Ngữ điệu cảm xúc
Ngữ điệu cảm xúc hay ngữ điệu tình cảm là các khía cạnh phi ngôn ngữ của ngôn ngữ , giúp truyền đạt hoặc hiểu được cảm xúc .[1] Điều này bao gồm cách cá nhân sử dụng giọng điệu trong lời nói để truyền tải thông điệp, bao gồm cao độ, âm lượng , âm sắc , tốc độ nói và khoảng dừng. Nó tồn tại độc lập với nội dung ngôn ngữ và tương tác bằng lời nói, ví dụ như mỉa mai .[2]
Ngữ điệu cảm xúc trong lời nói có thể được cảm nhận hoặc giải mã với độ chính xác biến đổi theo tình trạng cảm xúc. Sự tức giận và nỗi buồn thường dễ dàng nhận biết nhất, tiếp theo là sự sợ hãi và hạnh phúc , trong khi sự ghê tởm thường được cảm nhận kém nhạy hơn.[3] [4]
Chú thích
^ Leentjens, AF; Wielaert, SM; van Harskamp, F; Wilmink, FW (1998). “Disturbances of affective prosody in patients with schizophrenia; a cross sectional study” . Journal of Neurology, Neurosurgery, and Psychiatry . 64 (3): 375–378. doi :10.1136/jnnp.64.3.375 . PMC 2169997 . PMID 9527153 .
^ Esteve-Gibert, Núria; Guellaï, Bahia (2018). “Prosody in the Auditory and Visual Domains: A Developmental Perspective” . Frontiers in Psychology (bằng tiếng Anh). 9 : 338. doi :10.3389/fpsyg.2018.00338 . ISSN 1664-1078 . PMC 5868325 . PMID 29615944 .
^ “The Social and Emotional Voice” (PDF) . Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2012 .
^ Sauter, Disa A.; Eisner, Frank; Calder, Andrew J.; Scott, Sophie K. (2010). “Perceptual cues in nonverbal vocal expressions of emotion” . The Quarterly Journal of Experimental Psychology . 63 (11): 2251–2272. doi :10.1080/17470211003721642 . PMC 4178283 . PMID 20437296 .
Cảm xúc Thế giới quan Liên quan
Affect
Affect consciousness
Affect (education)
Affect measures
Affect (psychology)
Affective
Affective computing
Affective forecasting
Affective neuroscience
Affective science
Affective spectrum
Affectivity
Positive affectivity
Negative affectivity
Appeal to emotion
Emotion
Art and emotion
Emotion and memory
Music and emotion
Sex differences in psychology
Emotion classification
Evolution of emotion
Expressed emotion
Functional accounts of emotion
Group emotion
Homeostatic emotion
Emotion perception
Emotion recognition
Emotion recognition in conversation
Cảm xúc ở động vật
Emotional self-regulation
Interpersonal emotion regulation
Emotion work
Emotional
Emotional aperture
Emotional bias
Emotional blackmail
Emotional competence
Emotional conflict
Emotional contagion
Emotional detachment
Emotional dysregulation
Emotional eating
Emotional exhaustion
Trí tuệ xúc cảm
Bullying and emotional intelligence
Emotional intimacy
Emotional isolation
Emotional lability
Emotional labor
Emotional lateralization
Emotional literacy
Emotional prosody
Emotional reasoning
Emotional responsivity
Emotional security
Emotional selection
Emotional symbiosis
Emotional well-being
Emotionality
Emotions
Emotions and culture
Emotions in decision-making
Emotions in the workplace
Emotions in virtual communication
History of emotions
Moral emotions
Self-conscious emotions
Social emotions
Social sharing of emotions
Sociology of emotions
Cảm giác
Gender and emotional expression
Group affective tone
Interactions between the emotional and executive brain systems
Meta-emotion
Pathognomy
Pathos
Social emotional development
Stoic passions
Theory
Affect theory
Appraisal theory
Discrete emotion theory
Somatic marker hypothesis
Theory of constructed emotion
The article is a derivative under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License .
A link to the original article can be found here and attribution parties here
By using this site, you agree to the Terms of Use . Gpedia ® is a registered trademark of the Cyberajah Pty Ltd