Hoa hậu Hoàn vũ 1983
Hoa hậu Hoàn vũ 1983 | |
---|---|
Ngày | 11 tháng 7 năm 1983 |
Dẫn chương trình |
|
Biểu diễn |
|
Địa điểm | Thính phòng Kiel, St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ |
Truyền hình |
|
Tham gia | 80 |
Số xếp hạng | 12 |
Lần đầu tham gia | |
Bỏ cuộc | |
Trở lại | |
Người chiến thắng | Lorraine Downes New Zealand |
Thân thiện | Abbey Scattrel Janneh Gambia |
Quốc phục đẹp nhất | Jong-jun Kim Hàn Quốc |
Ăn ảnh | Lolita Morena Thụy Sĩ |
Hoa hậu Hoàn vũ 1983 là cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ lần thứ 32 được tổ chức tại St. Louis, Missouri, Mỹ. Cuộc thi có 80 thí sinh tham dự với chiến thắng thuộc về hoa hậu New Zealand, Lorraine Downes.
Kết quả
Thứ hạng
Kết quả | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Hoàn vũ 1983 |
|
Á hậu 1 |
|
Á hậu 2 |
|
Á hậu 3 |
|
Á hậu 4 |
|
Top 12 |
Thứ tự gọi tên
Các giải thưởng đặc biệt
Giải thưởng | Thí sinh |
---|---|
Trang phục dân tộc đẹp nhất |
|
Hoa hậu Thân thiện |
|
Hoa hậu Ảnh |
|
Hội đồng giám khảo
- Irene Sáez – Hoa hậu Hoàn vũ 1981 đến từ Venezuela
- Lewis Collins
- Rosemary Rogers
- Soon-Tek Oh
- Patricia Neary
- Peter Diamandis
- Marlin Perkins
- Ken Norton
- Rocío Jurado
- Erol Evgin
- Ruby Keeler
Chung kết
|
Quốc gia/Vùng lãnh thổ | Trung bình sơ bộ | Phỏng vấn | Áo tắm | Dạ hội | Trung bình bán kết |
---|---|---|---|---|---|
New Zealand | 8.325 (6) | 9.081 (3) | 9.177 (4) | 9.358 (2) | 9.205 (3) |
Hoa Kỳ | 8.708 (1) | 8.916 (5) | 9.333 (1) | 9.455 (1) | 9.234 (1) |
Ireland | 8.353 (5) | 9.244 (1) | 9.161 (5) | 9.192 (6) | 9.199 (4) |
Thụy Sĩ | 8.395 (3) | 9.138 (2) | 9.220 (3) | 9.338 (3) | 9.232 (2) |
Anh | 8.385 (4) | 9.027 (4) | 9.244 (2) | 9.172 (7) | 9.147 (5) |
Đức | 8.091 (11) | 8.872 (6) | 9.094 (6) | 9.322 (5) | 9.096 (6) |
Venezuela | 8.464 (2) | 8.666 (7) | 9.088 (7) | 9.338 (3) | 9.030 (7) |
Singapore | 8.222 (7) | 8.658 (8) | 8.766 (10) | 9.161 (8) | 8.861 (8) |
Ý | 8.158 (8) | 8.644 (9) | 8.922 (8) | 9.016 (10) | 8.860 (9) |
Phần Lan | 8.143 (9) | 8.427 (11) | 8.888 (9) | 9.144 (9) | 8.819 (10) |
Na Uy | 8.089 (12) | 8.486 (10) | 8.505 (12) | 8.822 (11) | 8.604 (11) |
Tây Ban Nha | 8.098 (10) | 8.261 (12) | 8.577 (11) | 8.788 (12) | 8.542 (12) |