Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999
1999 FIFA World Youth Championship - Nigeria | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Nigeria |
Thời gian | 3 – 24 tháng 4 |
Số đội | 24 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 8 (tại 8 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 52 |
Số bàn thắng | 158 (3,04 bàn/trận) |
Số khán giả | 624.400 (12.008 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (5 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999 tổ chức tại Nigeria từ ngày 3 đến ngày 24 tháng 4 năm 1999. Đây là lần thứ 12 giải đấu được tổ chức.
Vòng loại
24 đội sau đây đã giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999.
Liên đoàn | Giải đấu loại | Các đội tuyển vượt qua vòng loại |
---|---|---|
AFC (châu Á) | Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1998 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
CAF (châu Phi) | Chủ nhà | ![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi 1999 | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
CONCACAF (Bắc, Trung Mỹ & Vùng Caribe) |
Giải vô địch bóng đá U-20 CONCACAF 1998 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
CONMEBOL (Nam Mỹ) | Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 1999 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
OFC (châu Đại Dương) | Giải vô địch bóng đá U-20 châu Đại Dương 1998 | ![]() |
UEFA (châu Âu) | Giải vô địch bóng đá U-18 châu Âu 1998 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- 1.^ Các đội tuyển lần đầu tiên tham dự.
Địa điểm
Ibadan | Lagos | Enugu | Port Harcourt |
---|---|---|---|
Sân vận động Liberty | Sân vận động quốc gia | Sân vận động Nnamdi Azikiwe | Sân vận động Liberation |
Sức chứa: 40,000 | Sức chứa: 45,000 | Sức chứa: 22,000 | Sức chứa: 25,000 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999 (Nigeria) | |||
Kano | Calabar | Kaduna | Bauchi |
Sân vận động Sani Abacha | Sân vận động U.J. Esuene | Sân vận động Ahmadu Bello | Sân vận động Abubarkar Tafawa Balewa |
Sức chứa: 18,000 | Sức chứa: 16,000 | Sức chứa: 16,500 | Sức chứa: 15,000 |
Đội hình
Vòng bảng
24 đội được chia thành sáu bảng, mỗi bảng bốn đội. Sáu đội nhất bảng, sáu đội nhì bảng và bốn đội ba bảng có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | −1 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 |
Nigeria ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Aghahowa ![]() |
(Chi tiết) | Meléndez ![]() |
Đức ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Kern ![]() Falk ![]() |
(Chi tiết) |
Nigeria ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Shittu ![]() Garba ![]() |
(Chi tiết) |
Costa Rica ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Garita ![]() |
(Chi tiết) | Santa Cruz ![]() Vera ![]() Cuevas ![]() |
Nigeria ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Shittu ![]() |
(Chi tiết) | Fernandez ![]() Maldonado ![]() |
Costa Rica ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Brenes ![]() Santana ![]() |
(Chi tiết) | Timm ![]() |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghana ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Ofori-Quaye ![]() |
(Chi tiết) | Deranja ![]() |
Argentina ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Cambiasso ![]() |
(Chi tiết) |
Ghana ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ofori-Quaye ![]() |
(Chi tiết) |
Croatia ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Deranja ![]() Miladin ![]() Sabolčki ![]() Banović ![]() Bjelanović ![]() |
(Chi tiết) | Urazayev ![]() |
Ghana ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Gyan ![]() Adu ![]() |
(Chi tiết) |
Croatia ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | +5 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Úc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Culina ![]() Maisano ![]() Al-Garni ![]() |
(Chi tiết) | Dabo ![]() |
México ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Márquez ![]() |
(Chi tiết) |
Úc ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Sterjovski ![]() |
(Chi tiết) | Márquez ![]() J. Rodríguez ![]() Osorno ![]() |
Ả Rập Xê Út ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | McPhail ![]() Duff ![]() |
Úc ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Sadlier ![]() Duff ![]() Healy ![]() Crossley ![]() |
Ả Rập Xê Út ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Al-Saqri ![]() |
(Chi tiết) | L. González ![]() |
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Uruguay ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Chevantón ![]() |
(Chi tiết) | Camara ![]() Dissa ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Kim K.H. ![]() |
(Chi tiết) | R. Sousa ![]() Simão ![]() |
Uruguay ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Chevantón ![]() |
(Chi tiết) |
Mali ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Am. Coulibaly ![]() Ndiaye ![]() |
(Chi tiết) | P. Costa ![]() |
Uruguay ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Mali ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Dissa ![]() Bagayoko ![]() |
