Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 6)
Bảng 6 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Áo, Azerbaijan, Anh, Bắc Ireland, Ba Lan và Wales.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Anh giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Ba Lan cũng vượt qua vòng loại vì là một trong hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất.
Vị trí xếp hạng
Chú thích |
---|
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết |
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off |
|
|
Kết quả
Bắc Ireland ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Żurawski ![]() Włodarczyk ![]() Krzynówek ![]() |
Áo ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Kollmann ![]() Ivanschitz ![]() |
(Chi tiết) | Lampard ![]() Gerrard ![]() |
Azerbaijan ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Sadygov ![]() |
(Chi tiết) | Speed ![]() |
Wales ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Hartson ![]() Earnshaw ![]() |
(Chi tiết) | Whitley ![]() Healy ![]() |
Áo ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Stranzl ![]() Kollmann ![]() |
(Chi tiết) |
Anh ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Owen ![]() Beckham ![]() |
(Chi tiết) |
Áo ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Schopp ![]() |
(Chi tiết) | Kałużny ![]() Krzynówek ![]() Frankowski ![]() |
Azerbaijan ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Bắc Ireland ![]() | 3 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Healy ![]() Murdock ![]() Elliott ![]() |
(Chi tiết) | Schopp ![]() Mayrleb ![]() |
Wales ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Earnshaw ![]() Hartson ![]() |
(Chi tiết) | Frankowski ![]() Żurawski ![]() Krzynówek ![]() |
Azerbaijan ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Owen ![]() |
Wales ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Vastić ![]() Stranzl ![]() |
Anh ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
J. Cole ![]() Owen ![]() Lampard ![]() |
(Chi tiết) |
Ba Lan ![]() | 8 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Frankowski ![]() Hajiyev ![]() Kosowski ![]() Krzynówek ![]() Saganowski ![]() |
(Chi tiết) |
Anh ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Gerrard ![]() Beckham ![]() |
(Chi tiết) |
Ba Lan ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Żurawski ![]() |
(Chi tiết) |
Áo ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Aufhauser ![]() |
(Chi tiết) |
Azerbaijan ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Frankowski ![]() Kłos ![]() Żurawski ![]() |
Sân vận động Cộng hòa Tofig Bakhramov, Baku
Khán giả: 10.458
Trọng tài: Alberto Undiano Mallenco (Tây Ban Nha)
Bắc Ireland ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Elliott ![]() Feeney ![]() |
(Chi tiết) |
Wales ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | J. Cole ![]() |
Bắc Ireland ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Healy ![]() |
(Chi tiết) |
Ba Lan ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Żurawski ![]() |
(Chi tiết) |
Azerbaijan ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Bắc Ireland ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Gillespie ![]() Davis ![]() |
(Chi tiết) | Davies ![]() Robinson ![]() Giggs ![]() |
Anh ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Lampard ![]() |
(Chi tiết) |
Wales ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Giggs ![]() |
(Chi tiết) |
Anh ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Owen ![]() Lampard ![]() |
(Chi tiết) | Frankowski ![]() |
Áo ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Aufhauser ![]() |
(Chi tiết) |
Ghi bàn nhiều nhất
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Tomasz Frankowski | ![]() |
7 |
Maciej Żurawski | ![]() | ||
3 | Michael Owen | ![]() |
5 |
Frank Lampard | ![]() | ||
5 | Jacek Krzynówek | ![]() |
4 |
6 | René Aufhauser | ![]() |
3 |
Markus Schopp | ![]() | ||
David Healy | ![]() | ||
Ryan Giggs | ![]() |