342 (số)
342 |
---|
Số đếm | 342 ba trăm bốn mươi hai |
---|
Số thứ tự | thứ ba trăm bốn mươi hai |
---|
Bình phương | 116964 (số) |
---|
Lập phương | 40001688 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 3 x 19 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 9, 19, 38, 57, 114, 171, 342 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1010101102 |
---|
Tam phân | 1102003 |
---|
Tứ phân | 111124 |
---|
Ngũ phân | 23325 |
---|
Lục phân | 13306 |
---|
Bát phân | 5268 |
---|
Thập nhị phân | 24612 |
---|
Thập lục phân | 15616 |
---|
Nhị thập phân | H220 |
---|
Cơ số 36 | 9I36 |
---|
Lục thập phân | 5G60 |
---|
Số La Mã | CCCXL |
---|
|
342 (ba trăm bốn mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 341 và ngay trước 343.
Tham khảo