NK Aluminij
Aluminij Tên đầy đủ Nogometni klub Aluminij Kidričevo Biệt danh Šumari (The Foresters)Rdeče-beli (The Red and Whites)Thành lập 1946; 79 năm trước (1946 ) [ 1] Sân Công viên Thể thao Aluminij Sức chứa 532 President Marko Drobnič Head Coach Slobodan Grubor Giải đấu Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia 2018–19 Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia, thứ 6 Trang web Trang web của câu lạc bộ
Nogometni klub Aluminij (tiếng Việt : Câu lạc bộ bóng đá Aluminij ), thường hay gọi NK Aluminij hay đơn giản Aluminij , là một câu lạc bộ bóng đá Slovenia đến từ Kidričevo , thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia. Câu lạc bộ được thành lập năm 1946.[ 1]
Đội hình hiện tại
Tính đến ngày 5 tháng 3 năm 2020
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA . Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Danh hiệu
Nam Tư
Giải Cộng hòa Slovenia: 1
1965–66
1965
Slovenia
2010–11, 2011–12
Giải bóng đá hạng ba quốc gia Slovenia: 1
1996–97
1991–92, 1993,[ 2] 1994–95,[ 3] 1999–2000,[ 4] 2000–01,[ 5] 2001–02,[ 6] 2002–03,[ 7] 2004–05,[ 8] 2008–09,[ 9] 2009–10,[ 10] 2013–14[ 11]
^ Incomplete; data for 1993–94 and 1996–97 is missing.
Kết quả giải quốc nội và cúp
Mùa giải
Giải đấu
Thứ hạng
Đ
St
T
H
B
BT
BB
Cúp
1991–92
1. MNZ Ptuj
2
36
22
15
6
1
65
26
Tứ kết
1992–93
3. SNL Đông
12
22
26
8
6
12
35
41
x
1993–94
3. SNL Đông
2
34
26
14
6
6
59
35
Vòng một
1994–95
3. SNL Đông
3
33
23
15
3
5
54
30
Vòng 16 đội
1995–96
3. SNL Đông
4
37
26
10
7
9
41
36
Vòng 16 đội
1996–97
3. SNL Đông
1
62
26
19
5
2
67
18
Tứ kết
1997–98
2. SNL
13
31
30
8
7
15
34
50
Vòng một
1998–99
2. SNL
6
51
30
14
9
7
57
42
Vòng 16 đội
1999–2000
2. SNL
4
55
30
16
7
7
62
32
Vòng một
2000–01
2. SNL
3
60
29
18
6
5
62
29
Vòng 16 đội
2001–02
2. SNL
3
71
30
22
5
3
73
22
Runners-up
2002–03
2. SNL
3
57
30
17
6
7
67
37
Tứ kết
2003–04
2. SNL
5
50
32
14
8
10
50
39
Vòng một
2004–05
2. SNL
7
47
33
14
5
14
68
51
Vòng 16 đội
2005–06
2. SNL
4
43
27
12
7
8
37
24
Vòng 16 đội
2006–07
2. SNL
6
37
27
10
7
10
29
29
x
2007–08
2. SNL
4
41
27
12
5
10
39
30
x
2008–09
2. SNL
2
49
27
15
4
7
65
40
Vòng hai
2009–10
2. SNL
3
46
27
14
4
9
67
34
Vòng một
2010–11
2. SNL
1
48
27
13
9
5
54
22
Vòng 16 đội
2011–12
2. SNL
1
68
27
21
5
1
54
12
x
2012–13
1. SNL
10
30
36
7
9
20
36
67
Bán kết
2013–14
2. SNL
3
47
27
13
8
6
45
23
Tứ kết
2014–15
2. SNL
2
50
27
15
5
7
49
21
Vòng một
2015–16
2. SNL
2
50
27
14
8
5
61
29
x
2016–17
1. SNL
9
38
36
9
11
16
38
52
Tứ kết
2017–18
1. SNL
8
33
36
8
9
19
40
63
Á quân
2018–19
1. SNL
6
48
36
14
6
16
50
53
Bán kết
Tổng cộng
1. SNL
0 Danh hiệu
149
144
38
35
71
164
235
0 Cúp
*Kết quả tốt nhất được nhấn mạnh.
*x = Không đi tiếp
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia
Bản mẫu:Giải Cộng hòa Slovenia
The article is a derivative under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License .
A link to the original article can be found here and attribution parties here
By using this site, you agree to the Terms of Use . Gpedia ® is a registered trademark of the Cyberajah Pty Ltd