Fulham F.C.

Fulham
Tên đầy đủCâu lạc bộ bóng đá Fulham
Biệt danhThe Cottagers, The Whites, The Lily Whites
Thành lập1879; 145 năm trước (1879) với tên gọi Fulham St Andrew's Church Sunday School
SânCraven Cottage, Fulham, London
Sức chứa22.384[1]
Chủ sở hữuShahid Khan[2]
Chủ tịch điều hànhShahid Khan[2]
Người quản lýMarco Silva
Giải đấuGiải bóng đá Ngoại hạng Anh
2022–23Ngoại hạng Anh, thứ 10 trên 20
Trang webTrang web của câu lạc bộ
Mùa giải hiện nay

Câu lạc bộ bóng đá Fulham là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Anh đang thi đấu tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, có trụ sở đặt tại Fulham, Luân Đôn. Được thành lập vào năm 1879, Fulham hiện là CLB bóng đá chuyên nghiệp lâu đời nhất ở Luân Đôn.[3]

Sân nhà hiện tại của Fulham là sân Craven Cottage, trở thành sân nhà của CLB từ năm 1896. Sân nằm cạnh sông Thames ở Fulham. Sân tập của Fulham nằm tại công viên Motspur.

Giai đoạn gắn liền với cựu chủ tịch Mohamed Al-Fayed, sau khi câu lạc bộ leo lên hạng 4 vào những năm 1990. Fulham đã lọt vào hai trận chung kết FA CupUEFA Europa League.

Các đối thủ chính của Fulham là các câu lạc bộ đồng hương ở London Chelsea, Queens Park RangersBrentford. Câu lạc bộ sử dụng áo sơ mi trắng và quần đùi đen làm bộ quần áo thi đấu sân nhà vào năm 1903.[4]

Lịch sử

1879–1907: Thành lập và thi đấu tại giải Southern League

Câu lạc bộ bóng đá Fulham được thành lập vào năm 1879 bởi những người thờ phụng tại Nhà thờ Anh ở West Kensington, London. Ban đầu, câu lạc bộ có tên là Fulham St Andrew's Church Sunday School F.C., nhưng đã đổi tên thành Fulham F.C. vào năm 1888.[5] Fulham giành được Cúp West London Amateur năm 1887 và Giải bóng đá West London năm 1893.[6] Một trong những bộ trang phục đầu tiên của câu lạc bộ là áo sơ mi nửa đỏ, nửa trắng với quần short trắng.[7] Fulham là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại London, Anh. Câu lạc bộ được thành lập vào năm 1879 và bắt đầu chơi trên sân Craven Cottage vào năm 1896. Fulham là một trong những câu lạc bộ lâu đời nhất ở miền Nam nước Anh, mặc dù có nhiều đội bóng ở giải hạng thấp ra đời trước họ.

Fulham trở thành câu lạc bộ chuyên nghiệp vào năm 1898, là đội bóng thứ ba ở London chuyển sang chuyên nghiệp. Họ bắt đầu thi đấu với bộ trang phục áo đỏ và quần trắng, và giành quyền thăng hạng lên Giải hạng Nhất của Southern League vào năm 1903[8]. Kể từ đó, Fulham đã sử dụng bộ trang phục áo trắng hoàn toàn, quần đen và tất trắng. Họ từng hai lần vô địch Southern League, vào các mùa giải 1905-06 và 1906-07.[9]

1907–1949: Giải bóng đá Anh

Fulham gia nhập Giải bóng đá Anh vào năm 1907 sau hai lần vô địch Southern League. Mùa giải đầu tiên của họ tại Giải hạng Hai, Fulham đã kết thúc ở vị trí thứ 4, chỉ kém 3 điểm so với khu vực thăng hạng. Họ cũng lọt vào bán kết FA Cup, nhưng đã thua 6-0 trước Newcastle United trong trận bán kết, kỷ lục thua đậm nhất trong lịch sử bán kết FA Cup.[10] Hai năm sau, Fulham vô địch Cúp London Challenge Cup. Mùa giải đầu tiên tại Giải hạng Hai cũng là thành tích tốt nhất của Fulham trong 21 năm cho đến khi họ xuống hạng ba 1927–28. Hussein Hegazi, tiền đạo người Ai Cập, là một trong những cầu thủ nước ngoài đầu tiên thi đấu tại Giải bóng đá Anh, mặc dù ông chỉ chơi một trận ghi bàn cho Fulham vào năm 1911 trước khi chuyển sang Dulwich Hamlet, một đội bóng không chuyên nghiệp.[11]

Trong giai đoạn này, Henry Norris là chủ tịch của cả Fulham và Arsenal. Ông có vai trò gián tiếp trong việc thành lập Chelsea khi từ chối lời đề nghị của Gus Mears về việc chuyển Fulham đến khu đất nơi hiện có sân vận động Stamford Bridge của Chelsea. Mears sau đó đã quyết định thành lập đội bóng riêng của mình, Chelsea. Norris cũng đã giúp Fulham trở thành đội bóng Anh đầu tiên bán hot dog trên sân nhà vào năm 1926[12]. Trong những năm 1920, Fulham có một số cầu thủ quốc tế nổi tiếng như Len Oliver và Albert Barrett.[13]

