Ga Yangpyeong (tuyến Jungang)
K135 Yangpyeong | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên tiếng Hàn | |||||
Hangul | 양평역 | ||||
Hanja | 楊平驛 | ||||
Romaja quốc ngữ | Yangpyeongnyeok | ||||
McCune–Reischauer | Yangp'yŏngnyŏk | ||||
| |||||
Số ga | K135 | ||||
Địa chỉ | 137 Yanggeunni, 30 Yeokjeongil, Yangpyeong-eup, Yangpyeong-gun, Gyeonggi-do | ||||
Tọa độ | 37°29′34″B 127°29′31″Đ / 37,49276°B 127,49183°Đ / 37.49276; 127.49183 | ||||
Ngày mở cửa | 1 tháng 4 năm 1939 | ||||
Loại nhà ga | Trên mặt đất | ||||
Nền/đường ray | 4 / 6 | ||||
Điều hành | Tổng công ty Đường sắt Hàn Quốc | ||||
Ga Yangpyeong là ga trên Tuyến Jungang. Tên của nó trùng với Ga Yangpyeong ở Tuyến 5, nên chúng ta có thể nhầm lẫn bởi hai nhà ga.
Bố trí ga
↑ Obin |
| | | 87 | 65 | | 43 | 21 | | | |
Wondeok ↓ |
1 · 2 | ● Tuyến Gyeongui–Jungang | Tàu thường · Tốc hành | → Hướng đi Wondeok · Yongmun → |
---|---|---|---|
3 · 4 | Tuyến Gangneung | KTX | → Hướng đi Seowonju · Gangneung · Donghae → |
Tuyến Jungang | KTX ITX-Saemaeul ITX-Maum Mugunghwa-ho |
→ Hướng đi Wonju · Andong · Bujeon → | |
Tuyến Taebaek | Mugunghwa-ho | → Hướng đi Jecheon · Taebaek · Donghae → | |
Tuyến Jeongseon | A-Train | → Hướng đi Yeongwol · Jeongseon · Auraji → | |
5·6 | Tuyến Gangneung Tuyến Jungang Tuyến Taebaek Tuyến Jeongseon |
KTX ITX-Saemaeul ITX-Maum Mugunghwa-ho A-Train |
← Hướng đi Deokso · Cheongnyangni · Seoul |
7 · 8 | ● Tuyến Gyeongui–Jungang | Tàu thường · Tốc hành | ← Hướng đi Cheongnyangni · Yongsan · Munsan |
Ga kế cận
Ga trước | KTX | Ga sau | ||
---|---|---|---|---|
Deokso Hướng đi Haengsin |
KTX Tuyến Gangneung |
Seowonju Hướng đi Gangneung | ||
Deokso Hướng đi Seoul |
KTX Tuyến Yeongdong |
Seowonju Hướng đi Donghae | ||
Sangbong Hướng đi Seoul |
KTX Tuyến Jungang |
Seowonju Hướng đi Andong | ||
Ga trước | ITX-Saemaeul | Ga sau | ||
Deokso Hướng đi Cheongnyangni |
ITX-Saemaeul Tuyến Jungang |
Yongmun Hướng đi Andong | ||
Deokso Hướng đi Cheongnyangni |
ITX-Maum Tuyến Jungang |
Yongmun Hướng đi Andong | ||
Ga trước | Mugunghwa-ho | Ga sau | ||
Deokso Hướng đi Cheongnyangni |
Mugunghwa-ho Tuyến Jungang · Tuyến Taebaek |
Yongmun Hướng đi Donghae Hướng đi Bujeon | ||
Ga trước | Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul | Ga sau | ||
Hướng đi Munsan
| Tuyến Gyeongui–Jungang | Hướng đi Jipyeong
|
||
Hướng đi Susaek
| Tuyến Gyeongui–Jungang Tuyến Jungang Tốc hành | Ga cuối
|
Liên kết
- (tiếng Hàn) Trạm thông tin mạng Lưu trữ 2013-10-16 tại Wayback Machine từ Korail
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ga Yangpyeong.
Tham khảo
Ga Yangpyeong | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|