Loudonville, Ohio
Loudonville, Ohio | |
---|---|
— Làng — | |
Vị trí trong Quận Ashland, Ohio | |
Vị trí tiểu bang Ohio ở Hoa Kỷ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Ashland |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 2.641 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Loudonville là một làng thuộc quận Ashland, tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của làng này là 2641 người.[1]
Dân số
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
1860 | 516 | — | |
1870 | 811 | 572% | |
1880 | 1.497 | 846% | |
1890 | 1.444 | −35% | |
1900 | 1.581 | 95% | |
1910 | 1.804 | 141% | |
1920 | 1.887 | 46% | |
1930 | 2.068 | 96% | |
1940 | 2.334 | 129% | |
1950 | 2.523 | 81% | |
1960 | 2.611 | 35% | |
1970 | 2.865 | 97% | |
1980 | 2.945 | 28% | |
1990 | 2.915 | −10% | |
2000 | 2.906 | −03% | |
2010 | 2.641 | −91% | |
2020 | 2.786 | 55% | |
Sources:[2][3] |
Chú thích
- ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Census of Population and Housing”. United States Census Bureau. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2013.
- ^ Data in historical populations table from US Census, 1890, 1891; US Census, 2000, ISBN 9781428986060; “U.S. Census website”. United States Census Bureau. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2013.