Thành tích hàng năm của Fulham tại Football League

Sau ba mùa giải đầu tiên ở Giải hạng Ba miền Nam, Fulham đã giành chiến thắng ở mùa giải 1931-32 và thăng hạng trở lại Giải hạng Hai. Mùa giải tiếp theo, họ chỉ về thứ 3 và tiếp tục có những thành tích không ổn định trong những năm tiếp theo. Tuy nhiên, họ cũng lọt vào bán kết FA Cup thêm một lần nữa vào năm 1935-36.[14] Vào năm 1938, Craven Cottage đã ghi nhận kỷ lục lượng khán giả cao nhất mọi thời đại với 49.335 người đến xem trận đấu với Millwall.

Thế chiến II đã gây ra nhiều khó khăn cho bóng đá chuyên nghiệp Anh. Giải bóng đá Anh tạm thời chia thành các khu vực và tổ chức các giải đấu nhỏ hơn. Sân Craven Cottage được sử dụng để huấn luyện quân đội.[15] Sau chiến tranh, giải đấu đầy đủ mới được khôi phục. Trong mùa giải 1946-1947, Fulham giành chức vô địch Giải hạng Hai với thành tích 24 trận thắng, 9 trận thua và 9 trận hòa.

Từ năm 1949–1970

Sau khi thăng hạng lên giải hạng Nhất Anh, Fulham đã thi đấu không tốt trong ba mùa giải đầu tiên[16]. Họ xếp thứ 17 trong năm đầu tiên và thứ 18 trong năm thứ hai. Mùa giải thứ ba, họ thậm chí còn tệ hơn, xếp cuối bảng với thành tích chỉ 8 trận thắng trong 42 trận[17][18]. Vào ngày 20 tháng 5 năm 1951, Fulham cũng có một trận đấu giao hữu ở Bắc Mỹ với Celtic. Trận đấu diễn ra tại Sân vận động Delorimier ở Montreal và thu hút hơn 29.000 khán giả.[19][20][21]

Fulham đã có một mùa giải 1957-58 đầy ấn tượng, lọt vào bán kết FA Cup, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của Johnny Haynes. Họ bị loại bởi Manchester United. Fulham cũng giành quyền thăng hạng trở lại Giải hạng Nhất trong mùa giải sau đó. Trong mùa giải 1959-60, Fulham đứng thứ 10 tại Giải hạng Nhất, vị trí cao nhất từ trước đến nay của họ trong giải đấu. Họ cũng lọt vào tứ kết FA Cup.[22][23][24]

Fulham FC năm 1958.

Từ năm 1970–1994

Sau khi xuống hạng giải hạng Ba vào năm 1968, Fulham nhanh chóng trở lại giải hạng Hai vào năm 1970. Họ cũng tham dự cúp Anglo-Italian và bất bại cả 4 trận. Dưới sự dẫn dắt của Alec Stock, Fulham bắt đầu đầu tư mạnh mẽ vào đội hình, chiêu mộ những cầu thủ như Alan Mullery và Bobby Moore. Thành tích này giúp họ lọt vào trận chung kết FA Cup lần đầu tiên vào năm 1975, nhưng họ đã thua West Ham United 2-0. Họ cũng lọt vào chung kết cúp Anglo-Scottish nhưng lại thất bại trước Middlesbrough.

Năm 1980, Fulham thành lập một đội bóng bầu dục liên minh với hy vọng tạo thêm nguồn thu nhập cho đội bóng đá. Tuy nhiên, đội bóng bầu dục liên minh liên tục thua lỗ tài chính và buộc phải tách khỏi Fulham FC vào năm 1984.

Những năm 1978-1994 là một giai đoạn thăng trầm của Fulham. Câu lạc bộ đã đạt được những thành tích đáng kể, chẳng hạn như lọt vào trận chung kết FA Cup năm 1975 và giành chức vô địch Cúp Liên đoàn Bóng đá năm 1998, nhưng họ cũng gặp phải nhiều trục trặc do vấn đề tài chính. Câu lạc bộ suýt phá sản nhưng được cứu vãn kịp thời và tiếp tục tồn tại.

Từ năm 1994–2010

Mùa giải 1995-96, Fulham đứng thứ 17 ở Giải hạng Nhất, thành tích tệ nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Huấn luyên viên Branfoot bị sa thải, nhưng vẫn ở lại câu lạc bộ với vai trò khác. Tháng 2 năm 1996, Micky Adams trở thành cầu thủ kiêm huấn luyên viên. Adams đã vực dậy phong độ của Fulham, giúp đội thoát khỏi nguy cơ xuống hạng. Mùa giải sau đó, ông dẫn dắt Fulham đến vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng, chỉ chịu xếp sau Wigan Athletic do luật tính tổng số bàn thắng ghi được thay thế cho luật tính hiệu số bàn thắng.

