Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1977
Bảng A
Pháp
Huấn luyện viên: Jack Braun
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Didier Billet | 17 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Michel Bibard | 30 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Gérard Bacconnier | 17 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Bruno Creignou | 19 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Christophe Desbouillons | 20 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Vincent Bracigliano | 30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Patrice Lecornu | 24 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | HV | Philippe Jeannol | 6 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Pascal Françoise | 28 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Bernard Genghini | 18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Thierry Meyer | 22 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | HV | Daniel Tallineau | 6 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Philippe Piette | 22 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Patrice Godel | 25 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Victorio Mastroianni | 26 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TĐ | André Wiss | 5 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | François Brisson | 9 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TM | Francis Tisiot | 11 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() |
México
Huấn luyện viên: Alfonso Portugal
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Marco Paredes | 6 tháng 2, 1957 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | TĐ | Francisco Mora | 2 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Sergio Rubio | [1] | 27 tháng 11, 1956 (20 tuổi)![]() | |
4 | HV | Leonardo Álvarez | [2] | 25 tháng 9, 1955 (21 tuổi)![]() | |
5 | HV | José Flores | 1 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Humberto Lucano | 20 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Guillermo Cosío | 15 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Hugo Rodríguez | 14 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Eduardo Moses | 14 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Fernando Garduño | 26 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Jacinto Ambriz | 2 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Eulogio Mena | 27 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Eduardo Rergis | [3] | 20 tháng 4, 1956 (21 tuổi)![]() | |
14 | TV | Carlos García | [4] | 3 tháng 7, 1954 (22 tuổi)![]() | |
15 | TV | Enrique López Zarza[5] | 25 tháng 10, 1957 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Jorge Dávalos | [6] | 3 tháng 7, 1957 (19 tuổi)![]() | |
17 | TĐ | Agustín Manzo | 15 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Luis Plascencia | [7] | 4 tháng 2, 1957 (20 tuổi)![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Jesús María Pereda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Francisco Buyo | 13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Santiago Urquiaga | 14 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Salvador Campello | 6 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Antonio García Navajas | 8 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Rafael García Cortés | 18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Jorge Casas | 6 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Emilio Gómez | 14 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Ricardo Gallego | 8 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | José Enrique Mayayo | 9 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Eduardo Lafuente | 21 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Ángel González | 3 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Salvador Ribes | 21 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | TM | José Manuel Sempere | 15 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Alberto Benedé | 5 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | TĐ | José Antonio Alcañiz | 23 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Antonio Güembe | 22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | José Ricardo Escobar | 13 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Patricio Pelegrín | 14 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() |
Tunisia
Huấn luyện viên: Moktar Ben Nacef
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Mohsen Rajhi | 17 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | TM | Abdelkrim Jebali | 29 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
3 | TV | Mohamed Cheriti | 23 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ||
4 | TV | Samir Aloulou | 24 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | ||
5 | HV | Fayçal Jelassi | 10 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Moncef Chargui | 7 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Mustapha Nabli | 16 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
8 | HV | Khaled Ben Yahia | 12 tháng 11, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Abderrazak Zarrouk | 18 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
10 | TV | Ali Ben Fattoum | 3 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ||
11 | TĐ | Farid Belhoula | 19 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Mohamed Ben Zitoun | 20 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
13 | TV | Mohamed Ben Dhiab | 25 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
14 | TV | Hassan Dakhli | 10 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | TV | Abdelhamid Hergal | 27 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Faouzi Marzouki | 18 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
17 | TV | Hedi Lakhal | 12 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
18 | TĐ | Lotfi Ben Barka | 20 tháng 1, 1958 (19 tuổi) |
Bảng B
Huấn luyện viên: José de la Paz Herrera
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Julio César Arzú | 5 tháng 6, 1954 (23 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Pablo Palma | 2 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
3 | TV | Héctor Zelaya | 12 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Ramón Maradiaga | 30 tháng 10, 1954 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Allan Costly | 13 tháng 12, 1959 (17 tuổi) | ||
6 | TV | Jose Barahona | 15 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ||
7 | TV | Prudencio Norales | 20 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | HV | Gilberto Yearwood | 15 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Jimmy Bailey | 7 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
10 | TV | Arturo Caceres | 9 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
11 | TĐ | Porfirio Betancourt | 10 tháng 10, 1957 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Rene Rios | 3 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
13 | TV | Feliciano Merino | 9 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
14 | TV | Luis Nunez | 19 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | TV | Jose Enrique Duarte | 19 tháng 11, 1959 (17 tuổi) | ||
16 | TV | Daniel Sambula | 2 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
17 | TV | Orlando Rodriguez | 27 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ||
18 | TM | Jose Francisco Zelaya | 1 tháng 11, 1958 (18 tuổi) |
Hungary
Huấn luyện viên: Gyula Rákosi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Laszlo Bodnar | 5 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Gabor Szanto | 31 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | TV | Bela Hegedus | 12 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Árpád Toma | 3 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Janos Kerekes | 18 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Ferenc Fejes | 4 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Rezső Kékesi | 11 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | András Szebegyinszky | 28 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Imre Nagy | 22 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Janos Csepregi | 11 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | HV | Zsolt Petry | 23 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | HV | Gabor Híres | 26 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Tibor Farkas | 23 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Imre Schabel | 14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
