Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2015

Bảng A

Cuba

Huấn luyện viên:Cuba Fidel Salazar

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Lazaro Garcia {age} {club}
2 2HV Felipe Hurtado {age} {club}
3 2HV Dariel Morejon {age} {club}
4 2HV Carlos Borromeo {age} {club}
5 3TV Jansiel Blanco {age} {club}
6 3TV Jonathan Ramirez {age} {club}
7 3TV Raycharles Herrera {age} {club}
8 4 Yosniel Gonzalez {age} {club}
9 4 Carlos Sebrango {age} {club}
10 3TV Eduard Puga {age} {club}
11 4 Nelson Betancourt {age} {club}
12 1TM Jesus Hernandez {age} {club}
13 3TV Serguey Campillo {age} {club}
14 2HV YonDaller Hernandez {age} {club}
15 2HV Jeffrey Delgado {age} {club}
16 4 Brian Savigne {age} {club}
17 3TV Yordan Alonso {age} {club}
18 3TV Neisser Sando {age} {club}
19 2HV Omar Romeo {age} {club}
20 1TM Yordanis Barreto {age} {club}

Guatemala

Huấn luyện viên: Guatemala Juan Manuel Funes

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Angel Castro
2 2HV David Ramos
3 2HV Ganzalo Deras
4 2HV Fernando Fuentes
5 2HV Mario Rodas
6 3TV Stefan Behrens
7 4 Esteban Garcia
8 3TV Alvaro Velasquez
9 4 Francisco Spross
10 3TV John Mendez
11 3TV Diego Raymundo
12 1TM Gilder Lemus
13 3TV Victor Valdez
14 3TV Erick Soto
15 3TV Armando Aroche
16 3TV Moises Orellana
17 2HV Abel Lemus
18 2HV Juan Riley
19 4 Oliver Diaz
20 3TV Richard Rodriguez

Honduras

Huấn luyện viên: Honduras José Valladares[1]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM José Aguiluz Honduras Honduras
2 2HV Víctor Matamoros (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Honduras Olimpia
3 2HV Wesly Decas Honduras Pumas UNAH
4 2HV Allan Rivera (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Honduras Real España
5 2HV Dylan Andrade (1998-03-11)11 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Honduras Platense
6 3TV Jorge Álvarez Honduras Valencia
7 4 Foslyn Grant (1998-10-04)4 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Honduras Motagua
8 3TV Erick Arias Honduras Comayagua
9 4 Darixon Vuelto (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Honduras Victoria
10 3TV Óscar Castro (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Honduras Real España
11 4 Oslin Sevilla Honduras Real España
12 1TM Michael Perelló (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Honduras Platense
13 4 Wisdom Quaye (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Honduras Vida
14 4 David Sánchez (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Honduras Olimpia
15 3TV José Galeado Honduras Juvenil
16 3TV Jeancarlo Vargas (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Honduras Platense
17 2HV Denil Maldonado (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Honduras Motagua
18 4 Kevin Castro (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Honduras Motagua
19 2HV Gabriel Ortiz (1998-02-09)9 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Honduras Olimpia
20 2HV Darwin Diego Honduras Tela

Jamaica

Huấn luyện viên: Jamaica Andrew Edwards

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Akeem Chambers
2 2HV Javian Brown
3 2HV Donovan Dawkins
4 3TV Shandel Senior
5 2HV Jahwani Hinds
6 3TV Fabian Grant
7 3TV Peter Vassell
8 3TV Tajea Brown
9 3TV Nicholas Nelson
10 4 Alex Marshall
11 3TV Zaire Bartley
12 2HV Antoniel Mullings
13 1TM Jahmali Waite
14 3TV Hakim Williams
15 3TV Deshane Beckford
16 2HV Jahlanie Hammond
17 2HV Ajeanie Talbott
18 3TV Chris-Andrew Dixon
19 2HV Nathaniel Adamolekun
20 3TV Demar James

