Vickers Viking
Viking/Vulture/Vanellus | |
---|---|
Mẫu thử Vickers Viking năm 1919 | |
Kiểu | Tàu bay lưỡng dụng |
Nhà chế tạo | Vickers / Canadian Vickers |
Chuyến bay đầu | 1919 |
Giai đoạn sản xuất | 1919-1923 |
Số lượng sản xuất | 31 (Viking) 2 (Vulture) 1 (Vanellus) |
Vickers Viking là một loại máy bay lưỡng cư của Anh, được thiết kế cho quân đội sử dụng ngay sau Chiến tranh thế giới I.
Quốc gia sử dụng
- Không quân Argentina
- Không quân Hải quân Argentina
- River Plate Aviation Company
- Laurentide Air Services
- Không quân Hoàng gia Canada
- Không quân Lục quân Đông Ấn Hoàng gia Hà Lan
Tính năng kỹ chiến thuật (Viking IV)
Dữ liệu lấy từ British Flying Boats[1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Sức chứa: 3 hành khách
- Chiều dài: 34 ft 2 in (10,42 m)
- Sải cánh: 50 ft 0 in (15,24 m)
- Chiều cao: 14 ft 0 in (4,27 m)
- Diện tích cánh: 635 ft² (59 m²)
- Trọng lượng rỗng: 4.040 lb (1.836 kg)
- Trọng lượng có tải: 5.790 lb (2.632 kg)
- Động cơ: 1 × Napier Lion, 450 hp (336 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 113 mph (98 knot, 182 km/h)
- Vận tốc hành trình: 91 mph (79 knot, 147 km/h)
- Tầm bay: 925 mi (804 hải lý, 1,489 km)
- Thời gian bay: 4 giờ 45 phút
- Tải trên cánh: 9,12 lb/ft² (44,6 kg/m²)
- Công suất/trọng lượng: 0,078 hp/lb (0,13 kW/kg)
- Leo lên độ cao 3.000 ft (915 m): 3,2 phút[2]
Xem thêm
- Danh sách liên quan
- Danh sách máy bay của RAF
Tham khảo
- Ghi chú
- Tài liệu
- Andrews, C.F. and E.B. Morgan. Vickers Aircraft since 1908. London: Putnam, 1988. ISBN 0-85177-815-1.
- London, Peter. British Flying Boats. Stroud, UK: Sutton Publishing, 2003. ISBN 0-7509-2695-3.
- Milberry, Larry. Aviation in Canada. Toronto: McGraw-Hill Ryerson Ltd., 1979. ISBN 0-07-082778-8.
- Molson, Ken M. and Harold A. Taylor. Canadian Aircraft Since 1909. Stittsville, Ontario: Canada's Wings, Inc., 1982. ISBN 0-920002-11-0.
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Vickers Viking.