Yousif Jaber
Yousif JaberThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Yousif Jaber Naser Al-Hammadi |
---|
Ngày sinh |
25 tháng 2, 1985 (39 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
UAE |
---|
Chiều cao |
1,83 m (6 ft 0 in) |
---|
Vị trí |
Midfielder, Defender |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Shabab Al-Ahli |
---|
Số áo |
20 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2003–2007 |
Baniyas |
|
|
---|
2007–2010 |
Al-Ahli |
|
|
---|
2010–2019 |
Baniyas |
26 |
(2) |
---|
2019– |
Shabab Al-Ahli |
|
|
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2007– |
UAE |
47 |
(2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yousif Jaber (born February 25, 1985) là một cầu thủ bóng đá from the Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Hiện tại anh thi đấu cho Shabab Al-Ahli.
Liên kết ngoài
|
---|
- 1 Naser
- 2 Jumaa (c)
- 3 Khamis
- 4 Msarri
- 5 Al-Bloushi
- 6 Al-Hawsani
- 7 Darwish
- 8 H. Ali
- 9 Mubarak
- 10 Matar
- 11 Khalil
- 12 Salem
- 13 Al Amri
- 14 B. Saeed
- 15 Al-Shehhi
- 17 Jaber
- 18 Mubarak
- 19 Al Kass
- 20 H. Saeed
- 21 Fakher
- 22 Qassim
- 23 Al Bishr
- 28 Rabee
- Huấn luyện viên: Metsu
| |
Baniyas SC – đội hình hiện tại |
---|
- 1 M. Khalaf
- 3 Victor
- 4 K. Al-Hashemi
- 5 H. Al-Moharrami
- 6 M. Al-Zaabi
- 7 F. Awana
- 8 Khalil. I
- 9 Elias
- 10 Giménez
- 11 Suárez
- 14 Nguette
- 15 S. Al-Muharrami
- 16 A. Al-Balochi
- 17 Eisa. A
- 18 Al-Noubi
- 19 M. Mesarri
- 20 M. Al-Menhali
- 23 K. Al Hammadi
- 25 Saile
- 27 Umar
- 30 Cissé
- 31 Ivković
- 35 H. Al-Mahri
- 40 S. Al-Hammadi
- 42 Abunamous
- 44 K. Subait
- 45 A. Rabee
- 52 H. Abbas
- 55 Al-Dhanhani
- 60 S. Al-Zaabi
- 62 H. Al-Mahri
- 64 Al-Mansoori
- 68 H. Al-Mahri
- 70 M. Al-Hammadi
- 72 S. Suroor
- 77 K. Al-Balochi
- Huấn luyện viên: Milanič
|