Thanh Hóa Séng
Thanh Hóa ê ūi-tì.
Thanh Hóa sī Oa̍t-lâm Tiong-pak-pō͘ (Bắc Trung Bộ) tē-khu ê chi̍t-ê séng, séng-hōe sī Thanh Hóa, jîn-kháu ū 3,680,400.
Hêng-chèng-khu
- Chhī (thành phố)
- Chhī-siā (thị xã)
- Koān (huyện)
- Bá Thước
- Cẩm Thủy
- Đông Sơn
- Hà Trung
- Hậu Lộc
- Hoằng Hóa
- Lang Chánh
- Mường Lát
- Nga Sơn
- Ngọc Lặc
- Như Thanh
- Như Xuân
- Nông Cống
- Quan Hóa
- Quan Sơn
- Quảng Xương
- Thạch Thành
- Thiệu Hóa
- Thọ Xuân
- Thường Xuân
- Tĩnh Gia
- Triệu Sơn
- Vĩnh Lộc
- Yên Định
|
---|
| Chhī (thành phố) | |
---|
| Chhī-siā (thị xã) | |
---|
| Koān (huyện) |
- Bá Thước
- Cẩm Thủy
- Đông Sơn
- Hà Trung
- Hậu Lộc
- Hoằng Hóa
- Lang Chánh
- Mường Lát
- Nga Sơn
- Ngọc Lặc
- Như Thanh
- Như Xuân
- Nông Cống
- Quan Hóa
- Quan Sơn
- Quảng Xương
- Thạch Thành
- Thiệu Hóa
- Thọ Xuân
- Thường Xuân
- Tĩnh Gia
- Triệu Sơn
- Vĩnh Lộc
- Yên Định
|
---|
|