Dancourt, Seine-Maritime
Dancourt | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Blangy-sur-Bresle |
Xã (thị) trưởng | Jean-Luc Morel (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 74–209 m (243–686 ft) (bình quân 90 m (300 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 18,3 km2 (7,1 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 243 (2006) |
- Mật độ | 13/km2 (34/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76211/ 76340 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Dancourt là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
![]() |
The arms of Dancourt are blazoned:
|
Dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 284 | 307 | 276 | 307 | 266 | 264 | 243 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Dancourt on the Quid website Lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2009 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)