1739
Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1700 1710 1720 1730 1740 1750 1760 |
Năm: | 1736 1737 1738 1739 1740 1741 1742 |
Lịch Gregory | 1739 MDCCXXXIX |
Ab urbe condita | 2492 |
Năm niên hiệu Anh | 12 Geo. 2 – 13 Geo. 2 |
Lịch Armenia | 1188 ԹՎ ՌՃՁԸ |
Lịch Assyria | 6489 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1795–1796 |
- Shaka Samvat | 1661–1662 |
- Kali Yuga | 4840–4841 |
Lịch Bahá’í | −105 – −104 |
Lịch Bengal | 1146 |
Lịch Berber | 2689 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4435 hoặc 4375 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4436 hoặc 4376 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1455–1456 |
Lịch Dân Quốc | 173 trước Dân Quốc 民前173年 |
Lịch Do Thái | 5499–5500 |
Lịch Đông La Mã | 7247–7248 |
Lịch Ethiopia | 1731–1732 |
Lịch Holocen | 11739 |
Lịch Hồi giáo | 1151–1152 |
Lịch Igbo | 739–740 |
Lịch Iran | 1117–1118 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1101 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Văn 4 (元文4年) |
Phật lịch | 2283 |
Dương lịch Thái | 2282 |
Lịch Triều Tiên | 4072 |
Năm 1739 (số La Mã: MDCCXXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 11 ngày).
Sự kiện
Sinh
Mất
- 23 tháng 7 – Nguyễn Phúc Điền, tước phong Dận Quốc công, công tử con chúa Nguyễn Phúc Chu (m. 1700).