15 | TV | Péter Rácz | 19 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Pal Krisztin | 9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
17 | TV | Sandor Vincze | 30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ||
18 | TM | Istvan Varga | 17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) |
Maroc
Huấn luyện viên: Abdallah Ben Barek
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jilali Raounak | 20 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Mustapha Jaoudi | 22 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
3 | TV | Rachid Sbaï | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
4 | TV | Jaouad Belkebir | 30 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ||
5 | HV | Abdelilah Marzak | 2 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Mohamed Safri | 18 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ||
7 | TV | Rachid Ksikes | 5 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | ||
8 | HV | Abdelhak Khelifi | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
9 | TV | Hafid Djourh | 19 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ||
10 | TV | Said Hajar | 27 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
11 | TĐ | Abdelatif Miadi | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
12 | TV | Khalid Benkirane | 22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
13 | TV | Brahim Azzaoui | 20 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ||
14 | TV | Mustapha Jennane | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | TV | Nassim Faouzi | 7 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
16 | TV | Hamid Jnina | 29 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Driss Azzaoui | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
18 | TM | Mustapha Hinga | 8 tháng 3, 1958 (19 tuổi) |
Uruguay
Huấn luyện viên: Agustí Isarch
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Fernando Álvez | 4 tháng 9, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Luis Russo | 14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | TV | Daniel Enríquez | 20 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | José Moreira | 30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Victor Duque | 19 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Eliseo Rivero | 27 tháng 12, 1957 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Alberto Bica | 11 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Víctor Diogo | 9 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Amaro Nadal | 16 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Ariel Krasouski | 31 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Venancio Ramos | 20 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Carlos Maynard | 21 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Hugo de León | 27 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Héctor Vique | 27 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | TV | Mario Saralegui | 24 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TĐ | Américo Silva | 7 tháng 12, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Gerardo Caetano | 30 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Rubén Paz | 8 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Brasil
Huấn luyện viên: Evaristo de Macedo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | João Roberto | 14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Edevaldo | 28 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Juninho Fonseca | 29 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Jorge Luíz | 14 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Heraldo | 12 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Valdemir | 6 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Tião | 4 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | TĐ | Cléber | 25 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Paulinho | 25 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Guina | 4 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Baroninho | 18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Birigui | 1 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Grite | 11 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Paulo Roberto | 17 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | TĐ | Zito | 14 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TĐ | Júnior Brasília | 10 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Nardela | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Baltazar | 17 tháng 7, 1959 (17 tuổi) | ![]() |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: George Beniamini
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Gastien Krouba | 20 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ||
2 | HV | Gaston Adjoukoua | 14 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | TV | Léopold Bridji | 16 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
4 | TV | Basile Siagoué | 2 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
5 | HV | Ignace Aka Kablan | 15 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
6 | TV | Laurent Madou | 4 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ||
7 | TV | Lucien Kouassi | 26 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
8 | TV | Pascal Miézan | 3 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Abdoulaye Fofana | 21 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ||
10 | TV | N'dri Koffi | 2 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
11 | TĐ | Honore Ya Semon | 28 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ||
12 | TV | Mamadou Sakisso | 3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ||
13 | TV | Agustin Allé | 28 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ||
14 | TV | Daniel Adzeu Allé | 12 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
15 | TV | Gnaly Oyourou | 22 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ||
16 | TV | Jean-Noël Youayou Douagré | 30 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
17 | TM | Marcel Bodoua | 5 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Edouard Houhon | 20 tháng 12, 1958 (18 tuổi) |
Iran
Huấn luyện viên: Mahmoud Yavari
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ali Rasouladze | 1 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Abolghasem Kalantari | 28 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | TV | Habib Makvandi | 22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Asghar Sadri | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Reza Rajabi | 25 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Abdolali Changiz | 13 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Ahmadali Heydari | 20 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | TĐ | Hamid Derakhshan | 13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Gholamhossein Hashempour | 4 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Moharram Asheri | 29 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Abas Kargar | 3 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Alikaram Suri | 21 tháng 3, 1960 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Faramarz Omidvar | 2 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Faradh Bahrami | 2 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Abdolreza Barzegari | 3 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Gholamreza Naalchegar | 13 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Jamshid Nassiri | 23 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | TM | Ebrahim Nikpour | 17 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() |
