Trà Vinh Séng
Trà Vinh sī Oa̍t-lâm Mekong Hô Saⁿ-kak-chiu (đồng bằng sông Cửu Long) tē-khu ê chi̍t-ê séng, séng-hōe sī Trà Vinh, jîn-kháu ū 1,036,800.
Hêng-chèng-khu
- Chhī (thành phố)
- Chhī-siā (thị xã)
- Koān (huyện)
- Càng Long
- Cầu Kè
- Cầu Ngang
- Châu Thành
- Duyên Hải
- Tiểu Cần
- Trà Cú
|
---|
| Chhī (thành phố) | |
---|
| Chhī-siā (thị xã) | |
---|
| Koān (huyện) |
- Càng Long
- Cầu Kè
- Cầu Ngang
- Châu Thành
- Duyên Hải
- Tiểu Cần
- Trà Cú
|
---|
|