(Chi tiết) | Seol K.H. ![]() Na H.K. ![]() Lee D.G. ![]() |
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | −4 | 0 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Cameroon ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Komol ![]() |
(Report) | Takahara ![]() |
Sani Abacha Stadium, Kano
Khán giả: 12,000
Trọng tài: William Mattus (Costa Rica)
Anh ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Report) | Califf ![]() |
Sani Abacha Stadium, Kano
Khán giả: 19,000
Trọng tài: Mourad Daami (Tunisia)
Cameroon ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Cooper ![]() |
(Report) |
Sani Abacha Stadium, Kano
Khán giả: 12,000
Trọng tài: William Mattus (Costa Rica)
Cameroon ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Kioyo ![]() |
(Report) | Twellman ![]() Bocanegra ![]() |
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | −6 | 0 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Zambia ![]() | 4–3 | ![]() |
---|---|---|
Makayi ![]() Makufi ![]() Mbambara ![]() |
(Chi tiết) | Suazo ![]() De León ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Gabri ![]() |
(Chi tiết) |
Sân vận động U.J. Esuene, Calabar
Khán giả: 12,000
Trọng tài: Felipe Ramos (México)
Zambia ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Sân vận động U.J. Esuene, Calabar
Khán giả: 8,000
Trọng tài: Felipe Ramos (México)
Honduras ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Edu ![]() Matuzalém ![]() |
Zambia ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Sinkala ![]() |
(Chi tiết) | Ronaldinho ![]() Aurélio ![]() Baiano ![]() Mancini ![]() Rodrigo Gral ![]() |
Honduras ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Oliva ![]() |
(Chi tiết) | Pablo ![]() Varela ![]() Rubén ![]() |
Xếp hạng các đội xếp thứ ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | D | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
3 | B | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | A | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
5 | F | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | |
6 | C | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Vòng đấu loại trực tiếp
Sơ đồ
Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
15 tháng 4 - Enugu | ||||||||||||||
![]() | 5 | |||||||||||||
18 tháng 4 - Enugu | ||||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
April 14 tháng 4 - Kano | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 (3) | |||||||||||||
April 21 - Kaduna | ||||||||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
15 tháng 4 - Port Harcourt | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
18 tháng 4 - Kaduna | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 1 (8) | |||||||||||||
14 tháng 4 - Kaduna | ||||||||||||||
![]() | 1 (7) | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
24 tháng 4 - Lagos | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
14 tháng 4 - Lagos | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 2 (9) | |||||||||||||
18 tháng 4 - Lagos | ||||||||||||||
![]() | 2 (10) | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
14 tháng 4 - Calabar | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
21 tháng 4- Lagos | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
15 tháng 4 - Bauchi | ||||||||||||||
![]() | 2 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||||||
18 tháng 4 - Ibadan | 24 tháng 4 - Lagos | |||||||||||||
![]() | 1 (4) | |||||||||||||
![]() | 2 | ![]() | 1 | |||||||||||
15 tháng 4 - Ibadan | ||||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 0 | |||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
Vòng 16 đội
Cộng hòa Ireland ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Sadlier ![]() |
(Chi tiết) | Ikedia ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Crossley ![]() Donnolly ![]() Heary ![]() Quinn ![]() |
3–5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ghana ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Afriyie ![]() Ofori-Quaye ![]() |
(Chi tiết) |
Paraguay ![]() | 2–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Santa Cruz ![]() |
(Chi tiết) | Chevantón ![]() Forlán ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Santa Cruz ![]() Maldonado ![]() Escobar ![]() Blanco ![]() Da Silva ![]() Florentín ![]() Domínguez ![]() Vera ![]() Cuevas ![]() Giménez ![]() Santa Cruz ![]() |
9–10 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Brasil ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Ronaldinho ![]() Fernando Baiano ![]() Edu ![]() |
(Chi tiết) |
Nhật Bản ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Endo ![]() |
(Chi tiết) | Marco Claúdio ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Ono ![]() Nakata ![]() Motoyama ![]() Takahara ![]() Sakai ![]() |
5–4 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Pablo ![]() Xavi ![]() |
(Chi tiết) | Twellman ![]() |
México ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Osorno ![]() E. Rodríguez ![]() J. Rodríguez ![]() L. González ![]() |