Năm 1997, doanh nhân Ai Cập Mohamed Al-Fayed mua Fulham với tham vọng đưa đội bóng lên Premier League trong vòng 5 năm[25][25]. Ông bổ nhiệm Ray Wilkins làm huấn luyện viên trưởng và Kevin Keegan làm giám đốc điều hành.[26] Tuy nhiên, Wilkins rời đội sau một mùa giải thất vọng và Keegan nắm quyền toàn bộ vị trí huấn luyện. Mùa giải 1998-99, Fulham đã giành chiến thắng ngoạn mục với 101 điểm trên tổng số 138 điểm, chính thức thăng hạng Premier League. Thành công này có thể kể đến những đóng góp quan trọng của Paul Peschisolido, người ghi 29 bàn thắng và Chris Coleman, người được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải.

Sau khi Kevin Keegan đưa Fulham thăng hạng Premier League, Paul Bracewell lên nắm quyền nhưng không thể duy trì phong độ và bị sa thải. HLV người Pháp Jean Tigana tiếp quản và đưa Fulham thăng hạng Premier League lần thứ ba trong vòng 5 năm, vào năm 2001. Đây là lần đầu tiên Fulham góp mặt ở giải đấu cao nhất nước Anh kể từ năm 1968.

Fulham giành quyền tham dự Premier League mùa 2001-2002. Đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 13. Theo quy định của Premier League, các câu lạc bộ mới lên hạng phải cải tạo sân vận động của mình. Vì vậy, đội bóng buộc phải chuyển sang sân Loftus Road của QPR trong 2 mùa giải để xây dựng lại Craven Cottage. Fulham đã trở lại Craven Cottage vào mùa giải 2004-2005.[27][28][29]

Sanchez nhận được sự hậu thuẫn tài chính mạnh mẽ từ ban quản trị và thực hiện một loạt các bản hợp đồng chuyển nhượng trong kỳ nghỉ hè. Tuy nhiên, chỉ sau hai chiến thắng trong giải đấu sau năm tháng đầu mùa, Fulham đã rơi vào khu vực nguy hiểm xuống hạng. Do đó, Sanchez đã bị sa thải vào ngày 21 tháng 12 năm 2007 sau thất bại trước Newcastle United[30][31][32]. Roy Hodgson được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của Fulham vào ngày 28 tháng 12 năm 2007 và bắt đầu nhiệm vụ theo hợp đồng vào ngày 30 tháng 12.[33][34][35]

Từ năm 2010– nay

Vào năm 2010, Mark Hughes được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của Fulham, thay thế Roy Hodgson[36]. Trận đấu đầu tiên của Hughes là trận gặp Bolton Wanderers, và Fulham đã giành chiến thắng. Fulham kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 8 và giành quyền tham dự Europa League. Ngày 7 tháng 6 năm 2011, Martin Jol được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của Fulham, thay thế Mark Hughes. Jol bắt đầu nhiệm kỳ của mình với chiến thắng 3-0 trước NSÍ Runavík của Quần đảo Faroe ở Europa League vào ngày 30 tháng 6[37][38]. Mùa giải Premier League 2011-2012 của Fulham không mấy khởi sắc, khi họ vẫn tiếp tục gặp khó khăn trên sân khách. Tuy nhiên, đội bóng này cũng có những điểm sáng nhất định, như chiến thắng áp đảo 6-0 trước QPR vào tháng 10 năm 2011, với cú hat-trick của Andrew Johnson.[39][40][41]

Clint Dempsey đã lập kỷ lục khi ghi 50 bàn thắng ở Premier League cho Fulham từ năm 2007 đến 2012.

Mùa giải 2012-2013, Fulham đã kết thúc chuỗi 7 trận không thắng bằng chiến thắng 3-0 trước Swansea City trên sân khách Liberty Stadium vào ngày 19 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải. Chiến thắng này giúp Fulham xếp hạng 12 chung cuộc.[42][43]

Sau khi Shahid Khan trở thành chủ tịch mới của Fulham vào tháng 7 năm 2013,[44] đội bóng này bắt đầu mùa giải 2013-2014 rất tệ, chỉ giành được 10 điểm sau 13 trận[45][46]. HLV Martin Jol bị sa thải vào tháng 12 năm 2013, và René Meulensteen được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng tạm thời[45][47]. Tuy nhiên, Meulensteen cũng không thể cải thiện được phong độ của đội, và anh bị thay thế bởi Felix Magath sau 17 trận.[48] Mặc dù vậy, vận may của Fulham vẫn không cải thiện, và đội cuối cùng bị xuống hạng Championship sau thất bại 4-1 trước Stoke vào ngày 3 tháng 5 năm 2014.[49][50][51]

