Sopwith Rhino
Sopwith Rhino | |
---|---|
![]() | |
Kiểu | Máy bay ném bom ba tầng cánh |
Nguồn gốc | ![]() |
Nhà chế tạo | Sopwith Aviation Company |
Chuyến bay đầu | 1918 |
Số lượng sản xuất | 2 |
Sopwith 2B2 Rhino là một loại máy bay ném bom ba tầng cánh của Anh, do Sopwith Aviation Company tự thiết kế chế tạo.
Tính năng kỹ chiến thuật
Dữ liệu lấy từ British Aeroplanes 1914–18[1]
Đặc tính tổng quát
- Kíp lái: 2
- Chiều dài: 27 ft 8 in (8,43 m) [a]
- Sải cánh: 33 ft 0 in (10,06 m)
- Chiều cao: 10 ft 11 in (3,33 m)
- Diện tích cánh: 545 foot vuông (50,6 m2)
- Trọng lượng rỗng: 2.185 lb (991 kg)
- Trọng lượng có tải: 3.590 lb (1.628 kg)
- Sức chứa nhiên liệu: 60 Imp Gallon (273 L)
- Động cơ: 1 × Beardmore Halford Pullinger (BHP) kiểu động cơ piston thẳng hàng 6 xy-lanh, làm mát bằng nước, 230 hp (170 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 103 mph (166 km/h; 90 kn) 10.000 ft (3.050 m), 114 mph (99 kts, 184 km/h) trên mực nước biển[2]
- Thời gian bay: 3 h 45 phút
- Trần bay: 12.000 ft (3.658 m)
- Thời gian lên độ cao: 24 phút 50 s lên độ cao 10.000 ft (3.050 m)
Vũ khí trang bị
- Súng: 1 × súng máy Vickers và 1 × súng máy Lewis 0.303 in (7,7 mm)
- Bom: 450 lb (205 kg) bom
Tham khảo
Ghi chú
a Mason considers these dimensions suspect and suggests a length of 30 ft 3 in (9.22 m) and span of 41 ft (12.5 m), although it states that these numbers are also suspect.[2]
- ^ “Fighting Breed...”. Flight: 684. ngày 30 tháng 11 năm 1951.
- ^ Bruce 1957, p. 609–610.
- ^ a b Mason 1994, p. 91.
- Bruce, J. M. (1957). British Aeroplanes 1914–18. London: Putnam.
- Mason, Francis K (1994). The British Bomber since 1914. London: Putnam. ISBN 0-85177-861-5.
- Robertson, Bruce (1970). Sopwith—The Man and His Aircraft. Letchworth, UK: Air Review. ISBN 0-900435-15-1.