Jürgen Kohler
Jürgen Kohler
![](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/1/10/J%C3%BCrgen_Kohler_2005.jpg) |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
6 tháng 10 năm 1965 (58 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Lambsheim, Tây Đức |
---|
Chiều cao |
1,86 m (6 ft 1 in) |
---|
Vị trí |
Trung vệ |
---|
Thông tin câu lạc bộ |
---|
Đội hiện nay |
U-19 Viktoria Köln (huấn luyện viên) |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
1975–1981 |
TB Jahn Lambsheim |
---|
1982–1983 |
SV Waldhof Mannheim |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1983–1987 |
SV Waldhof Mannheim |
95 |
(6) |
---|
1987–1989 |
1. FC Köln |
57 |
(2) |
---|
1989–1991 |
Bayern Munich |
55 |
(6) |
---|
1991–1995 |
Juventus |
102 |
(8) |
---|
1995–2002 |
Borussia Dortmund |
191 |
(14) |
---|
Tổng cộng |
|
500 |
(36) |
---|
Đội tuyển quốc gia |
---|
1983–1984 |
U18 Tây Đức |
8 |
(1) |
---|
1985–1987 |
U21 Tây Đức |
11 |
(0) |
---|
1986–1998 |
Đức |
105 |
(2) |
---|
Các đội đã huấn luyện |
---|
2002–2003 |
U-21 Đức |
---|
2005–2006 |
MSV Duisburg |
---|
2008 |
VfR Aalen |
---|
2012 |
U-19 Bonner SC |
---|
2013–2015 |
SpVgg EGC Wirges |
---|
2015–2016 |
SC Hauenstein[1] |
---|
2016–2017 |
VfL Alfter |
---|
2018– |
Viktoria Köln U-19 |
---|
2019 |
Viktoria Köln (tạm quyền) |
---|
|
---|
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia |
Jürgen Kohler (sinh ngày 06 tháng 10 năm 1965 tại Lambsheim) là cựu trung vệ người Đức. Ông từng là nhà vô địch World Cup 1990 cùng Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức, UEFA Champions League năm 1997 với Borussia Dortmund sau khi đánh bại Juventus của Zinédine Zidane với tỷ số 3-1.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
[2]
Thành tích
|
Giải
|
Cúp
|
Cúp liên đoàn
|
Châu lục
|
Tổng
|
Mùa
|
Câu lạc bộ
|
Giải
|
Trận |
Bàn
|
Trận |
Bàn
|
Trận |
Bàn
|
Trận |
Bàn
|
Trận |
Bàn
|
Đức
|
Giải
|
DFB-Pokal
|
DFB Ligapokal
|
Châu Âu
|
Tổng
|
1983-84 |
Waldhof Mannheim |
Bundesliga |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1984-85 |
26 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1985-86 |
32 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1986-87 |
32 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1987-88 |
Köln |
Bundesliga |
30 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1988-89 |
27 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1989-90 |
Bayern München |
Bundesliga |
26 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1990-91 |
29 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý
|
Giải
|
Coppa Italia
|
Cúp liên đoàn
|
Châu Âu
|
Tổng
|
1991-92 |
Juventus |
Serie A |
27 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1992-93 |
29 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1993-94 |
27 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1994-95 |
19 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đức
|
Giải
|
DFB-Pokal
|
DFB Ligapokal
|
Châu Âu
|
Tổng
|
1995-96 |
Borussia Dortmund |
Bundesliga |
29 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1996-97 |
30 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1997-98 |
23 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1998-99 |
29 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1999-00 |
30 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2000-01 |
28 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2001-02 |
22 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quốc gia |
Đức
|
398 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý
|
102 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
500 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quốc tế
[3]
Đội tuyển Đức
|
Năm |
Trận |
Bàn
|
1986 |
2 |
0
|
1987 |
9 |
0
|
1988 |
11 |
0
|
1989 |
2 |
0
|
1990 |
10 |
0
|
1991 |
6 |
0
|
1992 |
10 |
0
|
1993 |
10 |
0
|
1994 |
13 |
0
|
1995 |
5 |
0
|
1996 |
10 |
1
|
1997 |
7 |
0
|
1998 |
10 |
1
|
Tổng |
105 |
2
|
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng của Đức được liệt kê trước.
Danh hiệu
Tham khảo
Liên kết ngoài