •
Hạ Thiệu
•
Hà Thực
•
Hác Phổ
•
Hoa Dung
• Hoa Hạch •
Hoàn Di
• Hoằng Cầu • Hồ Tống •
Hồ Xung
• Hứa Cống •
Khám Trạch
•
Kỵ Diễm
• Kỷ Trắc • Lã Ý • Lạc Thống •
Lâu Huyền
•
Lỗ Túc
• Lục Cơ •
Lục Hỉ
• Lục Khải • Lục Mạo • Lục Tích • Lục Vân • Lục Y •
Lưu Cơ
•
Lưu Đôn
• Mạnh Nhân • Nghiêm Tuấn •
Ngô Xán
• Ngô Phạm •
Ngu Phiên
•
Ngu Dĩ
•
Ngu Thụ
•
Phan Tuấn
• Phạm Chẩn • Phạm Thận • Phùng Hi •
Sầm Hôn
• Tạ Cảnh • Tạ Thừa •
Thạch Vĩ
•
Thái Sử Hưởng
• Thẩm Hành • Thị Nghi •
Tiết Doanh
• Tiết Hủ • Tiết Tống • Toàn Ký •
Toàn Thượng
• Tôn Bá • Tôn Dực •
Tôn Đăng
•
Tôn Hòa
•
Tôn Khuông
•
Tôn Kỳ
•
Tôn Lâm
• Tôn Lự •
Tôn Phấn
•
Tôn Thiệu
•
Tôn Tuấn
• Tôn Tư •
Tôn Ý
• Trần Hóa • Triệu Đạt •
Trình Bỉnh
•
Trương Chấn
•
Trương Chiêu
•
Trương Đễ
•
Trương Hoành
•
Trương Hưu
• Trương Nghiễm • Trương Ôn •
Trương Thừa
•
Từ Tường
•
Ung Khải
• Vạn Úc • Vi Chiêu • Vương Phồn
Tây Tấn
Bùi Khải • Bùi Tú • Đỗ Chẩn • Đỗ Liệt •
Giả Sung
• Hà Phàn • Hà Tăng • Hà Trinh •
Hầu Sử Quang
• Hoàng Phủ Yến • Hồ Uy • Hướng Hùng • Lư Khâm •
Lưu Nghị
•
Lưu Thực
•
Ngụy Thư
•
Phan An
• Phùng Dư • Thọ Lương • Thoán Cốc • Thường Kỵ •
Tô Du
•
Trương Hoa
•
Tuân Húc
•
Tư Mã Du
•
Ứng Trinh
•
Vệ Quán
• Văn Lập • Vương Lãm •
Vương Nghiệp
• Vương Nhung • Vương Thẩm •
Vương Tường
Khác
Lư Thực
•
Trương Nhượng
•
Triệu Trung
•
Tào Tung
• Trương Ôn •
Hàn Phức
• Hoàng Uyển • Ngũ Quỳnh •
Trần Cung
•
Thư Thụ
•
Điền Phong
•
Thẩm Phối
•
Bàng Kỷ
•
Quách Đồ
•
Tân Bình
•
Điền Trù
•
Đào Khiêm
• Tuân Thầm • Trịnh Thái • Hà Ngung • Phó Tiếp • Cái Huân •
Trần Kỷ
•
Trần Khuê
•
Trương Dương
• Triệu Kỳ •
Dương Bưu
•
Mã Mật Đê
•
Vương Doãn
•
Sĩ Tôn Thụy
•
Khổng Dung
•
Khổng Trụ
•
Tang Hồng
• Ngụy Phúng •
Lý Tiến
•
Lý Nho
•
Trương Mạc
•
Trương Siêu
• Quản Ninh •
Viên Di
•
Vương Liệt
•
Thái Ung
•
Gia Cát Huyền
•
Lưu Kỳ
•
Khoái Lương
•
Hàn Huyền
• Đổng Phù • Triệu Vĩ •
Vương Thương
•
Trương Tùng
Tướng
lĩnh
Tào Ngụy
Ân Thự
•
Bàng Đức
•
Bàng Hội
•
Cao Lãm
•
Châu Thái
•
Chu Cái
•
Chu Linh
•
Chung Hội
•
Diêm Hành
• Diêm Nhu •
Doãn Lễ
• Doãn Phụng • Dương Hân • Dương Kỵ •
Đặng Ngải
•
Đặng Trung
•
Điền Dự
•
Điền Tục
•
Điển Vi
•
Đới Lăng
•
Giả Quỳ
• Giả Tín •
Gia Cát Đản
•
Hạ Hầu Đôn
• Hạ Hầu Hiến •
Hạ Hầu Mậu
•
Hạ Hầu Nho
•
Hạ Hầu Thượng
•
Hạ Hầu Uyên
• Hạ Hầu Vinh •
Hác Chiêu
•
Hàn Hạo
•
Hàn Tống
• Hầu Âm •
