The Sun ("Mặt Trời") là một tờ báo khổ nhỏ, nhật báo xuất bản tại Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland và Cộng hoà Ireland (nơi nó được gọi là The Irish Sun) với một lưu hành bình quân 2.904.180 bản một ngày (tháng 10 năm 2010), là tờ báo bán chạy nhất ở Anh. Một tờ The Sun Scotland riêng biệt được xuất bản và in ở Glasgow với số lượng khoảng 339.000 bản/ngày (tháng 9 năm 2010). Tổng số độc giả hàng ngày là khoảng 7.700.000. Đây là tờ báo đứng thứ mười trong số các tờ báo lớn nhất thuộc bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới. Báo được News Group của News International xuất bản - đây vốn là một công ty con của Công ty Cổ phần Tin tức Rupert Murdoch.
Rupert Murdoch·José María Aznar· Natalie Bancroft · Chase Carey · David DeVoe · Arthur Siskind · Rod Eddington · Andrew Knight · James Murdoch · Lachlan Murdoch · Rod Paige · Thomas Perkins ·Việt Đinh· John L. Thornton
Báo chí, tạp chí và website của Công ty Dow Jones
All Things Digital · Barron's · Financial News · MarketWatch.com · SmartMoney ·Vedomosti·The Wall Street Journal· The Wall Street Journal Asia · The Wall Street Journal Europe · WSJ. · Factiva · Dow Jones Newswires · Dow Jones Indexes (10%) Dow Jones Local Media Group
Những tờ báo khác
News International (The Times·The Sunday Times·The Sun·News of the World) News Limited (The Australian · Daily Telegraph · Herald Sun · Sunday Herald Sun · Courier Mail · The Sunday Mail (Brisbane) · The Advertiser · The Sunday Times (Western Australia) · The Mercury · Northern Territory News · mX · Cumberland-Courier Community Newspapers (NSW) · Leader Community Newspapers (Victoria) · Quest Community Newspapers (Queensland) · Messenger Newspapers (South Australia) · Community Newspaper Group (Western Australia) · Sun (Northern Territory) newspapers · Regional and rural newspapers) The Daily ·New York Post· Papua New Guinea Post-Courier
Big Ten Network (49%) · Fox Business Network · Fox College Sports · Fox Movie Channel · Fox News Channel · Fox Reality Channel · Fox Soccer Channel · Fox Deportes · FSN · Fuel TV ·FX·National Geographic Channel (50%) · National Geographic Wild · Speed Channel · SportSouth
Truyền hình vệ tinh và truyền hình ngoài nước Mỹ
B1 TV (12.5%) · BSkyB (39.1%) · Fox Turkey · bTV · Fox televizija (49.0%) ·Foxtel (25%) · Imedi Media Holding · Phoenix Television (17.6%) · Sky Deutschland (49.90%) · Sky Italia · Sky Network Television (44%) · STAR TV · Tata Sky (15%) · Hathway (22%) · ESPN Star Sports (50%) · Asianet Communications Limited (81%) · Premier Media Group (50%)
Mỹ: Amistad · Avon · Caedmon · Ecco · Greenwillow · Harper · Harper Perennial · HarperOne · I Can Read! · It · Joanna Cotler · Katherine Tegan · Laura Gerringer · Morrow · Rayo · Zondervan ·Anh: Collins · Collins Bartholomew · Fourth Estate · The Friday Project · Blue Door · Thorsons/Element · Voyager ·Úc: Angus & Robertson
Khác
20th Century Fox Home Entertainment· Brisbane Broncos (68.87%) ·Fox Family Fun· News Corp Digital Media · The Fox Nation · Fox News Radio ·IGN· Melbourne Storm · National Rugby League (50%) · NDS (49%) · News Outdoor · Fox International Channels Italy (50%) · STAR DEN (50%) ·Myspace·Hulu1