Trinidad và Tobago

Huấn luyện viên: Shawn Cooper

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 Levi Fernandez
2 Isaiah Garcia
3 Keston Julien
4 Tekay Hoyce
5 Shirwin Noel
6 Kareem Riley
7 Shakeem Patrick
8 Joshua Burnett
9 Chaz Burnett
10 Morgan Bruce
11 Jerren Nixon
12 Kierron Mason
13 Kishon Hackshaw
14 Isaiah Hudson
15 Darnell Hospedales
16 Shobal Celestin
17 Jeankeon Alexander
18 John-Paul Rochford
19 Noah Powder
20 Tyrek James

Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Richie Williams

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Will Pulisic (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (16 tuổi) 16 0 Hoa Kỳ Richmond United
12 1TM Kevin Silva (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) 15 0 Hoa Kỳ Players Development Academy

2 2HV Matthew Olosunde (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (16 tuổi) 22 0 Hoa Kỳ New York Red Bulls
5 2HV Hugo Arellano (C) (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (16 tuổi) 21 1 Hoa Kỳ LA Galaxy
4 2HV Alexis Velela (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (16 tuổi) 20 1 Hoa Kỳ San Diego Surf
15 2HV Daniel Barbir (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (16 tuổi) 16 0 Anh West Bromwich Albion
3 2HV John Nelson (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (16 tuổi) 16 0 Hoa Kỳ Internationals
14 2HV Tanner Dieterich (1998-04-05)5 tháng 4, 1998 (16 tuổi) 15 0 Hoa Kỳ Real Salt Lake
18 2HV Tyler Adams (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (15 tuổi) 14 0 Hoa Kỳ New York Red Bulls

10 3TV Christian Pulisic (1998-09-18)18 tháng 9, 1998 (16 tuổi) 27 18 Đức Borussia Dortmund
8 3TV Luca de la Torre (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (16 tuổi) 22 1 Anh Fulham
6 3TV Eric Calvillo (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) 21 0 Hoa Kỳ Real So Cal
20 3TV Alejandro Zendejas (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (16 tuổi) 20 3 Hoa Kỳ FC Dallas Development Academy
16 3TV Thomas McCabe (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (16 tuổi) 18 0 Hoa Kỳ Players Development Academy

7 4 Haji Wright (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (16 tuổi) 26 24 Đức Schalke 04
13 4 McKinze Gaines (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (16 tuổi) 22 5 Hoa Kỳ Lonestar SC
17 4 Pierre Da Silva (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (16 tuổi) 22 2 Hoa Kỳ Orlando City
11 4 Joshua Perez (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (16 tuổi) 18 1 Ý Fiorentina[2]
9 4 Joe Gallardo (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) 11 9 México Monterrey
19 4 Brandon Vazquez (1998-02-10)10 tháng 2, 1998 (16 tuổi) 1 3 México Tijuana

Bảng B

Canada

Huấn luyện viên: Canada Sean Fleming

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Luciano Trasolini Canada Vancouver Whitecaps FC
18 1TM Brogan Engbers Canada Toronto FC

2 2HV Kadin Chung Canada Vancouver Whitecaps FC
3 2HV Andrew Dias Canada Toronto FC
4 2HV Matthew Baldisimo (C) Canada Vancouver Whitecaps FC
5 2HV Kosovar Sadiki Anh Stoke City
16 2HV Dante Campbell Canada Toronto FC
19 2HV Gabriel Boakye Canada Toronto FC

6 3TV Munir Saleh Canada Vancouver Whitecaps FC
8 3TV Harrison Paton Anh Fulham
9 3TV Ballou Jean-Yves Tabla Unattached
10 3TV Tristan Borges Canada Toronto FC
12 3TV Thomas Mickoski Canada North Toronto Nitros
13 3TV Aidan Daniels Canada Toronto FC
20 3TV Richie Ennin Canada Toronto FC

7 4 Duwayne Ewart Unattached
11 4 Malik Johnson Canada Toronto FC
14 4 Daniel Sagno Canada Vancouver Whitecaps FC
15 4 Cyrus Rollocks Canada Toronto FC
17 4 Terran Campbell Canada Vancouver Whitecaps FC

