126 (số)
126 |
---|
Số đếm | 126 một trăm hai mươi sáu |
---|
Số thứ tự | thứ một trăm hai mươi sáu |
---|
Bình phương | 15876 (số) |
---|
Lập phương | 2000376 (số) |
---|
|
Phân tích nhân tử | 2 × 32 × 7 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 7, 9, 14, 18, 21, 42, 63, 126 |
---|
|
Nhị phân | 11111102 |
---|
Tam phân | 112003 |
---|
Tứ phân | 13324 |
---|
Ngũ phân | 10015 |
---|
Lục phân | 3306 |
---|
Bát phân | 1768 |
---|
Thập nhị phân | A612 |
---|
Thập lục phân | 7E16 |
---|
Nhị thập phân | 6620 |
---|
Cơ số 36 | 3I36 |
---|
Lục thập phân | 2660 |
---|
Số La Mã | CXXVI |
---|
|
126 (một trăm hai mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 125 và ngay trước 127.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
126 (số).
Tham khảo