Chinen Kei
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Chinen Kei | ||
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1995 | ||
Nơi sinh | Okinawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kawasaki Frontale | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2016 | Đại học Học viện Aichi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | Kawasaki Frontale | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018 |
Chinen Kei (知念 慶 Chinen Kei , sinh ngày 17 tháng 3 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Kawasaki Frontale.
Sự nghiệp
Chinen Kei gia nhập câu lạc bộ tại J1 League Kawasaki Frontale năm 2017.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 22 tháng 2 năm 2018.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2017 | Kawasaki Frontale | J1 League | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 |
Tổng | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 |
Tham khảo
- ^ Chinen Kei tại J.League (tiếng Nhật)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 11 out of 289)
Liên kết ngoài
- Profile at Kawasaki Frontale
- Chinen Kei tại J.League (tiếng Nhật)