Sơn La Séng
Sơn La sī Oa̍t-lâm Tây Bắc ê chi̍t-ê séng, séng-hōe sī Sơn La, jîn-kháu ū 1,007,500.
Hêng-chèng-khu
- Chhī (thành phố)
- Koān (huyện)
- Bắc Yên
- Mai Sơn
- Mộc Châu
- Mường La
- Phù Yên
- Quỳnh Nhai
- Sông Mã
- Sốp Cộp
- Thuận Châu
- Vân Hồ
- Yên Châu
|
---|
| Chhī (thành phố) | |
---|
| Koān (huyện) |
- Bắc Yên
- Mai Sơn
- Mộc Châu
- Mường La
- Phù Yên
- Quỳnh Nhai
- Sông Mã
- Sốp Cộp
- Thuận Châu
- Vân Hồ
- Yên Châu
|
---|
|