Hầu Thành
• Hoàng Hoa •
Hồ Liệt
•
Hồ Phấn
•
Hồ Tuân
•
Hứa Chử
• Hứa Nghi • Khiên Chiêu • Lã Khoáng •
Lã Kiền
• Lã Thường • Lã Tường • Lâu Khuê •
Lộ Chiêu
• Lỗ Chi • Lưu Đại • Lưu Huân •
Lý Điển
• Lý Phụ •
Lý Thông
•
Mãn Sủng
•
Ngô Chất
•
Ngô Đôn
•
Ngưu Kim
•
Ngụy Bình
•
Ngụy Tục
• Nhạc Lâm •
Nhạc Tiến
•
Nhâm Tuấn
• Phí Diệu •
Quách Hoài
•
Quán Khâu Kiệm
•
Sư Toản
• Sử Hoán •
Tang Bá
•
Tào Chân
•
Tào Chương
•
Tào Hồng
•
Tào Hưu
•
Tào Nhân
•
Tào Sảng
•
Tào Thái
•
Tào Thuần
•
Tào Triệu
•
Tần Lãng
• Tất Quỹ • Thái Dương • Thành Công Anh •
Thân Nghi
• Tiên Vu Phụ •
Tiêu Xúc
•
Tô Tắc
•
Tôn Lễ
•
Tôn Quán
•
Tống Hiến
•
Trần Thái
• Triệu Ngang • Triệu Nghiễm • Triệu Tiển •
Trương Cáp
•
Trương Đặc
•
Trương Hổ
•
Trương Liêu
•
Trương Tú
•
Tư Mã Vọng
•
Từ Hoảng
•
Văn Hổ
•
Văn Khâm
•
Văn Sính
•
Văn Thục
•
Vu Cấm
•
Vương Bí
• Vương Kinh •
Vương Lăng
•
Vương Song
•
Vương Sưởng
•
Vương Trung
•
Xương Hi
Thục Hán
Bàng Hi
•
Cao Tường
•
Câu Phù
•
Diêm Vũ
•
Đặng Chi
•
Gia Cát Chiêm
•
Gia Cát Thượng
•
Hạ Hầu Bá
•
Hạ Hầu Lan
•
Hoàng Trung
•
Hoàng Quyền
•
Hoắc Dặc
•
Hoắc Tuấn
•
Hồ Tế
•
Hướng Sủng
•
Khương Duy
•
La Hiến
•
Liêu Hóa
•
Liễu Ẩn
•
Lôi Đồng
•
Lôi Tự
•
Lưu Bàn
•
Lưu Mẫn
•
Lưu Phong
•
Lưu Tuần
•
Lưu Ung
•
Lý Khôi
•
Mã Đại
•
Mã Siêu
•
Mã Tắc
•
Mã Trung
•
Mạnh Đạt
•
Mạnh Hoạch
•
Nghiêm Nhan
•
Ngô Ban
•
Ngô Lan
•
Ngô Ý
•
Ngụy Diên
•
Phí Quán
•
Phó Dung
•
Phó Thiêm
•
Phụ Khuông
•
Phùng Tập
•
Quan Bình
•
Quan Hưng
•
Quan Vũ
•
Sa Ma Kha
•
Tập Trân
•
Thân Đam
•
Trác Ưng
•
Trần Đáo
•
Trần Thức
•
Triệu Lũy
•
Triệu Vân
•
Trương Dực
•
Trương Nam
•
Trương Ngực
•
Trương Phi
•
Tưởng Bân
•
Tưởng Thư
•
Viên Lâm
•
Vương Bình
•
Vương Hàm
•
Vương Tự
Đông Ngô
Bộ Cơ
•
Bộ Hiệp
• Bộ Xiển •
Cam Ninh
• Chu Cứ • Chu Dận •
Chu Du
•
Chu Dị
•
Chu Hoàn
•
Chu Nhiên
•
Chu Phường
•
Chu Tài
•
Chu Thái
•
Chu Thiệu
• Chu Xử • Chung Ly Tuân • Cố Dung • Cố Thừa • Cốc Lợi •
Đào Hoàng
• Đào Tuấn •
Đinh Phong
•
Đinh Phụng
•
Đổng Tập
•
Đường Tư
• Gia Cát Dung •
Gia Cát Tịnh
• Hạ Đạt •
Hạ Tề
•
Hàn Đương
•
Hoàng Cái
• Kỷ Chiêm •
Lã Cứ
•
Lã Đại
•
Lã Khải
•
Lã Mông
•
Lã Phạm
•
Lăng Tháo
•
Lăng Thống
•
Lỗ Thục
•
Lục Cảnh
•
Lục Dận
•
Lục Kháng
•
Lục Tốn
•
Lục Yến
•
Lưu A
•
Lưu Bình
•
Lưu Lược
• Lưu Tán •
Lưu Toản
•
Lý Dị
•
Lý Úc
•
Mã Mậu
•
Mã Trung
•
My Phương
•
Ngô Cảnh
•
Ngô Ngạn
