Fayence (tổng)
Tổng Fayence | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Provence-Alpes-Côte d'Azur |
Tỉnh | Var |
Quận | Quận Draguignan |
Xã | 8 |
Mã của tổng | 83 12 |
Thủ phủ | Fayence |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
François Cavallier |
Dân số không trùng lặp |
18 127 người (1999) |
Diện tích | 35 896 ha = 358,96 km² |
Mật độ | 50,50 hab./km² |
Tổng Fayence là một tổng thuộc tỉnh Var trong vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur.
Địa lý
Tổng này được tổ chức xung quanh Fayence trong quận Draguignan. Cao độ vùng này từ 11 m (Tanneron) đến 1 712 m (Mons) với độ cao trung bình 451 m.
Các xã
Tổng Fayence gồm 8 xã với dân số tổng cộng 19 476 người (recensement de 1999 sans doubles comptes)(chiffres INSEE 2004 en gras).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Callian | 2 979 | 83440 | 83029 |
Fayence | 4 253 | 83440 | 83055 |
Mons | 671 | 83440 | 83080 |
Montauroux | 4 526 | 83440 | 83081 |
Saint-Paul-en-Forêt | 1 445 | 83440 | 83117 |
Seillans | 2 115 | 83440 | 83124 |
Tanneron | 1 307 | 83440 | 83133 |
Tourrettes | 2 180 | 83440 | 83138 |
Thông tin nhân khẩu
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
5 552 | 6 837 | 8 214 | 10 451 | 13 661 | 18 127 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |