Giải quần vợt Wimbledon 1998 - Đơn nam
Giải quần vợt Wimbledon 1998 - Đơn nam Giải quần vợt Wimbledon 1998 Vô địch Pete Sampras Á quân Goran Ivanišević Tỷ số chung cuộc 6–7(2–7) , 7–6(11–9) , 6–4, 3–6, 6–2 Chi tiết Số tay vợt 128 (16 Q / 8 WC ) Số hạt giống 16 Các sự kiện
Bài chi tiết: Giải quần vợt Wimbledon 1998
Pete Sampras bảo vệ danh hiệu thành công khi đánh bại Goran Ivanišević trong trận chung kết, 6–7(2–7) , 7–6(11–9) , 6–4, 3–6, 6–2 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1998.[1] Với chiến thắng này, Sampras cân bằng kỉ lục 5 danh hiệu Wimbledon trong Kỷ nguyên Mở của Björn Borg .
Hạt giống
Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.
Vòng loại
Bài chi tiết: Giải quần vợt Wimbledon 1998 - Vòng loại Đơn nam
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Nửa trên
Nhánh 1
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
1
P Sampras
6
6
6
D Hrbatý
3
3
2
1
P Sampras
6
6
77
M Tillström
6
65
7
6
M Tillström
4
4
64
Q
A Rădulescu
4
77
5
3
1
P Sampras
6
77
77
D Nestor
77
710
4
0
0
T Enqvist
3
64
63
T Enqvist
62
68
6
6
6
T Enqvist
65
6
6
6
S Draper
6
7
3
6
S Draper
77
1
4
3
R Schüttler
3
5
6
3
1
P Sampras
6
6
6
K Alami
6
3
4
6
5
Q
S Grosjean
3
4
4
Q
B MacPhie
4
6
6
3
7
Q
B MacPhie
4
6
1
4
M Damm
3
68
3
Q
S Grosjean
6
3
6
6
Q
S Grosjean
6
710
6
Q
S Grosjean
6
710
6
R Vašek
77
6
6
16
F Mantilla
0
68
2
O Gross
64
3
1
R Vašek
64
6
3
4
LL
C Van Garsse
2
2
6
6
3
16
F Mantilla
77
3
6
6
16
F Mantilla
6
6
1
4
6
Nhánh 2
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
10
À Corretja
63
2
3
J Gimelstob
77
6
6
J Gimelstob
6
1
4
4
J Knippschild
6
3
67
1
M Woodforde
2
6
6
6
M Woodforde
4
6
79
6
M Woodforde
1
6
3
6
3
P Haarhuis
6
3
3
0
J Stoltenberg
6
3
6
3
6
J Tarango
1
6
6
6
J Tarango
4
6
2
77
3
G Kuerten
6
3
1
6
8
J Stoltenberg
6
2
6
63
6
J Stoltenberg
4
6
6
4
10
J Stoltenberg
7
1
3
3
L Arnold Ker
6
66
3
3
M Philippoussis
5
6
6
6
B Ulihrach
2
78
6
6
B Ulihrach
4
4
6
2
Q
D Bracciali
4
66
78
6
6
Q
D Bracciali
6
6
3
6
WC
M Lee
6
78
66
2
2
Q
D Bracciali
3
4
4
Q
A O'Brien
4
4
6
6
6
M Philippoussis
6
6
6
K Carlsen
6
6
4
3
4
Q
A O'Brien
77
4
62
3
M Philippoussis
65
77
6
6
M Philippoussis
63
6
77
6
7
Y Kafelnikov
77
61
4
2
Nhánh 3
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
3
P Korda
6
6
6
J Sánchez
3
4
3
3
P Korda
6
6
6
S Campbell
3
6
1
0
F Dewulf
4
3
2
F Dewulf
6
2
6
6
3
P Korda
4
7
7
7
WC
D Sapsford
66
2
3
J Golmard
6
5
5
5
J Golmard
78
6
6
J Golmard
6
6
4
78
WC
D Wheaton
1
63
4
N Escudé
3
4
6
66
N Escudé
6
77
6
3
P Korda
6
6
77
S Lareau
6
6
6
J van Lottum
3
4
64
R Reneberg
4
3
3
S Lareau
2
7
4
3
J van Lottum
77
6
4
77
J van Lottum
6
5
6
6
G Raoux
61
3
6
63
J van Lottum
6
6
6
T Haas
64
6
6
6
T Haas
3
3
3
R Delgado
77
3
3
3
T Haas
4
6
77
6
Á Calatrava
2
4
3
13
A Agassi
6
1
64
4
13
A Agassi
6
6
6
Nhánh 4
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
12
T Henman
77
7
5
4
6
J Novák
64
5
7
6
2
12
T Henman
6
5
6
6
Q
T Ketola
1
64
4
Q
D Nainkin
3
7
4
2
Q
D Nainkin
6
77
6
12
T Henman
6
6
3
7
J-M Gambill
78
6
65
4
8
B Black
4
4
6
5
S Schalken
66
4
77
6
6
J-M Gambill
5
4
5
B Black
7
3
3
79
6
B Black
7
6
7
R Fromberg
5
6
6
67
2
12
T Henman
6
63
6
6
WC
M Petchey
2
6
3
2