Mùa giải 2016-17, Fulham khởi đầu không ổn định nhưng dần cải thiện, giành vị trí thứ 6 tại Championship và vào vòng play-off. Tuy nhiên, họ để thua Reading 2-1 ở bán kết.[52][53] Trong thời gian này, Tony Khan, con trai của chủ sở hữu Shahid Khan, được bổ nhiệm làm Phó Chủ tịch kiêm Giám đốc Điều hành Bóng đá. Ông cũng giữ các vai trò Quản lý Tổng hợp và Giám đốc Thể thao.[54] Mùa giải tiếp theo, Fulham tiếp tục cải thiện, lập kỷ lục 23 trận bất bại và giành vị trí thứ 3.[55] Tuy nhiên, họ chỉ giành được suất thăng hạng nhờ chiến thắng trước Aston Villa ở trận chung kết play-off.[56][57][58]

Sau khi trở lại Premier League vào mùa giải 2018/19, Fulham đã có khởi đầu tồi tệ. HLV Jokanović bị sa thải vào tháng 11 năm 2018 và được thay thế bởi Ranieri. Tuy nhiên, thành tích của đội bóng vẫn không được cải thiện và Ranieri cũng bị sa thải vào tháng 2 năm 2019[59]. Scott Parker được bổ nhiệm làm HLV tạm quyền nhưng cũng không thể cứu đội bóng khỏi việc xuống hạng.[60][61] Mùa giải 2020/21, Parker được bổ nhiệm chính thức làm HLV và đã đưa Fulham trở lại Premier League sau khi đánh bại Brentford trong trận chung kết play-off.[62][63] Tuy nhiên, đội bóng đã không thể trụ hạng ở mùa giải sau và Parker rời câu lạc bộ sau khi hết hợp đồng.[64][65][66]

Trang phục

Năm 2002-2003, Fulham trở thành đội bóng đầu tiên tại Anh ký hợp đồng tài trợ với một công ty cá cược - Betfair. Điều này diễn ra trước khi Luật Cờ bạc 2005 cho phép ngành công nghiệp này quảng cáo trên truyền hìnhđài phát thanh. Chỉ trong vòng 15 năm sau đó, một nửa số đội bóng tại Premier League đã được tài trợ bởi các công ty cá cược.[67][68]

Năm 2021, World Mobile trở thành đối tác chính thức của Fulham trong ba năm.[69][70] Năm 2022, công ty cá cược W88 ký hợp đồng tài trợ áo đấu cho đội bóng này. Tuy nhiên, việc này diễn ra trong bối cảnh số lượng nhà tài trợ cá cược cho các đội bóng Premier League đang giảm.[71][72] Năm 2023, công ty cá cược SBOBET được thông báo sẽ thay thế W88 trở thành nhà tài trợ chính của Fulham cho mùa giải 2023-2024.[73][74]

Kình địch

Cổ động viên Fulham xem Chelsea là kình địch chính của họ. Mặc dù hai đội không thường xuyên gặp nhau trước khi Fulham lên Ngoại hạng Anh. Sân nhà của Chelsea là Stamford Bridge, nằm ngay trong Fulham và chỉ cách sân Craven Cottage 1,8 dặm.[75] Queens Park Rangers là đối thủ thứ hai của Fulham. Trong mùa giải Premier League 2011–12, Fulham đã đánh bại QPR hai lần, với tỷ số 6–0 trên sân nhà và 1–0 trên sân khách.[76] Hai đội đã gặp nhau nhiều lần kể từ đó tại giải Championship. Brentford là đối thủ thứ ba của họ. Hai đội đã gặp nhau trong trận chung kết play-off giải Championship 2020, và Fulham đã giành chiến thắng 2-1.[77][78]

Mặc dù Fulham và Gillingham đã không còn cùng hạng kể từ mùa giải 2000-2001, nhưng một số cổ động viên Fulham vẫn coi Gillingham là đối thủ. Điều này bắt nguồn từ những trận đấu căng thẳng giữa hai đội ở giải hạng dưới, trong đó có cả sự kiện đau lòng là cái chết của một cổ động viên Fulham.[79][80][81][82]

Cầu thủ

Đội hình hiện tại

Tính đến ngày 2 tháng 2 năm 2024[83][84][85]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Slovakia Marek Rodák
2 HV Hà Lan Kenny Tete
3 HV Nigeria Calvin Bassey
4 HV Anh Tosin Adarabioyo
6 TV Anh Harrison Reed
7 México Raúl Jiménez
8 TV Wales Harry Wilson
9 Albania Armando Broja (cho mượn từ Chelsea)
10 TV Scotland Tom Cairney (đội trưởng)[86]
11 Tây Ban Nha Adama Traoré
12 HV Sénégal Fodé Ballo-Touré (cho mượn từ AC Milan)
13 HV Hoa Kỳ Tim Ream (đội phó)
Số VT Quốc gia Cầu thủ
14 Jamaica Bobby Decordova-Reid
17 TM Đức Bernd Leno
18 TV Brasil Andreas Pereira
19 Brasil Rodrigo Muniz
20 Brasil Willian
21 HV Bỉ Timothy Castagne
22 TV Nigeria Alex Iwobi
23 TM Đức Steven Benda
26 TV Bồ Đào Nha João Palhinha
28 TV Serbia Saša Lukić
31 HV Pháp Issa Diop
33 HV Hoa Kỳ Antonee Robinson