Costa Rica

Huấn luyện viên: Argentina Marcelo Herrera

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 Alejandro Barrientos
2 Diego Mesen
3 Pablo Arboine
4 Ian Smith
5 Esteban González
6 Luis Hernández
7 Kevin Masis
8 Jaylon Hadden
9 Andy Reyes
10 Jonathan Martínez
11 Barlon Sequeira
12 Aaron Murillo
13 Yostin Salinas
14 Roberto Córdoba
15 Daniel Villegas
16 Mario Morales
17 Brandon Salazar
18 Patrick Sequeira
19 Jostin Daly
20 Eduardo Juárez

Haiti

Huấn luyện viên: Pháp Marc Chèze

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 Bernado Constant
2 Ulysse Denso
3 Denilson Pierre
4 Jerome Odilon
5 Joseph Junior
6 Metellus Saul
7 Charles Bellora
8 Dede Kenley
9 Claude Davidson
10 Johnson Jeudy
11 Gay Schneider
12 Chery Emmanuel
13 Paul Fernandes
14 Thermidor Fils-Aime
15 Damus Ronaldo
16 Bissainthe Bicou
17 Maitre Jude
18 Charles John-Peter
19 Pierre Fredyson
20 Jeune Peterson Junior

México

Huấn luyện viên: México Mario Alberto Arteaga

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Abraham Romero 18 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 6 0 Hoa Kỳ L.A. Galaxy
12 1TM Fernando Hernández 2 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 0 0 México C.F. Monterrey

2 2HV Diego Cortés 18 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 6 0 México CD Guadalajara
3 2HV José Joaquín Esquivel 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 6 0 México Mineros de Zacatecas
4 2HV Francisco Eduardo Venegas 16 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 6 1 México CF Pachuca
5 2HV Ulises Torres 17 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 6 4 México Club América
13 2HV Cristian González 26 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 0 0 México Club Atlas
14 2HV Bryan Salazar 25 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 1 0 México CD Guadalajara
15 2HV Edwin Lara 8 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 0 0 México CF Pachuca

6 3TV Alan Cervantes 17 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 6 0 México CD Guadalajara
7 3TV Kevin Lara 18 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 5 2 México Santos Laguna
8 3TV Pablo López 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 6 1 México CF Pachuca
11 3TV Kevin Magaña 1 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 6 1 México CD Guadalajara
16 3TV Alejandro Zamudio 25 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 4 0 México UNAM Pumas
17 3TV Martín Rivera 18 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 1 0 México Querétaro FC
19 3TV Iván Gutiérrez 16 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 3 0 Hoa Kỳ Chivas USA

9 4 Eduardo Aguirre 3 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 6 1 México Santos Laguna
10 4 Claudio Zamudio 30 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 6 3 México Monarcas Morelia
18 4 José Gurrola 15 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 6 2 México CD Guadalajara
20 4 José Salas 19 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 4 0 México CD Guadalajara

Panama

Huấn luyện viên: Juan Carlos Cubillas

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 Marcos Meléndez
2 John Del Busto
3 Jorge Gutiérrez
4 Luis Arias
5 César Blackman
6 Randolph Ramos
7 José Rodríguez
8 Carlos Kirton
9 Ronaldo Córdoba
10 Dámaso Santos
11 Leandro Avila
12 Javier Cruz
13 Emmanuel Chanis
14 Andrés Andrade
15 George Picart
16 Kevin Nelson
17 Chamell Asprilla
18 Oliver Beckles
19 Javier Rivera
20 Adalberto Carrasquilla

Saint Lucia

Huấn luyện viên: Saint Lucia Cassim Louis

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 Viannie George
2 Ryi Maryat
3 Keeroy Lionel
4 Zachernus Simon
5 Harrison Moffat
6 Melvin Doxilly
7 Noah Nicholas
8 Nyrone Winter
9 Jhadel Prospere
10 Cassius Joseph
11 Jamie Prospere
12 Antoine Wilfred
13 Lael Cherry
14 Edward O'Neal
15 Anton Paul
16 Vino Barclett
17 Albertini Philip
18 Bradley Cyril
19 Alvinus Myers
20 Andre Gustave

Tham khảo

  1. ^ LaPrensa.hn — Sub-17 de Honduras define nómina para Premundial — 23 tháng 2 năm 2015
  2. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe