Cúp bóng đá châu Đại Dương 2002
2002 OFC Kapu o Kīngitanga | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | New Zealand |
Thời gian | 5 – 14 tháng 7 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 64 (4 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cúp bóng đá châu Đại Dương 2002 là Cúp bóng đá châu Đại Dương lần thứ 5, diễn ra ở New Zealand, từ 5 đến 14 tháng 7. Giải đấu có 8 đội tuyển tham dự, chia làm 2 bảng 4 đội, để chọn ra 2 đội đứng đầu bảng giành quyền vào vòng trong.
New Zealand giành chức vô địch lần thứ 3, sau khi vượt qua đương kim vô địch Úc 1–0 ở trận chung kết.
Vòng loại
Địa điểm
Auckland | Auckland (Albany) |
---|---|
Sân vận động Mount Smart | Sân vận động North Harbour |
Sức chứa: 30.000 | Sức chứa: 25.000 |
![]() |
![]() |
Vòng chung kết
Vòng bảng
Bảng A
Chi tiết
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | +21 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 |
Chi tiết
Fiji ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Toma ![]() Bukaudi ![]() |
(Chi tiết) | Sinedo ![]() |
Úc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Mori ![]() Despotovski ![]() |
(Chi tiết) |
Vanuatu ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Marango ![]() |
(Chi tiết) |
Úc ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Despotovski ![]() Horvat ![]() Chipperfield ![]() Mori ![]() Costanzo ![]() Porter ![]() Trimboli ![]() |
(Chi tiết) |
Vanuatu ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Iwai ![]() |
(Chi tiết) |
Úc ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Milicic ![]() Porter ![]() Juric ![]() Trimboli ![]() De Amicis ![]() |
(Chi tiết) |
Úc và Vanuatu giành quyền vào bán kết.
Bảng B
Kết quả
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 2 | +17 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | -10 |
Chi tiết
New Zealand ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Nelsen ![]() Vicelich ![]() Urlovic ![]() Campbell ![]() |
(Chi tiết) |
Tahiti ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Booene ![]() Tagawa ![]() Fatupua-Lecaill ![]() |
(Chi tiết) | Daudau ![]() Menapi ![]() |
New Zealand ![]() | 9–1 | ![]() |
---|---|---|
Killen ![]() Campbell ![]() Nelsen ![]() Burton ![]() De Gregorio ![]() |
(Chi tiết) | Aisa ![]() |
Tahiti ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Garcia ![]() Tagawa ![]() |
(Chi tiết) | Davani ![]() |
New Zealand ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Vicelich ![]() Urlovic ![]() Campbell ![]() Burton ![]() |
(Chi tiết) | Fa'arodo ![]() |
New Zealand và Tahiti giành quyền vào bán kết.
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
12 tháng 7 - Auckland | ||||||
![]() | 2 | |||||
14 tháng 7 - Auckland | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
12 tháng 7 - Auckland | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
14 tháng 7 - Auckland | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 |
Bán kết
Úc ![]() | 2–1 (h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Porter ![]() Mori ![]() |
(Chi tiết) | Zaveroni ![]() |
New Zealand ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Burton ![]() Killen ![]() |
(Chi tiết) |
Tranh hạng ba
Tahiti ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Auraa ![]() |
(Chi tiết) |
Chung kết
New Zealand ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Nelsen ![]() |
(Chi tiết) |
Vô địch
Vô địch Cúp bóng đá châu Đại Dương 2002![]() New Zealand Lần thứ ba |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- RSSF. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010.