• Ngu Tiện •
Ngu Trung
•
Nhuế Huyền
•
Phan Chương
•
Phan Lâm
•
Phạm Cương
• Quách Mã •
Sĩ Nhân
•
Tạ Tinh
•
Thái Sử Từ
•
Thẩm Oánh
• Thi Tích •
Tiên Vu Đan
•
Toàn Dịch
•
Toàn Đoan
•
Toàn Tông
•
Toàn Tự
•
Tô Phi
•
Tổ Lang
•
Tổ Mậu
• Tôn Ân • Tôn Bí •
Tôn Cảo
•
Tôn Chấn
•
Tôn Di
•
Tôn Dị
•
Tôn Du
•
Tôn Hâm
•
Tôn Khải
•
Tôn Lãng
• Tôn Lân •
Tôn Hà
•
Tôn Hiệu
•
Tôn Hoàn
•
Tôn Hoán
•
Tôn Phụ
•
Tôn Thiều
• Tôn Tịnh •
Tôn Tuấn
• Tôn Tùng •
Tống Khiêm
•
Trần Biểu
•
Trần Tu
•
Trần Vũ
•
Trình Phổ
•
Trịnh Trụ
• Trương Bố •
Trương Đạt
• Tu Doãn •
Tu Tắc
•
Từ Côn
•
Từ Thịnh
•
Tưởng Khâm
• Vu Thuyên •
Vương Đôn
Tây Tấn
Chu Tuấn
•
Dương Hỗ
•
Dương Tắc
•
Dương Tông
• Dương Triệu •
Đỗ Dự
•
Đổng Nguyên
•
Đường Bân
•
Gia Cát Tự
•
Hồ Uyên
• Khiên Hoằng • Lý Tùng •
Mã Long
•
Mao Cảnh
• Mạnh Cán •
Thạch Bao
• Thoán Năng • Trần Khiên •
Tôn Tú
•
Tuân Khải
• Tư Mã Dung •
Tư Mã Lượng
• Tư Mã Phụ • Tư Mã Trụ •
Tư Mã Tuấn
• Vương Hồn • Vương Tố •
Vương Tuấn
Khác
Trương Bảo
•
Trương Lương
•
Trương Yên
•
Mã Nguyên Nghĩa
•
Hoàng Phủ Tung
•
Chu Tuấn
•
Hà Tiến
•
Đinh Nguyên
• Từ Cầu •
Hoa Hùng
• Chủng Tập • Chủng Thiệu •
Bào Tín
•
Kỷ Linh
•
Kiều Nhuy
•
Lôi Bạc
•
Trần Lan
•
Văn Xú
•
Nhan Lương
•
Khúc Nghĩa
•
Lý Thôi
•
Quách Dĩ
•
Trương Tế
•
Phàn Trù
•
Đoàn Ổi
•
Từ Vinh
•
Hồ Chẩn
• Dương Định • Tào Báo • Lưu Tích • Giả Long •
Trương Nhiệm
•
Lưu Khôi
• Dương Ngang • Dương Nhiệm • Biên Chương • Bắc Cung Ngọc • Lý Văn Hầu •
Thuần Vu Quỳnh
•
Viên Hi
•
Cao Cán
•
Cao Thuận
•
Thành Liêm
•
Tào Tính
•
Hác Manh
• Trương Tiện •
Liễu Nghị
•
Trách Dung
•
Hầu Tuyển
•
Trình Ngân
•
Trương Hoành
•
Thành Nghi
•
Lý Kham
•
Mã Ngoạn
•
Dương Thu
•
Lương Hưng
•
Lý Mông
•
Vương Phương
•
Đổng Thừa
•
Dương Phụng
•
Hàn Tiêm
• Lã Giới •
Vương Uy
•
Hoàng Tổ
Khác
Bàng Đức Công
• Chu Bất Nghi • Chu Kiến Bình • Chu Quần • Chu Tuyên • Đỗ Quỳ •
Đổng Phụng
•
Điêu Thuyền
• Hạ Hầu Xứng •
Hoa Đà
•
Hoàng Phủ Mật
• Hoàng Thừa Ngạn •
Hồ Chiêu
•
Mã Hưu
•
Mã Thiết
•
Lã Hưng
•
Lưu Huy
• Mã Quân •
Nễ Hành
•
Quản Lộ
•
Tả Từ
•
Tào Bất Hưng
•
Tào Thực
•
Tào Xung
•
Thành Tế
•
Tuân Sảng
• Tuân Xán •
Tống Trọng Tử
•
Tôn Thiệu
•
Triệu Nguyệt
•
Trịnh Huyền
•
Nhâm An
•
Trương Bao
• Trương Tiến •
Trương Trọng Cảnh
•
Tư Mã Huy
• Vương Bật
Liên quan
Tam quốc chí
•
Nhân vật Tam Quốc
•
Nhân vật hư cấu
•
Sự kiện hư cấu