Bắn cung tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Bắn cung tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm Thể thao Phú Dương Ngân Hồ |
Các ngày | 1 – 7 tháng 10 |
Quốc gia | 29 |
Bắn cung tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức từ ngày 1 đến ngày 7 tháng 10 năm 2023 tại Trung tâm Thể thao Phú Dương Ngân Hồ ở quận Phú Dương, Hàng Châu, Trung Quốc, và bao gồm 10 nội dung thi đấu.[1]
Quốc gia tham dự
Các quốc gia sẽ thi đấu môn bắn cung tại Đại hội thể thao châu Á 2022:
- Bangladesh
- Bhutan
- Trung Quốc
- Đài Bắc Trung Hoa
- Hồng Kông
- Ấn Độ
- Indonesia
- Iran
- Iraq
- Nhật Bản
- Kazakhstan
- Kyrgyzstan
- Lào
- Malaysia
- Mông Cổ
- Myanmar
- Nepal
- CHDCND Triều Tiên
- Pakistan
- Philippines
- Qatar
- Ả Rập Xê Út
- Singapore
- Hàn Quốc
- Sri Lanka
- Tajikistan
- Thái Lan
- UAE
- Việt Nam
Lịch thi đấu
XH | Vòng xếp hạng | L | Vòng loại | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 1/10 CN |
2/10 Thứ 2 |
3/10 Thứ 3 |
4/10 Thứ 4 |
5/10 Thứ 5 |
6/10 Thứ 6 |
7/10 Thứ 7 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cung một dây cá nhân nam | XH | L | CK | |||||||
Cung trợ lực cá nhân nam | XH | L | CK | |||||||
Cung một dây đồng đội nam | XH | L | L | CK | ||||||
Cung trợ lực đồng đội nam | XH | L | L | CK | ||||||
Cung một dây cá nhân nữ | XH | L | CK | |||||||
Cung trợ lực cá nhân nữ | XH | L | CK | |||||||
Cung một dây đồng đội nữ | XH | L | L | CK | ||||||
Cung trợ lực đồng đội nữ | XH | L | L | CK | ||||||
Cung một dây đồng đội hỗn hợp | XH | L | L | CK | ||||||
Cung trợ lực đồng đội hỗn hợp | XH | L | L | CK |
Danh sách huy chương
Cung một dây
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân nam |
Mông Cổ Baatarkhuyagiin Otgonbold |
Trung Quốc Qi Xiangshuo |
Hàn Quốc Lee Woo-seok |
Đồng đội nam |
Hàn Quốc Oh Jin-hyek Lee Woo-seok Kim Je-deok |
Ấn Độ Atanu Das Dhiraj Bommadevara Tushar Shelke |
Indonesia Arif Dwi Pangestu Ahmad Khoirul Baasith Riau Ega Agata Salsabilla |
Cá nhân nữ |
Hàn Quốc Lim Si-hyeon |
Hàn Quốc An San |
Trung Quốc Li Jiaman |
Đồng đội nữ |
Hàn Quốc Lim Si-hyeon An San Choi Mi-sun |
Trung Quốc Hai Ligan Li Jiaman An Qixuan |
Ấn Độ Ankita Bhakat Simranjeet Kaur Bhajan Kaur |
Đồng đội hỗn hợp |
Hàn Quốc Lim Si-hyeon Lee Woo-seok |
Nhật Bản Satsuki Noda Takaharu Furukawa |
Indonesia Diananda Choirunisa Riau Ega Agata Salsabilla |
Cung trợ lực
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân nam |
Ấn Độ Ojas Pravin Deotale |
Ấn Độ Abhishek Verma |
Hàn Quốc Yang Jae-won |
Đồng đội nam |
Ấn Độ Prathamesh Samadhan Jawkar Abhishek Verma Ojas Pravin Deotale |
Hàn Quốc Joo Jae-hoon Yang Jae-won Kim Jong-ho |
Malaysia Mohamad Syafiq Md Ariffin Ariff Muhammad Ghazalli Mohd Juwaidi Mazuki |
Cá nhân nữ |
Ấn Độ Jyothi Surekha Vennam |
Hàn Quốc So Chae-won |
Ấn Độ Aditi Swami |
Đồng đội nữ |
Ấn Độ Aditi Swami Jyothi Surekha Vennam Parneet Kaur |
Đài Bắc Trung Hoa Chen Yi-hsuan Huang I-Jou Wang Lu-Yun |
Hàn Quốc So Chae-won Oh Yoohyun Cho Sua |
Đồng đội hỗn hợp |
Ấn Độ Jyothi Surekha Vennam Ojas Pravin Deotale |
Hàn Quốc So Chae-won Joo Jae-hoon |
Đài Bắc Trung Hoa Chen Yi-hsuan Chang Cheng-wei |
Bảng tổng sắp huy chương
Đoàn chủ nhà ( Trung Quốc (CHN))
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ấn Độ (IND) | 5 | 2 | 2 | 9 |
2 | Hàn Quốc (KOR) | 4 | 4 | 3 | 11 |
3 | Mông Cổ (MGL) | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Trung Quốc (CHN) | 0 | 2 | 1 | 3 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 0 | 1 | 1 | 2 |
6 | Nhật Bản (JPN) | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | Indonesia (INA) | 0 | 0 | 2 | 2 |
8 | Malaysia (MAS) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (8 đơn vị) | 10 | 10 | 10 | 30 |
Tham khảo
- ^ “2022 Asian Games Archery Schedule”. Official Website (hangzhou2022). Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2023.