Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1990
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 được tổ chức tại Bắc Kinh, Trung Quốc từ 23 tháng 9 đến 6 tháng 10 năm 1990.
Tổng kết huy chương
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() Ahmad Reza Abedzadeh Javad Zarincheh Mojtaba Moharrami Mehdi Fonounizadeh Mohammad Panjali Sirous Ghayeghran Morteza Kermani Moghaddam Shahrokh Bayani Mehdi Abtahi Samad Marfavi Nasser Mohammadkhani Shahin Bayani Mohsen Ashouri Reza Hassanzadeh Nader Mohammadkhani Ali Eftekhari Farshad Pious Majid Namjoo-Motlagh Mohammad Hassan Ansarifard Behzad Gholampour |
![]() Kim Chi-Won Kim Gwang-Min O Yong-Nam Kim Gyong-Il Chong Yong-Man Kim Jong-Man Han Hyong-Il Yun Chol Yun Jong-Su Kim Yun-Chol Ri Jong-Man Tak Yong-Bin Choi Yong-Son Ryu Song-Kun Pang Gwang-Chol Kim Chung Kim Jong-Song |
![]() Choi In-Young Park Kyung-Hoon Chung Jong-Soo Yoon Deok-Yeo Chung Yong-Hwan Kim Sang-Ho Lee Young-jin Kim Pan-Keun Hwangbo Kwan Kim Joo-Sung Byun Byung-Joo Noh Jung-Yoon Jung Kwang-Seok Choi Soon-Ho Kim Poong-Joo Ko Jeong-Woon Gu Sang-Bum Hwang Sun-Hong Seo Jung-Won Hong Myung-Bo |
Nữ | ![]() Trần Hà Cố Bình Quyên Lý Táp Lý Tú Phục Lưu Ái Linh Mã Lợi Ngưu Lệ Kiệt Tôn Khánh Mai Đường Khôn Viện Vi Hải Anh Ôn Lệ Dung Ngô Vĩ Anh Trương Nham Trịnh Mậu Mai Chung Hồng Liên Chu Hoa Chu Dương Châu Đào |
![]() Handa Etsuko HironakaKazuko Honda Midori Kaji Mayumi Kioka Futaba Kuroda Kyoko Matsuda Michiko Matsunaga Tomoko Mizuma Yuriko Nagamine Kaori Noda Akemi Sakata Megumi Suzuki Masae Takahagi Yoko Takakura Asako Tezuka Takako Watanabe Yumi Yamaguchi Sayuri |
![]() |
Bảng huy chương
1 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 |
1 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 |
3 | ![]() |
0 | 1 | 1 | 2 |
4 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
5 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
Nam
Vòng loại
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
- * Rút lui
Bảng A
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 |
![]() |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 |
![]() |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 13 | −6 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | −15 |
Trung Quốc ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 5 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bảng B
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 |
![]() |
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 |
![]() |
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | −3 |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Iran ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Bảng C
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
![]() |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 |
![]() |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | −2 |
Bảng D
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 |
![]() |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 |
Ả Rập Xê Út ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nhật Bản ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nhật Bản ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Vòng loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
6 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 (4) | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 (1) | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||
![]() | 0 (3) | |||||||||
5 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 (4) | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1990 ![]() Iran Lần thứ hai |
Nữ
Bảng A | Bảng B |
---|---|
|
- * Rút lui
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10 | 5 | 5 | 0 | 0 | 26 | 0 | +26 |
![]() |
7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 8 | +9 |
![]() |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 19 | 3 | +16 |
![]() |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 4 | +9 |
![]() |
2 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 30 | −28 |
![]() |
0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 32 | −32 |
Trung Quốc ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nhật Bản ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 11 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 8 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nhật Bản ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 10 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 1990 ![]() Trung Quốc Lần thứ nhất |
Tham khảo
Ta Kung Pao 大公報, P.6, 1990-08-05
Wah Kiu Yat Po 華僑日報 P.5, 1990-08-05