Kim Min-seok (ca sĩ, sinh 1991)
Kim Min-seok | |
---|---|
Sinh | Kim Min-seok 26 tháng 8, 1991 Seoul, Hàn Quốc |
Trường lớp | Học viện Nghệ thuật Seoul |
Nghề nghiệp | |
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Năm hoạt động | 2015–nay |
Hãng đĩa |
|
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 김민석 |
Romaja quốc ngữ | Gim Min-seok |
McCune–Reischauer | Kim Minsŏk |
Kim Min-seok (tiếng Hàn: 김민석, sinh ngày 26 tháng 8 năm 1991) là một ca sĩ, nhạc sĩ người Hàn Quốc, giọng ca chính của bộ đôi Hàn Quốc MeloMance. Đĩa đơn "Drunken Confession" phát hành vào năm 2021 của anh, cũng là bản làm lại của đĩa đơn cùng tên ra mắt vào năm 2005 của ca sĩ Hàn Quốc Feel, đã dành 5 tuần ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng âm nhạc Gaon.
Danh sách đĩa nhạc
Đĩa mở rộng
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
HQ | |||
Cinema |
|
52 |
|
Đĩa đơn
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
HQ | |||||
Gaon | Hot | Songs | |||
"Good Night" | 2018 | — | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album |
"Spring Comes" (봄이 오는 날에) | 2019 | 95 | 92 | ||
"My Love" (다 생각나서) | — | — | Cinema | ||
"Drunken Confession" (취중고백) | 2021 | 1 | 6 | 17 | Đĩa đơn không nằm trong album |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Nhạc phim
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
HQ | ||||
Gaon | Hot | |||
"To You" (너에게) | 2018 | 41 | 46 | Love Playlist 3 OST |
"Perhaps Love" (사랑인가요) | 2019 | — | — | Perhaps Love? OST |
"Still" (아직) | — | — | ||
"Love" (사랑) | — | — | ||
"A Butterfly Flew Away" (나비가 날았습니다) | 2021 | 164 | — | You Are My Spring OST |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Khách mời
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
HQ | ||||
Gaon | Hot | |||
"Just Broke Up Today" (오늘 내가 한 이별)
(Kwon Soon-il hợp tác Kim Min-seok) |
2019 | 137 | — | With |
"Flower" (꽃)
(Park Bom hợp tác với Kim Min-seok) |
2022 | 53 | 71 | Đĩa đơn không nằm trong album |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Tham khảo
- ^ Cumulative Sales of Cinema:
- “2019년 40주차 Retail Album Chart” [Retail Album Chart – Week 40 of 2019]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2022.
- “2019년 41주차 Retail Album Chart” [Retail Album Chart – Week 41 of 2019]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2022.
- “13월 10일 Retail Album Chart” [Retail Album Chart – October 13, 2019]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2022.
- “25월 04일 Retail Album Chart” [Retail Album Chart – April 25, 2020]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2022.