Rambervillers (tổng)
Tổng Rambervillers | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Lorraine |
Tỉnh | Vosges |
Quận | Épinal |
Xã | 29 |
Mã của tổng | 8821 |
Thủ phủ | Rambervillers |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Martine Gimmilaro |
Dân số không trùng lặp |
12 814 người (Điều tra năm 1999) |
Diện tích | ha = 312 km² |
Mật độ | 41 hab./km² |
Tổng Rambervillers là một tổng của Pháp, nằm tại tỉnh Vosges trong vùng Lorraine của Pháp.
Phân chia hành chính
Tổng Rambervillers được chia thành 29 xã và khoảng 12.814 dân (theo thống kê năm 1999, không đếm trùng lặp):
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Anglemont | 165 | 88700 | 88008 |
Autrey | 297 | 88700 | 88021 |
Bazien | 46 | 88700 | 88042 |
Brû | 549 | 88700 | 88077 |
Bult | 240 | 88700 | 88080 |
Clézentaine | 212 | 88700 | 88110 |
Deinvillers | 54 | 88700 | 88127 |
Domptail | 239 | 88700 | 88153 |
Doncières | 123 | 88700 | 88156 |
Fauconcourt | 122 | 88700 | 88168 |
Hardancourt | 36 | 88700 | 88230 |
Housseras | 456 | 88700 | 88253 |
Jeanménil | 1083 | 88700 | 88251 |
Ménarmont | 55 | 88700 | 88298 |
Ménil-sur-Belvitte | 283 | 88700 | 88301 |
Moyemont | 206 | 88700 | 88318 |
Nossoncourt | 122 | 88700 | 88333 |
Ortoncourt | 75 | 88700 | 88338 |
Rambervillers | 5999 | 88700 | 88367 |
Romont | 312 | 88700 | 88395 |
Roville-aux-Chênes | 294 | 88700 | 88402 |
Saint-Benoît-la-Chipotte | 407 | 88700 | 88412 |
Sainte-Barbe | 251 | 88700 | 88410 |
Saint-Genest | 126 | 88700 | 88416 |
Saint-Gorgon | 330 | 88700 | 88417 |
Saint-Maurice-sur-Mortagne | 163 | 88700 | 88425 |
Saint-Pierremont | 162 | 88700 | 88432 |
Vomécourt | 289 | 88700 | 88521 |
Xaffévillers | 155 | 88700 | 88527 |
Hành chính
Ngày bầu | Tên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
Dữ liệu trước năm 2004 không rõ. | |||
2001 | Martine Gimmilaro | Giáo sư toán |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Le Canton Rambervillers sur l´Insee
- Localisation của Tổng Rambervillers sur une carte de France Lưu trữ 2007-06-29 tại Wayback Machine