Cầu thủ cho mượn

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
30 Brasil Carlos Vinícius (tại Galatasaray đến 30 tháng 6 năm 2024)
36 TV Úc Tyrese Francois (tại Vejle until 30 June 2024)
38 TV Wales Luke Harris (tại Exeter City đến 30 tháng 6 năm 2024)
Số VT Quốc gia Cầu thủ
HV Hà Lan Terence Kongolo (tại Rapid Wien đến 30 tháng 6 năm 2024)
HV Thụy Sĩ Kevin Mbabu (tại Augsburg đến 30 tháng 6 năm 2024)
Anh Jay Stansfield (tại Birmingham City đến 30 tháng 6 năm 2024)

Quản lý câu lạc bộ

Thành phần ban huấn luyện

Chức vụ Tên
Huấn luyện viên trưởng Bồ Đào Nha Marco Silva
Trợ lý Huấn luyện viên Anh Stuart Gray
huấn luyện viên đội 1 Bồ Đào Nha Luis Boa Morte
Huấn luyện viên trưởng thủ môn Bồ Đào Nha Hugo Oliveira
Trợ lý Huấn luyện viên thủ môn Bồ Đào Nha Goncalo Pedro
Trưởng bộ phận thể chất Hy Lạp Antonios Lemonakis
Huấn luyện viên thể lực Bồ Đào Nha Bruno Mendes
Giám đốc học viện Wales Huw Jennings
Huấn luyện viên U-23 Anh Steve Wigley
Huấn luyện viên U-18 Anh Ali Melloul

Quyền sở hữu

Chức vụ Tên
Chủ tịch Shahid Khan[87]
Giám đốc điều hành Alistair Mackintosh[88]
Giám đốc tài chính Sean O'Loughlin[88]
Giám đốc không điều hành Mark Lamping[88]

Câu lạc bộ Bóng đá Fulham hiện đang thuộc sở hữu của Shahid Khan. Ông đã mua lại câu lạc bộ từ Mohamed Al-Fayed vào ngày 12 tháng 7 năm 2013 với giá được báo cáo là 150–200 triệu bảng Anh.[89][90][91][92]

Thành tích

Giải hạng nhất và giải hạng nhì Anh

  • Vô địch 1949, 2001
  • Á quân 1959

Giải hạng ba và hạng nhì

  • Vô địch 1932, 1999
  • Á quân 1971

Giải hạng ba

  • Á quân 1997
  • Giải hạng nhất 2 (miền Nam)
    • 1905-06, 1906-07
  • Giải hạng nhì 2 (miền Nam)
    • 1902, 1903

Giải trong nước

  • Cúp FA
    • Á quân - 1975
    • Bán kết - 1908, 1936, 1958, 1962, 2002
  • Cúp Liên đoàn
    • Tứ kết 1968, 1971, 2000, 2001, 2005

