Lycoperdon radicatum
Lycoperdon radicatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Agaricaceae |
Chi (genus) | Lycoperdon |
Loài (species) | L. radicatum |
Danh pháp hai phần | |
Lycoperdon radicatum Durieu & Mont. (1848) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Bovistella radicata (Durieu & Mont.) Pat. (1889) |
Lycoperdon radicatum | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
màng bào kiểu mô tạo bào tử | |
không có mũ nấm khác biệt | |
Sự gắn vào của màng bào là không theo quy luật hoặc không áp dụng. | |
không có thân nấm | |
vết bào tử màu olive | |
sinh thái học là saprotrophic | |
khả năng ăn được: edible |
Lycoperdon radicatum là một loài nấm puffball trong chi Lycoperdon. Loài này được miêu tả vào năm 1848 bởi nhà thực vật học người Pháp Michel Charles Durieu de Maisonneuve và Camille Montagne.[2]
Tham khảo
- ^ “Species synonymy: Lycoperdon radicatum Durieu & Mont”. Species Fungorum. CAB International. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2013.
- ^ Bory de St.-Vincent, Durieu de Maisonneuve MC. (eds.) (1848). Exploration scientifique de l'Algérie (bằng tiếng Pháp). 1–10. Paris. tr. 361–400.Quản lý CS1: văn bản dư: danh sách tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
- Lycoperdon radicatum trên Index Fungorum.