6
P Rafter
3
77
3
2
M Gustafsson
6
1
6
6
M Gustafsson
6
5
6
1
6
JA Viloca
4
3
6
6
2
M Chang
2
7
2
6
2
M Chang
6
6
3
3
6
M Gustafsson
3
79
2
1
T Nydahl
7
6
77
6
P Rafter
6
67
6
6
H Gumy
5
2
64
T Nydahl
63
2
63
Q
I Heuberger
1
2
6
1
6
P Rafter
77
6
77
6
P Rafter
6
6
4
6
Nửa dưới
Nhánh 5
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
5
C Moyá
6
4
6
2
6
Q
M Bhupathi
4
6
4
6
3
5
C Moyá
6
4
3
4
WC
A Richardson
4
6
3
2
H Arazi
4
6
6
6
H Arazi
6
2
6
6
H Arazi
3
3
2
S Sargsian
6
7
6
M Larsson
6
6
6
A Portas
0
5
2
S Sargsian
3
77
3
5
M Filippini
5
1
4
M Larsson
6
65
6
7
M Larsson
7
6
6
M Larsson
6
3
3
2
N Lapentti
6
3
4
3
J Siemerink
4
6
6
6
D Prinosil
4
6
6
6
D Prinosil
4
77
4
2
J Siemerink
6
6
77
J Siemerink
6
62
6
6
C Doseděl
1
4
63
J Siemerink
78
5
2
6
7
Q
S Pescosolido
6
6
6
11
J Björkman
66
7
6
4
5
JA Marín
2
1
1
Q
S Pescosolido
6
4
4
2
Q
D DiLucia
4
6
3
2
11
J Björkman
4
6
6
6
11
J Björkman
6
3
6
6
Nhánh 6
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
14
G Ivanišević
6
6
6
G Stafford
3
3
2
14
G Ivanišević
6
77
4
6
WC
M Safin
3
4
6
4
A Medvedev
3
64
6
0
A Medvedev
6
6
3
6
14
G Ivanišević
66
77
6
6
G Pozzi
61
64
3
D Vacek
78
64
3
4
D Vacek
77
77
6
D Vacek
6
7
6
J Burillo
6
7
3
1
2
M-K Goellner
4
5
3
M-K Goellner
4
5
6
6
6
14
G Ivanišević
77
6
3
77
T Woodbridge
6
6
6
T Martin
65
3
6
62
G Blanco
1
2
1
T Woodbridge
6
3
6
6
W Black
6
7
6
W Black
1
6
3
2
L Paes
4
5
4
T Woodbridge
4
6
61
4
T Martin
6
6
6
T Martin
6
4
77
6
A Sá
3
4
4
T Martin
6
7
6
Q
M Draper
4
6
5
Q
M Draper
3
5
2
4
G Rusedski
6
2
4r
Nhánh 7
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
8
C Pioline
4
6
6
65
11
M Rosset
6
3
4
77
13
M Rosset
4
4
63
Q
M Knowles
5
0
1
WC
C Wilkinson
6
6
77
WC
C Wilkinson
7
6
6
WC
C Wilkinson
2
6
3
1
M Norman
5
5
65
W Ferreira
6
4
6
6
A Costa
7
7
77
A Costa
6
5
3
3
A Clément
6
3
4
2
W Ferreira
3
7
6
6
W Ferreira
4
6
6
6
W Ferreira
3
3
5
J Alonso
2
2
3
9
R Krajicek
6
6
7
N Kiefer
6
6
6
N Kiefer
6
6
1
6
H Dreekmann
63
712
6
3
6
H Dreekmann
4
3
6
4
WC
B Cowan
77
610
3
6
3
N Kiefer
4
62
64
Q
N Godwin
4
2
3
9
R Krajicek
6
77
77
D Pescariu
6
6
6
D Pescariu
1
3
2
B Steven
3
67
6
2
9
R Krajicek
6
6
6
9
R Krajicek
6
79
4
6
Nhánh 8
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Vòng bốn
15
K Kučera
66
3
4
Q
V Voltchkov
78
6
6
Q
V Voltchkov
6
6
77
Q
W McGuire
3
0
5
M Tebbutt
4
3
64
M Tebbutt
6
6
7
Q
V Voltchkov
6
1
7
2
1
M Puerta
77
3
5
4
D Sanguinetti
3
6
5
6
6
F Squillari
65
6
7
6
F Squillari
1
3
2
D Sanguinetti
60
6
6
2
D Sanguinetti
6
6
6
J Van Herck
77
1
1
0r
D Sanguinetti
77
6
6
A Pavel
3
3
3
F Clavet
63
1
4
V Spadea
6
6
6
V Spadea
5
1
3
J Courier
4
66
4
T Johansson
7
6
6
T Johansson
6
78
6
T Johansson
64
3
3
M Sinner
2
2
4
F Clavet
77
6
6
G Cañas
6
6
6
G Cañas
77
6
64
1
4
F Clavet
6
3
7
3
6
F Clavet
62
2
77
6
6
2
M Ríos
3
6
5
6
3
Tham khảo
Liên kết ngoài
Trước Kỷ nguyên Mở Kỷ nguyên Mở
Bản mẫu:ATP Tour 1998
The article is a derivative under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License .
A link to the original article can be found here and attribution parties here
By using this site, you agree to the Terms of Use . Gpedia ® is a registered trademark of the Cyberajah Pty Ltd