(Chi tiết) | Galletti ![]() |
Mali ![]() | 5–4 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Ndiaye ![]() Bagayoko ![]() Camara ![]() Dissa ![]() |
(Chi tiết) | Komol ![]() Mbami ![]() Kioyo ![]() |
Tứ kết
Uruguay ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Anchen ![]() Canobbio ![]() |
(Chi tiết) | Fernando Baiano ![]() |
Mali ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Bagayoko ![]() Diarra ![]() |
(Chi tiết) | Garba ![]() |
Nhật Bản ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Motoyama ![]() Ono ![]() |
(Chi tiết) |
Tây Ban Nha ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Barkero ![]() |
(Chi tiết) | Ofori-Quaye ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Xavi ![]() Lombardero ![]() Yeste ![]() García ![]() Jusué ![]() Bermudo ![]() Marchena ![]() Orbaiz ![]() Varela ![]() |
8–7 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động Ahmadou Bello, Kaduna
Khán giả: 19,000
Trọng tài: William Mattus (Costa Rica)
Bán kết
Mali ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Dissa ![]() |
(Chi tiết) | Varela ![]() Xavi ![]() |
Uruguay ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Chevantón ![]() |
(Chi tiết) | Takahara ![]() Nagai ![]() |
Tranh hạng ba
Mali ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Keita ![]() |
(Chi tiết) |
Chung kết
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Barkero ![]() Pablo ![]() Gabri ![]() |
(Chi tiết) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tây Ban Nha
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
Vô địch
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999 |
---|
![]() Tây Ban Nha Lần thứ 1 |
Cầu thủ ghi bàn
- 5 bàn
- 4 bàn
Gaspard Komol
Peter Ofori-Quaye
Mamadou Bagayoko
Taylor Twellman
Javier Chevantón
- 3 bàn
Fernando Baiano
Edu
Ronaldinho
Enrico Kern
Naohiro Takahara
Roque Santa Cruz
Gabri
Fernando Varela
- 2 bàn
Francis Kioyo
Zvonimir Deranja
Baffour Gyan
Damien Duff
Richard Sadlier
Shinji Ono
Abdoulaye Camara
Tenema Ndiaye
Luis González
Rafael Márquez
Daniel Osorno
Juan Pablo Rodríguez
Hashimu Garba
Ganiyu Shittu
Simão
Seol Ki-Hyeon
José Barkero
Xavi
Bernard Makufi
- 1 bàn
Esteban Cambiasso
Luciano Galletti
Jason Culina
John Maisano
Mile Sterjovski
Fábio Aurélio
Rodrigo Gral
Mancini
Matuzalém
Modeste M'bami
Alberto Brenes
Mauricio Garita
Allan Meléndez
Esteban Santana
Ivica Banović
Saša Bjelanović
Darko Miladin
Silvester Sabolčki
Patrick Falk
Christian Timm
Tutu Adu
Owusu Afriyie
Julio César de León
Carlos Oliva
Maynor Suazo
Garry Crossley
Colin Healy
Stephen McPhail
Yasuhito Endō
Tatsuya Ishikawa
Masashi Motoyama
Yuichiro Nagai
Mitsuo Ogasawara
Yerlan Urazayev
Amadou Coulibaly
Mahamadou Diarra
Seydou Keita
Eduardo Rodríguez
Julius Aghahowa
Pius Ikedia
Nelson Cuevas
Sergio Fernández
Rubén Maldonado
Nelson Vera
Marco Claúdio
Paulo Costa
Ricardo Sousa
Saleh Al-Saqri
Mohamad Dabo
Kim Kun-Hyung
Lee Dong-Gook
Na Hee-Keun
Rubén Suárez
Carlos Bocanegra
Danny Califf
Ryan Futagaki
Jorge Anchen
Fabián Canobbio
Diego Forlán
Japhet Makayi
Ronald Mbambara
Andrew Sinkala
Giải thưởng
Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải phong cách FIFA |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Bảng xếp hạng giải đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | +11 | 17 | Vô địch |
2 | ![]() |
7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | +2 | 13 | Á quân |
3 | ![]() |
7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 14 | +2 | 15 | Hạng ba |
4 | ![]() |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | −1 | 8 | Hạng tư |
5 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | +6 | 11 | Bị loại ở Tứ kết |
6 | ![]() |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | +4 | 10 | |
7 | ![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 5 | +8 | 9 | |
8 | ![]() |
5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | −1 | 5 | |
9 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 | 7 | Bị loại ở Vòng 16 đội |
10 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | −1 | 7 | |
11 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | |
12 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | −1 | 6 | |
13 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | +1 | 5 | |
14 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | |
15 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 | 4 | |
16 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 4 | |
17 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | Bị loại ở Vòng bảng |
18 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
19 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 | |
20 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
21 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 | |
22 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | −4 | 0 | |
23 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | −6 | 0 | |
24 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Nguồn: rsssf.com