Bản mẫu:UEFA Euro 2020 group tables
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4[a] | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4[a] | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 0 |
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | +6 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3[a] | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3[a] | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3[a] |
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4[a] | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4[a] | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 |
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | +5 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | −2 | 1 |
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 5 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4[a] | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 4[a] | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 2 |
- Hạng ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | A | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
3 | F | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 4 | |
4 | C | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
5 | B | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 | |
6 | E | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng bại; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Tổng điểm kỷ luật ít hơn; 6) Bảng xếp hạng tổng thể vòng loại châu Âu.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng bại; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Tổng điểm kỷ luật ít hơn; 6) Bảng xếp hạng tổng thể vòng loại châu Âu.
Bản mẫu:UEFA European Championship templates