Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2006
Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2006 được tổ chức tại Palavela ở Torino.
Bảng huy chương
|
Quốc gia
|
|
|
|
Tổng
|
1 |
Nga |
3 |
0 |
1 |
4
|
2 |
Nhật Bản |
1 |
0 |
0 |
1
|
3 |
Hoa Kỳ |
0 |
2 |
0 |
2
|
4 |
Trung Quốc |
0 |
1 |
1 |
2
|
5 |
Thụy Sĩ |
0 |
1 |
0 |
1
|
6 |
Canada |
0 |
0 |
1 |
1
|
Ukraina |
0 |
0 |
1 |
1
|
|
Tổng cộng |
4 |
4 |
4 |
12
|
Đôi
|
Huy chương |
Vận động viên |
Điểm
|
1 |
Vàng
|
Tatiana Totmianina và Maxim Marinin (Nga)
|
204,48
|
2 |
Bạc
|
Zhang Dan và Zhang Hao (Trung Quốc)
|
189,73
|
3 |
Đồng
|
Shen Xue và Zhao Hongbo (Trung Quốc)
|
186,91
|
4 |
|
Pang Qing và Tong Jian (Trung Quốc)
|
186,67
|
5 |
|
Maria Petrova và Alexei Tikhonov (Nga)
|
180,15
|
6 |
|
Aliona Savchenko và Robin Szolkowy (Đức)
|
180,15
|
7 |
|
Rena Inoue và John Baldwin (Hoa Kỳ)
|
175,01
|
8 |
|
Julia Obertas và Sergei Slavnov (Nga)
|
166,54
|
|
Nam
|
Huy chương |
Vận động viên |
Điểm
|
1 |
Vàng
|
Evgeni Plushenko (Nga)
|
258,33
|
2 |
Bạc
|
Stéphane Lambiel (Thụy Sĩ)
|
231,21
|
3 |
Đồng
|
Jeffrey Buttle (Canada)
|
227,59
|
4 |
|
Evan Lysacek (Hoa Kỳ)
|
220,13
|
5 |
|
Johnny Weir (Hoa Kỳ)
|
216,63
|
6 |
|
Brian Joubert (Pháp)
|
212,89
|
7 |
|
Matthew Savoie (Hoa Kỳ)
|
206,67
|
8 |
|
Takahashi Daisuke (Nhật Bản)
|
204,89
|
|
Khiêu vũ trên băng
|
Huy chương |
Vận động viên |
Điểm
|
1 |
Vàng
|
Tatiana Navka và Roman Kostomarov (Nga)
|
200,64
|
2 |
Bạc
|
Tanith Belbin và Benjamin Agosto (Hoa Kỳ)
|
196,06
|
3 |
Đồng
|
Elena Grushina và Ruslan Goncharov (Ukraina)
|
195,85
|
4 |
|
Isabelle Delobel và Olivier Schoenfelder (Pháp)
|
194,28
|
5 |
|
Albena Denkova và Maxim Staviski (Bulgaria)
|
189,53
|
6 |
|
Barbara Fusar-Poli và Maurizio Margaglio (Ý)
|
183,46
|
7 |
|
Margarita Drobiazko và Povilas Vanagas (Litva)
|
183,21
|
8 |
|
Galit Chait và Sergei Sakhnovski (Israel)
|
181,16
|
|
Nữ
|
Huy chương |
Vận động viên |
Điểm
|
1 |
Vàng
|
Arakawa Shizuka (Nhật Bản)
|
191,34
|
2 |
Bạc
|
Sasha Cohen (Hoa Kỳ)
|
183,36
|
3 |
Đồng
|
Irina Sloetskaja (Nga)
|
181,44
|
4 |
|
Suguri Fumie (Nhật Bản)
|
175,23
|
5 |
|
Joannie Rochette (Canada)
|
167,27
|
6 |
|
Kimmie Meissner (Hoa Kỳ)
|
165,71
|
7 |
|
Emily Hughes (Hoa Kỳ)
|
160,87
|
8 |
|
Sarah Meier (Thụy Sĩ)
|
156,13
|
|
Chú thích
Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội |
---|
|
- 1908
- 1920
- 1924
- 1928
- 1932
- 1936
- 1948
- 1952
- 1956
- 1960
- 1964
- 1968
- 1972
- 1976
- 1980
- 1984
- 1988
- 1992
- 1994
- 1998
- 2002
- 2006
- 2010
- 2014
- 2018
| |
- Danh sách huy chương
- Địa điểm thi đấu
|