Coucy-le-Château-Auffrique (tổng)
Tổng Coucy-le-Château-Auffrique | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Aisne |
Quận | Quận Laon |
Xã | 29 |
Mã của tổng | 02 11 |
Thủ phủ | Coucy-le-Château-Auffrique |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Jean-Claude Dumont 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
11 146 người (1999) |
Diện tích | 24 458 ha = 244,58 km² |
Mật độ | 45,57 hab./km² |
Tổng Coucy-le-Château-Auffrique là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France.
Địa lý
Tổng này được tổ chức xung quanh Coucy-le-Château-Auffrique thuộc quận Laon. Độ cao thay đổi từ 38 m (Manicamp) đến 212 m (Septvaux) với độ cao trung bình 87 m.
Hành chính
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Jean-Claude Dumont | PCF | |
2001-2008 | Jean-Claude Dumont | PCF |
Các đơn vị cấp dưới
Tổng Coucy-le-Château-Auffrique gồm 29 xã với dân số là 11 146 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Audignicourt | 98 | 2300 | 02034 |
Barisis | 669 | 2700 | 02049 |
Besmé | 133 | 2300 | 02078 |
Bichancourt | 941 | 2300 | 02086 |
Blérancourt | 1 193 | 2300 | 02093 |
Bourguignon-sous-Coucy | 83 | 2300 | 02107 |
Camelin | 424 | 2300 | 02140 |
Champs | 275 | 2670 | 02159 |
Coucy-le-Château-Auffrique | 995 | 2380 | 02217 |
Coucy-la-Ville | 176 | 2380 | 02219 |
Crécy-au-Mont | 290 | 2380 | 02236 |
Folembray | 1 490 | 2670 | 02318 |
Fresnes | 151 | 2380 | 02333 |
Guny | 447 | 2300 | 02363 |
Jumencourt | 119 | 2380 | 02395 |
Landricourt | 128 | 2380 | 02406 |
Leuilly-sous-Coucy | 418 | 2380 | 02423 |
Manicamp | 344 | 2300 | 02456 |
Pierremande | 260 | 2300 | 02599 |
Pont-Saint-Mard | 179 | 2380 | 02616 |
Quierzy | 335 | 2300 | 02631 |
Quincy-Basse | 68 | 2380 | 02632 |
Saint-Aubin | 273 | 2300 | 02671 |
Saint-Paul-aux-Bois | 364 | 2300 | 02686 |
Selens | 209 | 2300 | 02704 |
Septvaux | 202 | 2410 | 02707 |
Trosly-Loire | 621 | 2300 | 02750 |
Vassens | 126 | 2290 | 02762 |
Verneuil-sous-Coucy | 135 | 2380 | 02786 |
Biến động dân số
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
10 426 | 11 116 | 10 891 | 11 064 | 11 247 | 11 146 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tổng Coucy-le-Château-Auffrique trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- plan du canton de Coucy-le-Château-Auffrique sur Mapquest
- Vị trí của tổng Coucy-le-Château-Auffrique trên một bưu thiếp của Pháp[liên kết hỏng]
Bản mẫu:Tổng của Aisne
Coucy-le-Château-Auffrique]]