Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1982
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1982 | |
---|---|
Địa điểm | Sân vận động Shivaji |
Các ngày | 20 tháng 11 – 1 tháng 12 |
Quốc gia | 10 |
Các nội dung thi đấu bộ môn Khúc côn cầu trên cỏ diễn ra tại Đại hội Thể thao châu Á 1982 ở New Delhi, India.[1]
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
Pakistan Ishtiaq Ahmed Mushtaq Ahmad Saeed Ahmed Nasir Ali Manzoor-ul-Hassan Rashid-ul-Hassan Manzoor Hussain Hanif Khan Kaleemullah Khan Muhammad Saeed Khan Samiullah Khan Shahid Ali Khan Muhammad Rashid Hassan Sardar Qamar Zia Qasim Zia |
Ấn Độ Syed Ali J. M. Carvalho Rajinder Singh Jr. Merwyn Fernandes Jagdeep Singh Gill Marcellus Gomes Zafar Iqbal Romeo James Charanjit Kumar Mir Ranjan Negi Mohammed Shahid Vineet Kumar Sharma Gurmail Singh Rajinder Singh Sr. M. M. Somaya Manohar Topno |
Malaysia Zulkifli Abbas Abdul Rahim Ahmad Fidelis Anthony Jagjit Singh Chet Michael Chew Foo Keat Seong Soon Mustapha Kevin Nunis Sarjit Singh Colin Sta Maria Surenthiran Murugasen Tam Chiew Seng Wallace Tan Stephen Van Huizen Mohamed Yazid Ahmad Fadzil Zainal |
Nữ |
Ấn Độ Fiona Albuquerque Gangotri Bhandari Sudha Chaudhary Selma D'Silva Anurita Dubey Pritpal Kaur Rajbir Kaur Sharanjit Kaur Davinder Khokhar S. Omana Kumari Nazleen Madraswalla Eliza Nelson Varsha Soni Prem Maya Sonir Margaret Toscano Razia Zaidi |
Hàn Quốc Cho Ki-hyang Choi Eun-ok Chung Sang-hyun Han Ok-kyung Hwang Keum-sook Jin Won-sim Kim Mi-sun Kim Seong-sook Lee Ji-hye Lee Woe-nam Lim Hyang-sil Lim Kye-sook Na Myung-wol Seo Kwang-mi Shin Kyung-hee Yoo Hyun-sook |
Malaysia Norizan Abdul Majid Asma Amin Daphne Boudville Christina Chin Goh Joo Paik Elizabeth Gomez Mary Lim Lum Sau Foong Maheswari Kanniah Rawiyah Rawi Noorlaila Senawi Mary Soo Teh Siew Bee Halimaton Yaacob Yew Seok Ann Yuen Lai Heng |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ấn Độ (IND) | 1 | 1 | 0 | 2 |
2 | Pakistan (PAK) | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 1 | 0 | 1 |
4 | Malaysia (MAS) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (4 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Kết quả
Giải đấu Nam
Vòng sơ loại
Nhóm A
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 4 | 4 | 0 | 0 | 37 | 1 | +36 | 8 |
Malaysia | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 7 | +13 | 6 |
Hồng Kông | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 22 | −16 | 2 |
Bangladesh | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 23 | −19 | 2 |
Oman | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 20 | −14 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm B
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pakistan | 3 | 3 | 0 | 0 | 28 | 1 | +27 | 6 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 14 | −3 | 4 |
Hàn Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 18 | −13 | 2 |
Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | −11 | 0 |
|
|
|
|
|
|
Giải đấu Nữ
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 5 | 5 | 0 | 0 | 37 | 1 | +36 | 10 |
Hàn Quốc | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 8 | +9 | 7 |
Malaysia | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 |
Nhật Bản | 5 | 2 | 0 | 3 | 15 | 8 | +7 | 4 |
Singapore | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | −7 | 2 |
Hồng Kông | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 47 | −46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo
- ^ “You are being redirected...”. thehimalayantimes.com. 14 tháng 5 năm 2005. Bản gốc lưu trữ 12 Tháng Ba năm 2017. Truy cập 12 Tháng Ba năm 2017.