Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 2)
Bảng 2 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Albania, Đan Mạch, Gruzia, Hy Lạp, Kazakhstan, Thổ Nhĩ Kỳ và Ukraina.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Ukraina giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Thổ Nhĩ Kỳ đi đấu vòng play-off khu vực châu Âu.
Vị trí xếp hạng
Chú thích |
---|
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết |
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off |
|
|
Kết quả
Đan Mạch ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Jørgensen ![]() |
(Chi tiết) | Husin ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Tekke ![]() |
(Chi tiết) | Asatiani ![]() |
Khán giả: 10.169
Trọng tài: Luis Medina Cantalejo (Tây Ban Nha)
Albania ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Murati ![]() Aliaj ![]() |
(Chi tiết) | Giannakopoulos ![]() |
Gruzia ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Iashvili ![]() Demetradze ![]() |
(Chi tiết) |
Kazakhstan ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Karpovich ![]() |
(Chi tiết) | Byelik ![]() Rotan ![]() |
Hy Lạp ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Ukraina ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Shevchenko ![]() |
(Chi tiết) | Tsiartas ![]() |
Khán giả: 56.000
Trọng tài: Manuel Mejuto González (Tây Ban Nha)
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Gökdeniz ![]() Nihat ![]() Tekke ![]() |
(Chi tiết) |
Albania ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Jørgensen ![]() Tomasson ![]() |
Ukraina ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Byelik ![]() Shevchenko ![]() |
(Chi tiết) |
Kazakhstan ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Bushi ![]() |
Đan Mạch ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Tomasson ![]() |
(Chi tiết) | Nihat ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Husyev ![]() Shevchenko ![]() |
Gruzia ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Demetradze ![]() Asatiani ![]() |
(Chi tiết) | Tomasson ![]() |
Hy Lạp ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Charisteas ![]() Katsouranis ![]() |
(Chi tiết) | Baltiev ![]() |
Albania ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Rusol ![]() Husin ![]() |
Hy Lạp ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Zagorakis ![]() Basinas ![]() |
(Chi tiết) | Rommedahl ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Necati ![]() Yıldıray Baştürk ![]() |
(Chi tiết) |
Đan Mạch ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Møller ![]() C. Poulsen ![]() |
(Chi tiết) |
Gruzia ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Asatiani ![]() |
(Chi tiết) | Kapsis ![]() Vryzas ![]() Giannakopoulos ![]() |
Ukraina ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Voronin ![]() |
(Chi tiết) |
Gruzia ![]() | 2 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Amisulashvili ![]() Iashvili ![]() |
(Chi tiết) | Tolga ![]() Tekke ![]() Koray ![]() Tuncay ![]() |
Hy Lạp ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Charisteas ![]() Karagounis ![]() |
(Chi tiết) |
Ukraina ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Shevchenko ![]() Avdeev ![]() |
(Chi tiết) |
Albania ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Tare ![]() Skela ![]() |
(Chi tiết) | Burduli ![]() Kobiashvili ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Đan Mạch ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Larsen ![]() Jørgensen ![]() |
(Chi tiết) | Bogdani ![]() |
Kazakhstan ![]() | 0 – 6 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Tekke ![]() Toraman ![]() Tuncay ![]() Halil Altıntop ![]() |
Hy Lạp ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Husin ![]() |
Kazakhstan ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Kenzhekhanov ![]() |
(Chi tiết) | Demetradze ![]() |
Albania ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Myrtaj ![]() Bogdani ![]() |
(Chi tiết) | Nizovtsev ![]() |
Gruzia ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Gakhokidze ![]() |
(Chi tiết) | Rotan ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Okan ![]() Tümer ![]() |
(Chi tiết) | C. Jensen ![]() Larsen ![]() |
Kazakhstan ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Zhalmagambetov ![]() |
(Chi tiết) | Giannakopoulos ![]() Liberopoulos ![]() |
Ukraina ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Tümer ![]() |
Đan Mạch ![]() | 6 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Jensen ![]() Poulsen ![]() Agger ![]() Tomasson ![]() Larsen ![]() |
(Chi tiết) | Demetradze ![]() |
Ukraina ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Shevchenko ![]() Rotan ![]() |
(Chi tiết) | Bogdani ![]() |
Đan Mạch ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Gravgaard ![]() |
(Chi tiết) |
Gruzia ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Albania ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Tümer ![]() |
Hy Lạp ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Papadopoulos ![]() |
(Chi tiết) |
Kazakhstan ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Kuchma ![]() |
(Chi tiết) | Gravgaard ![]() Tomasson ![]() |
Ghi bàn nhiều nhất
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Fatih Tekke | ![]() |
7 |
2 | Jon Dahl Tomasson | ![]() |
6 |
Andriy Shevchenko | ![]() | ||
4 | Søren Larsen | ![]() |
5 |
Giorgi Demetradze | ![]() | ||
6 | Erjon Bogdani | ![]() |
4 |
7 | Martin Jørgensen | ![]() |
3 |
Malkhaz Asatiani | ![]() | ||
Stelios Giannakopoulos | ![]() | ||
Angelos Charisteas | ![]() | ||
Tuncay Şanlı | ![]() | ||
Tümer Metin | ![]() | ||
Andriy Husin | ![]() |