Bản mẫu:Tensor
|
---|
Glossary of tensor theory |
Scope | |
---|
Ký hiệu |
- Ký hiệu chỉ số
- Ký hiệu đa chỉ số
- Ký hiệu Einstein
- Vi tích phân Ricci
- Ký hiệu đồ họa Penrose
- Ký hiệu Voigt
- Ký hiệu chỉ số trừu tượng
- Tetrad (ký hiệu chỉ số)
- Ký hiệu Van der Waerden
|
---|
Tensor Các định nghĩa |
- tensor (intrinsic definition)
- tensor field
- tensor density
- tensors in curvilinear coordinates
- mixed tensor
- antisymmetric tensor
- symmetric tensor
- tensor operator
- tensor bundle
|
---|
Các Phép toán |
- tensor product
- exterior product
- tensor contraction
- transpose (2nd-order tensors)
- raising and lowering indices
- Hodge star operator
- covariant derivative
- exterior derivative
- exterior covariant derivative
- Lie derivative
|
---|
Related abstractions | |
---|
Notable tensors | Toán học |
- Kronecker delta
- Levi-Civita symbol
- metric tensor
- nonmetricity tensor
- Christoffel symbols
- Ricci curvature
- Riemann curvature tensor
- Weyl tensor
- torsion tensor
|
---|
Vật lý học |
- moment of inertia
- angular momentum tensor
- spin tensor
- Cauchy stress tensor
- stress–energy tensor
- EM tensor
- gluon field strength tensor
- Einstein tensor
- metric tensor (GR)
|
---|
|
---|
Nhà toán học | |
---|