Ý
Huấn luyện viên: Italo Acconcia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Giovanni Galli | 29 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Stefano Garuti | 15 tháng 7, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Giuseppe Baresi | 7 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Luigi Sacchetti | 22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Moreno Ferrario | 20 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Antonio Di Gennaro | 5 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Ennio Mastalli | 31 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Antonio Sabato | 9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Luigi Capuzzo | 1 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Gaudenzio Colla | 22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Aldo Cantarutti | 17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Rossano Pinti | 19 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Andrea Maiani | 17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Massimo Pedrazzini | 3 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Plinio Serena | 8 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Pietro Sbaccanti | 30 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Giuseppe Greco | 19 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Luciano Gaudino | 13 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Áo
Huấn luyện viên: Alfred Hohenberger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Josef Heinisch | 13 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
2 | TV | Karl Kolla | 10 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ||
3 | TV | Johann Koller | 21 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ||
4 | HV | Oswald Stieger | 17 tháng 3, 1960 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Armin Kuhnert | 16 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Wolfgang Augustin | 20 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Peter Netuschill | 16 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Heinz Weiss | 9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Gebhard Hammerle | 28 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
10 | HV | Franz Zore | 22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Werner Gregoritsch | 22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | TV | Helmut Wartinger | 13 tháng 9, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Peter Müller | 14 tháng 4, 1960 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Adolf Meyer | 4 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Martin Lefor | 19 tháng 2, 1960 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | TM | Erich Weidenauer | 21 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ![]() |
- Only 16 players in Áo squad.
Huấn luyện viên: Nedrag Stanković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TV | Ayad Shawkat | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
2 | TV | Hussein Saeed | 21 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | TV | Hussain Munshid | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | TM | Abdul-Salam Hussein | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
5 | HV | Salah Aboud | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
6 | TV | Mehdi Jassem | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | TM | Kadhim Hassan | 1 tháng 1, 1960 (17 tuổi) | ||
8 | TV | Najah Kadhim | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
9 | TV | Saadi Jirjes | 25 tháng 4, 1955 (22 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Yahya Muhammad Ali | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
11 | TĐ | Abdul-Amir Ali | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
12 | TV | Hassan Hussein | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
13 | TV | Ramy Abdullah | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
14 | TV | Abid Fadhel | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
15 | TV | Hadi Ḥammadi | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
16 | TV | Jabbar Awfi | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Mahdi Hassun | 1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Wamedh Abbas | 1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() |
Paraguay
Huấn luyện viên: Salvador Breglia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Enrique Bernal | 15 tháng 7, 1959 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Alfredo González | 19 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | ||
3 | TV | Alejandro Bóveda | 9 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
4 | TV | Marcial Espínola | 12 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Óscar López | 9 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Juan Sanabria | 3 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Juan Manuel Battaglia | 11 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Pedro López | 3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Víctor Milciades Morel | 9 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Gustavo Fanego | 30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Darío Ferreira | 25 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | ||
12 | TM | Cipriano Leguizamón | 26 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Bernardo Benítez | 12 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Virgilio Cantero | 21 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Valentín Rojas | 16 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
16 | TV | Domingo Salmaniengo | 20 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
17 | TV | Eugenio Giménez | 4 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ||
18 | TV | Jorge Galarza | 8 tháng 10, 1959 (17 tuổi) | ![]() |
Liên Xô
Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Aleksandr Novikov | 27 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Valentin Kriyachko | 27 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Sergei Baltacha | 17 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Viktor Kaplun | 5 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Aleksei Ilyin | 1 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Andriy Bal | 16 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Volodymyr Bezsonov | 5 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Vagiz Khidiyatullin | 3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Igor Bychkov | 19 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Robert Khalaidjian | 25 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Valeriy Petrakov | 6 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | TĐ | Grigoriy Batich | 8 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Oleksandr Sopko | 11 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Sergey Kiselnikov | 19 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | HV | Vladimir Bodrov | 8 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Sergey Igumin | 9 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | HV | Sergey Zharkov | 7 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | TM | Yuriy Syvukha | 13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
- ^ “Sergio Rubio Rios, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Leonardo Álvarez Piñones, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Eduardo Rergis” (bằng tiếng Anh). olympic.org.
- ^ “'Poro' García, el ex futbolista morelense que asistió a Juegos Olímpicos de Montreal 1976 no cree en Tri del 'Potro'” (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.diariodemorelos.com. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “López Zarza, Subcampeón del Mundo en 1977” (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.record.com.mx.
- ^ “Jorge Davalos Mercado, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Luis Gilberto Plascencia Ascencio, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- FIFA pages on the 1977 Youth World Cup Lưu trữ 2013-12-16 tại Wayback Machine