An Distrito han Le Thuy nahamutang ha Butnga nga Quang Binh, Vietnam. An Kapital nga Distrito amo an Kien Giang, nga ha yana amo an gidamo-i hin tawo nga syudad, bisan man kon han una an syudad han Nong Truong Le Ninh amo an gidako-i nga syudad ha kahadto.
Mayda hini kahaluag nga 1420.52 ka km² (ika-3 nga gidako-i ha Quang Binh), ngan hin populasyon nga 140,804 ka molupyo.
An distrito nahimo hin napulo kag usa (26) nga mga munisipyo:
- 2 townlets: Kiến Giang and Nông Trường Lệ Ninh.
- 26 commune:
An Thuỷ , Cam Thủy, Dương Thủy, Hoa Thủy, Hồng Thủy, Hưng Thủy, Kim Thủy, Lâm Thủy, Liên Thủy, Lộc Thủy, Mai Thủy, Mỹ Thủy, Ngân Thủy, Ngư Thủy Bắc, Ngư Thủy Nam, Ngư Thủy Trung, Phong Thủy, Phú Thủy, Sen Thủy, Sơn Thủy, Tân Thủy, Thái Thủy, Thanh Thủy, Trường Thủy, Văn Thủy, Xuân Thủy.
.[1]
- ↑ Quang Binh Year Book and Quang Binh Province official website
|
---|
|
Syudad han Đồng Hới | Bắc Nghĩa • Đồng Mỹ • Đồng Phú • Đồng Sơn • Đức Ninh Đông • Hải Đình • Hải Thành • Nam Lý • Phú Hải • Bảo Ninh • Đức Ninh • Lộc Ninh • Nghĩa Ninh • Quang Phú • Thuận Đức | |
---|
Distrito han Bố Trạch | Hoàn Lão • Bắc Trạch • Cự Nẫm • Đại Trạch • Đồng Trạch • Đức Trạch • Hạ Trạch • Hải Trạch • Hòa Trạch • Hoàn Trạch • Hưng Trạch • Lâm Trạch • Liên Trạch • Lý Trạch • Mỹ Trạch • Nam Trạch • Nhân Trạch • Phú Định • Phú Trạch • Phúc Trạch • Sơn Lộc • Sơn Trạch • Tân Trạch • Tây Trạch • Thanh Trạch • Thượng Trạch • Trung Trạch • Vạn Trạch • Xuân Trạch |
---|
Distrito han Lệ Thủy | Kiến Giang • Nông Trường Lệ Ninh • An Thủy • Cam Thủy • Dương Thủy • Hải Thủy • Hoa Thủy • Hồng Thủy • Hưng Thủy • Kim Thủy • Lộc Thủy • Liên Thủy • Mai Thủy • Mỹ Thủy • Ngân Thủy • Ngư Thủy • Ngư Hòa • Phong Thủy • Phú Thủy • Sen Thủy • Sơn Thủy • Tân Thủy • Thái Thủy • Thanh Thủy • Trường Thủy • Văn Thủy |
---|
Distrito han Minh Hóa | Quy Đạt • Xuân Hoá • Yên Hoá • Trung Hoá • Tân Hoá • Minh Hoá • Hồng Hoá • Hóa Tiến • Hóa Hợp • Hóa Sơn • Hóa Phúc • Hóa Thanh • Dân Hoá • Thượng Hoá • Trọng Hóa • Quy Hóa |
---|
Distrito han Quảng Ninh | Quán Hàu • Võ Ninh • Lương Ninh • Hải Ninh • Duy Ninh • Vĩnh Ninh • Hàm Ninh • Hiền Ninh • Xuân Ninh • An Ninh • Gia Ninh • Tân Ninh • Vạn Ninh • Trường Xuân • Trường Sơn |
---|
Distrito han Quảng Trạch | Ba Đồn • Quảng Đông • Cảnh Dương • Quảng Phú • Quảng Xuân • Quảng Phúc • Quảng Thọ • Quảng Liên • Quảng Tiến • Quảng Lưu • Quảng Kim • Quảng Hợp |
---|
Distrito han Tuyên Hóa | Đồng Lê • Lâm Hóa • Hương Hóa • Thanh Hóa • Thanh Thạch • Kim Hóa • Sơn Hóa • Lê Hóa • Thuận Hóa • Đồng Hóa • Thạch Hóa • Nam Hóa • Đức Hóa • Phong Hóa • Mai Hóa • Ngư Hóa • Tiến Hóa • Châu Hóa • Cao Quảng • Văn Hóa |
---|
Batakan:Mga munisipyo han Quang Binh