Cúp châu Âu

Chú thích

  1. ^ “Premier League Handbook 2022/23” (PDF).
  2. ^ a b “Welcome To Shahid Khan”. Fulham F.C. 12 tháng 7 năm 2013. Lưu trữ bản gốc 14 tháng Bảy năm 2013. Truy cập 12 tháng Bảy năm 2013.
  3. ^ 1879 according to the club history Lưu trữ 13 tháng 11 2013 tại Wayback Machine on the official website and 1886/7 “Archived copy”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết) according to 'How a church's cricket and football club became Fulham Football Club' – Morgan Phillips 2007.
  4. ^ “Fulham - Historical Football Kits”. Historicalkits.co.uk. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2020.
  5. ^ “St Andrews-Fulham Fields”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2009., Fulham St Andrew's Church Sunday School
  6. ^ “Sir Leslie Bowker - Hammersmith & Fulham”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2012.
  7. ^ Historical Football Kits – Fulham Lưu trữ 25 tháng 6 2007 tại Wayback Machine Taken from Fulham FC – The Official 125 Year Illustrated History (Dennis Turner, 2004). This is the first kit known, and sock colours are not specified.
  8. ^ and has won premier league 27 times Historical Football Kits – Fulham Lưu trữ 25 tháng 6 2007 tại Wayback Machine Taken from Fulham FC – The Official 125 Year Illustrated History (Dennis Turner, 2004).
  9. ^ Historical Football Kits – Fulham Lưu trữ 25 tháng 6 2007 tại Wayback Machine Taken from Fulham FC – The Official 125 Year Illustrated History (Dennis Turner, 2004) amongst other sources.
  10. ^ See the FA Cup-specific page in the club history on the official website
  11. ^ “Decades of progress since Hodgson played in South Africa - Hammersmith & Fulham”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2012.
  12. ^ Ged Martin (16 tháng 11 năm 2010). “Fulham hot dog 1926”. Lưu trữ bản gốc 20 Tháng hai năm 2017. Truy cập 25 Tháng mười một năm 2016 – qua YouTube.
  13. ^ Ged Martin (16 tháng 11 năm 2010). “Craven Cottage.1929”. Lưu trữ bản gốc 18 Tháng hai năm 2017. Truy cập 25 Tháng mười một năm 2016 – qua YouTube.
  14. ^ Ged Martin (16 tháng 11 năm 2010). “Fulham v Austria 1934”. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 12 năm 2021 – qua YouTube.
  15. ^ Ged Martin (16 tháng 11 năm 2010). “Craven Cottage.1940”. Lưu trữ bản gốc 15 Tháng hai năm 2016. Truy cập 25 Tháng mười một năm 2016 – qua YouTube.
  16. ^ According to his profile Lưu trữ 13 tháng 11 2013 tại Wayback Machine at the FA.
  17. ^ This is of course somewhat subjective, but he is the first player mentioned in the Great names section of the club's history on the official website. He is also the only ex-player to have a stand at Craven Cottage named after him
  18. ^ He is the first player listed in the great names section of the club's history on the official website, and was voted as Fulham's number one all-time 'Cult Hero' Lưu trữ 19 tháng 5 2009 tại Wayback Machine in a BBC poll
  19. ^ “Celtic Programmes Online – Tours of the USA and Canada”. Lưu trữ bản gốc 5 tháng Chín năm 2007. Truy cập 19 Tháng sáu năm 2007.
  20. ^ “Canada and the USA - Hammersmith & Fulham”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2012.
  21. ^ He played for Durban City after leaving Fulham according to The FA
  22. ^ According to an interview with him from The FA
  23. ^ According to the club history at the official website
  24. ^ Ged Martin (17 tháng 11 năm 2010). “Fulham V Liverpool 1966”. Lưu trữ bản gốc 18 Tháng hai năm 2017. Truy cập 25 Tháng mười một năm 2016 – qua YouTube.
  25. ^ a b Bose, Mihir (7 tháng 2 năm 2003). “Fulham pushed out Hill”. The Daily Telegraph. London. Lưu trữ bản gốc 31 Tháng tám năm 2018. Truy cập 5 Tháng tư năm 2018.
  26. ^ According to the 'Keegan & Wilkins' page Lưu trữ 1 tháng 5 2012 tại Wayback Machine the club's official website
  27. ^ “Fulham's future hangs in balance”. BBC News. 15 tháng 9 năm 2003. Lưu trữ bản gốc 12 Tháng Một năm 2016. Truy cập 24 tháng Bảy năm 2011.
  28. ^ Two of three writers of The Independent newspaper predict Archive index tại Wayback Machine relegation for Fulham in the 2003–04 season.
  29. ^ “Fulham lose Tigana court battle”. BBC News. 12 tháng 11 năm 2004. Lưu trữ bản gốc 12 Tháng Một năm 2016. Truy cập 24 tháng Bảy năm 2011.
  30. ^ “Manager Sanchez sacked by Fulham”. BBC Sport. 21 tháng 12 năm 2007. Lưu trữ bản gốc 22 Tháng mười hai năm 2007. Truy cập 12 Tháng mười một năm 2013.
  31. ^ Jonh, Kan (1 tháng 7 năm 2010). “kèo nhà cái”. BBC Sport. Truy cập 1 tháng Bảy năm 2010.
  32. ^ “Arsenal 4–0 Fulham”. BBC News. 9 tháng 5 năm 2010. Lưu trữ bản gốc 12 Tháng Một năm 2016. Truy cập 9 tháng Năm năm 2010.
