Nam Định Séng

Nam Định ê ūi-tì.

Nam ĐịnhOa̍t-lâm Âng-hô saⁿ-kak-chiu (Đồng Bằng Sông Hồng) tē-khu ê chi̍t-ê séng, séng-hōe sī Nam Định, jîn-kháu ū 1,974,300.

Hêng-chèng-khu

  • Chhī (thành phố)
    • Nam Định
  • Koān (huyện)
    • Nghĩa Hưng
    • Hải Hậu
    • Giao Thủy
    • Vụ Bản
    • Ý Yên
    • Trực Ninh
    • Xuân Trường
    • Nam Trực
    • Mỹ Lộc