Lierne
Kommune Lierne | |
---|---|
— Khu tự quản — | |
![]() | |
![]() Vị trí Lierne tại Trøndelag | |
Tọa độ: 64°22′34″B 13°36′35″Đ / 64,37611°B 13,60972°Đ | |
Quốc gia | Na Uy |
Hạt | Trøndelag |
Quận | Namdalen |
Trung tâm hành chính | Sandvika |
Chính quyền | |
• Thị trưởng(2005) | Arnodd Lillemark (Sp) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2.962 km2 (1,144 mi2) |
• Đất liền | 2.631 km2 (1,016 mi2) |
Thứ hạng diện tích | 14 tại Na Uy |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 1,535 |
• Thứ hạng | 367 tại Na Uy |
• Mật độ | 1/km2 (3/mi2) |
• Thay đổi (10 năm) | −6,4 % |
Tên cư dân | Libygg[1] |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | NO-1738 |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Na Uy |
Trang web | www |
Dữ liệu từ thống kê của Na Uy |
Lierne là một đô thị ở hạt Trøndelag, Na Uy. Đô thị này thuộc vùng Namdalen. Trung tâm hành chính của đô thị này là làng Sandvika.
Lịch sử
Lierne đã được tách khỏi Snåsa vào ngày 1 tháng 1 năm 1874. Đô thị này đã được chia thành hai đô thị Nordli và Sørli, vào ngày 1/7/1915, nhưng lại được sáp nhập lại với nhau thành một đô thị vào ngày 1 tháng 1 năm 1964. Vườn quốc gia Lierne nằm trong khu vực đô thị này, vườn quốc gia Blåfjella-Skjækerfjella có một phần tọa lạc ở Lierne.
Tham khảo
- ^ “Personnemningar til stadnamn i Noreg” (bằng tiếng Na Uy). Språkrådet.