  33. ^ “Fulham appoint Hodgson as manager”. BBC News. 28 tháng 12 năm 2007. Lưu trữ bản gốc 31 Tháng mười hai năm 2007. Truy cập 3 tháng Năm năm 2010.
  34. ^ LTD, Digital Sports Group. “Crying shame for Hodgson as Fulham look doomed”. Lưu trữ bản gốc 2 Tháng mười hai năm 2013. Truy cập 12 Tháng mười một năm 2013.
  35. ^ “Fulham's Roy Hodgson voted Manager of the Year by fellow bosses – ESPN Soccernet”. Soccernet.espn.go.com. 10 tháng 5 năm 2010. Lưu trữ bản gốc 31 Tháng mười hai năm 2013. Truy cập 12 Tháng mười một năm 2013.
  36. ^ “Hughes confirmed as Fulham boss”. BBC News. 29 tháng 7 năm 2010. Lưu trữ bản gốc 12 Tháng Một năm 2016. Truy cập 29 tháng Bảy năm 2010.
  37. ^ “Fulham 3–0 Nes Soknar Itrottarfelag”. BBC Sport. 12 tháng 11 năm 2013. Lưu trữ bản gốc 27 Tháng Một năm 2016. Truy cập 14 Tháng hai năm 2018.
  38. ^ Doyle, Paul (13 tháng 5 năm 2012). “Jermain Defoe seals victory and fourth place for Tottenham Hotspur”. The Guardian (bằng tiếng Anh). ISSN 0261-3077. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2023.
  39. ^ “Fulham 6–0 QPR”. BBC Sport. 2 tháng 10 năm 2011. Lưu trữ bản gốc 17 tháng Mười năm 2013. Truy cập 13 Tháng mười một năm 2013.
  40. ^ “Fulham 2–1 Stoke”. BBC Sport. 11 tháng 2 năm 2012. Lưu trữ bản gốc 6 Tháng mười hai năm 2013. Truy cập 13 Tháng mười một năm 2013.
  41. ^ “Fulham 5–0 Wolves”. BBC Sport. 4 tháng 3 năm 2012. Lưu trữ bản gốc 3 Tháng Ba năm 2014. Truy cập 13 Tháng mười một năm 2013.
  42. ^ Kempson, Russell (19 tháng 5 năm 2013). “Alexander Kacaniklic sets Fulham on victory road against Swansea City”. The Guardian. London. Lưu trữ bản gốc 13 Tháng mười một năm 2013. Truy cập 13 Tháng mười một năm 2013.
  43. ^ “Fulham sack manager Kit Symons”. Sky Sports. Lưu trữ bản gốc 23 Tháng mười một năm 2015. Truy cập 8 Tháng mười một năm 2015.
  44. ^ “Fulham: Mohamed Al Fayed sells club to Shahid Khan”. BBC Sport. 12 tháng 7 năm 2013. Lưu trữ bản gốc 1 tháng Mười năm 2014. Truy cập 2 tháng Bảy năm 2014.
  45. ^ a b “How do Premier League clubs fare after sacking their Manager?”. Proven Quality. 18 tháng 2 năm 2014. Lưu trữ bản gốc 14 Tháng hai năm 2014. Truy cập 19 Tháng hai năm 2014.
  46. ^ “Jokanović Appointed | Fulham Football Club”. Lưu trữ bản gốc 27 Tháng mười hai năm 2015. Truy cập 27 Tháng mười hai năm 2015.
  47. ^ “Felix Magath departs Fulham with Kit Symons taking charge on temporary basis”. Sky Sports. 19 tháng 9 năm 2014. Lưu trữ bản gốc 6 tháng Mười năm 2014. Truy cập 5 tháng Mười năm 2014.
  48. ^ “Match Report – Fulham 2 – 5 Birm'ham | 7 November 2015”. Sky Sports. Lưu trữ bản gốc 7 Tháng mười một năm 2015. Truy cập 8 Tháng mười một năm 2015.
  49. ^ “Rene Meulensteen, Ray Wilkins and Alan Curbishley exit Fulham”. BBC Sport. 18 tháng 2 năm 2014. Lưu trữ bản gốc 24 tháng Chín năm 2015. Truy cập 14 Tháng hai năm 2018.
  50. ^ Chowdhury, Saj (3 tháng 5 năm 2014). “Stoke City 4–1 Fulham”. BBC Sport. Lưu trữ bản gốc 3 tháng Năm năm 2014. Truy cập 4 tháng Năm năm 2014.
  51. ^ “Fulham results & fixtures for the 2015–2016 season”. Bản gốc lưu trữ 12 Tháng hai năm 2016. Truy cập 8 Tháng hai năm 2016.
  52. ^ “Reading 1–0 Fulham (agg: 2–1)”. BBC Sport. Lưu trữ bản gốc 12 tháng Năm năm 2018. Truy cập 30 tháng Năm năm 2018.
  53. ^ “Fulham clinch Championship title in style with emphatic victory over Luton”. BBC Sport. 2 tháng 5 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2022.
  54. ^ “Tony Khan”. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2022.
  55. ^ “Sunderland 1–0 Fulham”. BBC Sport (bằng tiếng Anh). 16 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc 18 Tháng sáu năm 2018. Truy cập 29 tháng Năm năm 2018.
  56. ^ “Aston Villa 0–1 Fulham”. BBC Sport (bằng tiếng Anh). 26 tháng 5 năm 2018. Lưu trữ bản gốc 29 tháng Năm năm 2018. Truy cập 4 Tháng sáu năm 2018.
  57. ^ “Mitrovic's 100 goals for Fulham: How a hurried loan signing became a modern legend”. The Athletic. 29 tháng 8 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2023.
  58. ^ “Fulham: Middlesbrough's Cyrus Christie and Newcastle's Aleksandar Mitrovic join”. BBC Sport. 1 tháng 2 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  59. ^ “Scott Parker: Fulham boss 'devastated' after Premier League relegation”. BBC Sport. 3 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2019.
  60. ^ “Parker Confirmed As Head Coach”. www.fulhamfc.com. 10 tháng 5 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2019.
  61. ^ “Scott Parker: Fulham appoint ex-captain as permanent manager”. BBC Sport. 10 tháng 5 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2019.
  62. ^ FC, Fulham (12 tháng 1 năm 2023). “Fulham 2-1 Chelsea”. Fulham FC. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2023.
  63. ^ “Joao Felix sent off on debut as Chelsea lose at Fulham”. BBC Sport (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2023.
  64. ^ Fulham are relegated from the Premier League as Burnley win, and stay up: live reaction Lưu trữ 10 tháng 5 2021 tại Wayback Machine - 11 May 2021 - via www.telegraph.co.uk
  65. ^ “Fulham appoint Marco Silva as head coach on three-year contract”. Sky Sports. 1 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2021.
  66. ^ “Championship play-off final: Brentford 1-2 Fulham (AET)”. BBC Sport. 4 tháng 8 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2020.
  67. ^ Longley, Scott (14 tháng 3 năm 2018). “A short history of betting shirt sponsorship in football (part 1)”. SBC News. Lưu trữ bản gốc 22 tháng Chín năm 2018. Truy cập 22 tháng Chín năm 2018.
  68. ^ Reuben, Anthony (22 tháng 9 năm 2018). “Premier League shirts row: The fickle fashions of sponsorship”. BBC News. Lưu trữ bản gốc 22 tháng Chín năm 2018. Truy cập 22 tháng Chín năm 2018.
  69. ^ “World Mobile Fulham's official Principal Partner”. WorldMobile.io. 27 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2022.
  70. ^ BBC Match of the Day, Sunday 3 February 2008
  71. ^ Peter Rutzler (25 tháng 7 năm 2022). “Fulham announce record kit deal with betting sponsor W88”. theathletic.com/. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2022.
  72. ^ “All Aboard!”. www.fulhamfc.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.
  73. ^ FC, Fulham (28 tháng 6 năm 2023). “Fulham Announces Record Sponsorship With SBOTOP”. Fulham FC. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2023.
  74. ^ “A to Z Reference Guides”. Fulham F.C. 24 tháng 7 năm 2013. Lưu trữ bản gốc 19 Tháng tám năm 2013. Truy cập 24 tháng Bảy năm 2013.
  75. ^ “Fulham”. Premier Skills English. Premier League. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2023. ... main rivals are Chelsea, whose Stamford Bridge Stadium is actually in Fulham ...
  76. ^ Match Report – Fulham v QPR – 2 October 2011 Lưu trữ 13 tháng 11 2013 tại Wayback Machine Sky Sports
  77. ^ “Football Supporter Map of London”. Bản gốc lưu trữ 30 tháng Bảy năm 2014. Truy cập 6 Tháng mười một năm 2014.
  78. ^ “Craven Cottage”. Fulham Supporters' Trust. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2022.
  79. ^ “BBC News | UK | Football fan jailed for killing rival supporter”. news.bbc.co.uk. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2018.
  80. ^ “FFC Premier League XI”. Fulham FC. 3 tháng 7 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2013.
  81. ^ “Fulham's Best XI”. Fulham FC. Lưu trữ bản gốc 13 Tháng mười một năm 2013. Truy cập 12 Tháng mười một năm 2013.
  82. ^ “FULHAM'S BEST EVER PREMIER LEAGUE XI”. 18 tháng 8 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2022.
  83. ^ “Fulham FC - MEN”. Fulham F.C. Fulham F.C. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
  84. ^ “Fulham FC - Solomon Deal Agreed”. Fulham F.C. Fulham F.C. 25 tháng 7 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2022.
  85. ^ “Fulham FC - Squad Numbers Confirmed”. Fulham F.C. Fulham F.C. 5 tháng 8 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2022.
  86. ^ “Captain's message”. Fulham F.C. 21 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc 29 tháng Bảy năm 2018. Truy cập 29 tháng Bảy năm 2018.
  87. ^ “Shahid Khan – Fulham Football Club”. fulhamfc.com. Lưu trữ bản gốc 12 Tháng hai năm 2014. Truy cập 11 Tháng hai năm 2014.
  88. ^ a b c “Directors – Fulham Football Club”. fulhamfc.com. Lưu trữ bản gốc 9 Tháng hai năm 2014. Truy cập 11 Tháng hai năm 2014.
  89. ^ “Fulham: Mohamed Al Fayed sells club to Shahid Khan”. BBC Sport. 12 tháng 7 năm 2013. Lưu trữ bản gốc 13 tháng Bảy năm 2013. Truy cập 12 tháng Bảy năm 2013.
  90. ^ Conn, David (19 tháng 5 năm 2010). “Record income but record losses for Premier League”. The Guardian. UK. Lưu trữ bản gốc 1 Tháng mười hai năm 2016. Truy cập 11 Tháng mười hai năm 2016.
  91. ^ “Fulham football club losses up despite on-field success”. BBC News. 15 tháng 3 năm 2011. Lưu trữ bản gốc 12 Tháng Một năm 2016. Truy cập 20 tháng Bảy năm 2018.
  92. ^ “Fulham effectively debt-free as Fayed converts loans into equity”. Guardian.co.uk. 29 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc 13 Tháng mười một năm 2013. Truy cập 22 Tháng mười một năm 2013.

Liên kết